Giá cả tại Ulaanbaatar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ulaanbaatar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ulaanbaatar.

Ulaanbaatar thay đổi giá cả hikersbay.com
Ulaanbaatar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ulaanbaatar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ulaanbaatar có cao hơn so với nước Mỹ không? Ulaanbaatar - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Ulaanbaatar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Mông Cổ Tugrik Mông Cổ (MNT). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Tugrik Mông Cổ. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 13,4 Tugrik Mông Cổ. Và ngược lại: Với 10 Tugrik Mông Cổ bạn có thể nhận được 74,5 Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Ulaanbaatar nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Ulaanbaatar thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 41%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Ulaanbaatar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ulaanbaatar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mông Cổ là ₫1.81M (MNT 242K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫506K (MNT 68K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫323K (MNT 43.3K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mông Cổ tại ₫605K (MNT 81.1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.92M (MNT 258K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.96M (MNT 263K) tại Mông Cổ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.55M (MNT 342K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ulaanbaatar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ulaanbaatar không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ulaanbaatar, chẳng hạn như: Thịt bò, hành tây, Rượu, Chuối, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ulaanbaatar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ulaanbaatar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ulaanbaatar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 130 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 745 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ulaanbaatar, bao gồm cả Thịt bò, hành tây, Rượu, Chuối, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ulaanbaatar trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Trung Quốc, Liên bang Nga, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Hàn Quốc, and Bhutan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ulaanbaatar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ulaanbaatar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ulaanbaatar

Ulaanbaatar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.08M (₫1.21M - ₫2.82M)

Phí

₫2.08M (₫1.21M - ₫2.82M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫313K (₫149K - ₫373K)

Internet

₫313K (₫149K - ₫373K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.56M (₫484K - ₫2.83M)

quần Jean

₫1.56M (₫484K - ₫2.83M)
18% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.37M

thu nhập trung bình

₫9.37M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.5M (₫9.77M - ₫20.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.5M (₫9.77M - ₫20.1M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17M (₫11.2M - ₫22.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17M (₫11.2M - ₫22.4M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.7K (₫11.9K - ₫33.5K)

bánh mì

₫20.7K (₫11.9K - ₫33.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫357K (₫261K - ₫618K)

Pho mát

₫357K (₫261K - ₫618K)
9,5% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.5K (₫29.8K - ₫74.5K)

Gạo

₫42.5K (₫29.8K - ₫74.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫84.4K (₫53.7K - ₫104K)

cà chua

₫84.4K (₫53.7K - ₫104K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫69.7K (₫53.3K - ₫112K)

Chuối

₫69.7K (₫53.3K - ₫112K)
64% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫224K (₫186K - ₫447K)

Rượu

₫224K (₫186K - ₫447K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫130K (₫89.4K - ₫224K)

nhà hàng rẻ

₫130K (₫89.4K - ₫224K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.7K (₫21.6K - ₫74.5K)

bia địa phương

₫44.7K (₫21.6K - ₫74.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫61.1K (₫41K - ₫73.8K)

Cà phê

₫61.1K (₫41K - ₫73.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.8K (₫8.94K - ₫29.8K)

chai nước

₫12.8K (₫8.94K - ₫29.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫112K (₫112K - ₫149K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K (₫112K - ₫149K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.1K (₫13.8K - ₫37.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.1K (₫13.8K - ₫37.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ulaanbaatar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.6K (MNT 4.52K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.7K (MNT 2.78K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.8K (MNT 6.82K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫357K (MNT 47.9K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.9K (MNT 2.14K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫224K (MNT 30K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.1K (MNT 3.64K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.9K (MNT 5.49K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫44.7K (MNT 6K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫107K (MNT 14.3K)
  11. Táo (1kg) ₫85.8K (MNT 11.5K)
  12. Cam (1kg) ₫101K (MNT 13.6K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.5K (MNT 2.07K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.2K (MNT 3.66K)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.5K (MNT 5.71K)
  16. Cà chua (1kg) ₫84.4K (MNT 11.3K)
  17. Chuối (1kg) ₫69.7K (MNT 9.35K)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.9K (MNT 3.74K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫141K (MNT 19K)

Giá Trong Nhà Hàng Ulaanbaatar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫130K (MNT 17.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫745K (MNT 100K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫112K (MNT 15K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.7K (MNT 6K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫59.6K (MNT 8K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.1K (MNT 2.83K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.8K (MNT 1.71K)
  8. Cà phê cappuccino ₫61.1K (MNT 8.2K)

Chi Phí Sinh Hoạt Ulaanbaatar

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.73K (MNT 500)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫205K (MNT 27.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫25.7K (MNT 3.44K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫768M (MNT 103M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.5M (MNT 1.68M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.79M (MNT 1.31M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫26.6M (MNT 3.57M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17M (MNT 2.29M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.08M (MNT 279K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫313K (MNT 42K)
  11. numb_34 ₫191K (MNT 25.6K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.56M (MNT 210K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.12M (MNT 151K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.19M (MNT 294K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.11M (MNT 418K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫472M (MNT 63.3M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.85M (MNT 517K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫37.2M (MNT 4.99M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫154M (MNT 20.7M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫22.9M (MNT 3.07M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.37M (MNT 1.26M)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,6%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14.9K (MNT 2K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14.9K (MNT 2K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫59.6K (MNT 8K)

Ulaanbaatar chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Ulaanbaatar Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Ulaanbaatar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.6M (MNT 214K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫387K (MNT 52K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫112K (MNT 15K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mông Cổ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mông Cổ

Giá: Mandalgovi   Ulaanbaatar   Erdenet   Darkhan   Bulgan   Choyr   Nalaikh (Nalayh)  

Chi phí sống tại Mông Cổ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mông Cổ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫42.5K (₫29.8K - ₫74.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K (₫112K - ₫149K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.08M (₫1.21M - ₫2.82M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.37M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.56M (₫484K - ₫2.83M)
18% hơn nước Mỹ

chai nước

₫12.8K (₫8.94K - ₫29.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ