Giá cả tại Erdenet

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Erdenet? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Erdenet.

Giá siêu thị ở Erdenet là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Erdenet có cao hơn so với nước Mỹ không? Erdenet - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Erdenet: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Mông Cổ Tugrik Mông Cổ (MNT). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Tugrik Mông Cổ. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 13,6 Tugrik Mông Cổ. Và ngược lại: Với 10 Tugrik Mông Cổ bạn có thể nhận được 73,8 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Mông Cổ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Erdenet thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 68%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Erdenet? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Erdenet?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mông Cổ là ₫5.22M (MNT 707K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Erdenet? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Erdenet không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Erdenet, chẳng hạn như: Táo, Khoai tây, ức gà, Gạo, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Erdenet không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Erdenet là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Erdenet?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 88.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 76.4 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 255 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 36.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Erdenet, bao gồm cả Táo, Khoai tây, ức gà, Gạo, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Erdenet trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Trung Quốc, Liên bang Nga, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Hàn Quốc, and Bhutan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Erdenet

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Erdenet

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Erdenet

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Erdenet

Erdenet - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.57M

Phí

₫1.57M
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫369K

Internet

₫369K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫738K

quần Jean

₫738K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.43M

thu nhập trung bình

₫4.43M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.12M (₫3.82M - ₫4.43M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.12M (₫3.82M - ₫4.43M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.09M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.09M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.6K (₫8.85K - ₫18.4K)

bánh mì

₫13.6K (₫8.85K - ₫18.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫295K

Pho mát

₫295K
Giá cả ở 9,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.5K (₫22.1K - ₫36.9K)

Gạo

₫29.5K (₫22.1K - ₫36.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫57.2K (₫25.8K - ₫88.5K)

cà chua

₫57.2K (₫25.8K - ₫88.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫55.3K (₫44.3K - ₫66.4K)

Chuối

₫55.3K (₫44.3K - ₫66.4K)
30% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫125K (₫66.4K - ₫184K)

Rượu

₫125K (₫66.4K - ₫184K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫88.5K

nhà hàng rẻ

₫88.5K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫18.4K

bia địa phương

₫18.4K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫18.4K

Cà phê

₫18.4K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.9K

chai nước

₫5.9K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫76.4K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫76.4K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.1K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Erdenet

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.8K (MNT 3.5K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.6K (MNT 1.85K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.1K (MNT 7.2K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫295K (MNT 40K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.6K (MNT 1.85K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫125K (MNT 17K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.1K (MNT 3K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫28.4K (MNT 3.85K)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫95.9K (MNT 13K)
  10. Táo (1kg) ₫62.7K (MNT 8.5K)
  11. Cam (1kg) ₫73.8K (MNT 10K)
  12. Khoai tây (1kg) ₫9.22K (MNT 1.25K)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.8K (MNT 2K)
  14. Một kg gạo trắng ₫29.5K (MNT 4K)
  15. Cà chua (1kg) ₫57.2K (MNT 7.75K)
  16. Chuối (1kg) ₫55.3K (MNT 7.5K)
  17. Hành tây (1kg) ₫25.8K (MNT 3.5K)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫90.4K (MNT 12.3K)

Giá Trong Nhà Hàng Erdenet

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫88.5K (MNT 12K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫255K (MNT 34.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫76.4K (MNT 10.4K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫18.4K (MNT 2.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫23.6K (MNT 3.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.1K (MNT 1.5K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.9K (MNT 800)
  8. Cà phê cappuccino ₫18.4K (MNT 2.5K)

Chi Phí Sinh Hoạt Erdenet

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫2.58K (MNT 350)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫120K (MNT 16.3K)
  3. Xăng (1 lít) ₫22.5K (MNT 3.05K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫313M (MNT 42.4M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.12M (MNT 559K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.93M (MNT 398K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.6M (MNT 1.43M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.09M (MNT 690K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.57M (MNT 213K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫369K (MNT 50K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫738K (MNT 100K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫738K (MNT 100K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.21M (MNT 300K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.21M (MNT 300K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫264M (MNT 35.8M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.21M (MNT 300K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫22.1M (MNT 3M)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.43M (MNT 600K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫11.1K (MNT 1.5K)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.6K (MNT 2.25K)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫133K (MNT 18K)

Chi Phí Giải Trí Erdenet

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫627K (MNT 85K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫111K (MNT 15K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫66.4K (MNT 9K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mông Cổ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mông Cổ

Giá: Mandalgovi   Ulaanbaatar   Erdenet   Darkhan   Bulgan   Choyr   Nalaikh (Nalayh)  

Chi phí sống tại Mông Cổ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mông Cổ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫18.4K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫76.4K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫125K (₫66.4K - ₫184K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13.6K (₫8.85K - ₫18.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫738K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫55.3K (₫44.3K - ₫66.4K)
30% hơn nước Mỹ