Giá cả tại Bulgan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bulgan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bulgan.

Bulgan thay đổi giá cả hikersbay.com
Bulgan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bulgan? Bulgan - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Bulgan - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Bulgan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Mông Cổ Tugrik Mông Cổ (MNT). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Tugrik Mông Cổ. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 13,4 Tugrik Mông Cổ. Và ngược lại: Với 10 Tugrik Mông Cổ bạn có thể nhận được 74,8 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Mông Cổ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Chi phí sinh hoạt ở Bulgan thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bulgan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bulgan không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bulgan, chẳng hạn như: rau diếp, cà chua, bia nước ngoài, Táo, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bulgan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bulgan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bulgan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 131 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 748 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bulgan, bao gồm cả rau diếp, cà chua, bia nước ngoài, Táo, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bulgan trong các nước lân cận? Xem giá tại: Trung Quốc, Liên bang Nga, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Hàn Quốc, and Bhutan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bulgan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bulgan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bulgan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bulgan

Bulgan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.09M (₫1.21M - ₫2.83M)

Phí

₫2.09M (₫1.21M - ₫2.83M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫314K (₫150K - ₫374K)

Internet

₫314K (₫150K - ₫374K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.57M (₫486K - ₫2.84M)

quần Jean

₫1.57M (₫486K - ₫2.84M)
18% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.8K (₫12K - ₫33.7K)

bánh mì

₫20.8K (₫12K - ₫33.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫358K (₫262K - ₫621K)

Pho mát

₫358K (₫262K - ₫621K)
9,5% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.7K (₫29.9K - ₫74.8K)

Gạo

₫42.7K (₫29.9K - ₫74.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫84.7K (₫53.9K - ₫105K)

cà chua

₫84.7K (₫53.9K - ₫105K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫70K (₫53.5K - ₫112K)

Chuối

₫70K (₫53.5K - ₫112K)
64% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫224K (₫187K - ₫449K)

Rượu

₫224K (₫187K - ₫449K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫131K (₫89.8K - ₫224K)

nhà hàng rẻ

₫131K (₫89.8K - ₫224K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.9K (₫21.7K - ₫74.8K)

bia địa phương

₫44.9K (₫21.7K - ₫74.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫61.3K (₫41.1K - ₫74.1K)

Cà phê

₫61.3K (₫41.1K - ₫74.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.8K (₫8.98K - ₫29.9K)

chai nước

₫12.8K (₫8.98K - ₫29.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫112K (₫112K - ₫150K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K (₫112K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.2K (₫13.8K - ₫37.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.2K (₫13.8K - ₫37.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bulgan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.8K (MNT 4.52K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.8K (MNT 2.78K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51K (MNT 6.82K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫358K (MNT 47.9K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16K (MNT 2.14K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫224K (MNT 30K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.3K (MNT 3.64K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.1K (MNT 5.49K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫44.9K (MNT 6K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫107K (MNT 14.3K)
  11. Táo (1kg) ₫86.2K (MNT 11.5K)
  12. Cam (1kg) ₫102K (MNT 13.6K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.5K (MNT 2.07K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.3K (MNT 3.66K)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.7K (MNT 5.71K)
  16. Cà chua (1kg) ₫84.7K (MNT 11.3K)
  17. Chuối (1kg) ₫70K (MNT 9.35K)
  18. Hành tây (1kg) ₫28K (MNT 3.74K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫142K (MNT 19K)

Giá Trong Nhà Hàng Bulgan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫131K (MNT 17.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫748K (MNT 100K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫112K (MNT 15K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.9K (MNT 6K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫59.9K (MNT 8K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.2K (MNT 2.83K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.8K (MNT 1.71K)
  8. Cà phê cappuccino ₫61.3K (MNT 8.2K)

Chi Phí Sinh Hoạt Bulgan

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.2M (MNT 294K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.12M (MNT 418K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫474M (MNT 63.3M)
  4. Xăng (1 lít) ₫25.8K (MNT 3.44K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫771M (MNT 103M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.09M (MNT 279K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.87M (MNT 517K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫314K (MNT 42K)
  9. numb_34 ₫192K (MNT 25.6K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫155M (MNT 20.7M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,6%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫15K (MNT 2K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15K (MNT 2K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫59.9K (MNT 8K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.57M (MNT 210K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.13M (MNT 151K)

Chi Phí Giải Trí Bulgan

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫112K (MNT 15K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mông Cổ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mông Cổ

Giá: Mandalgovi   Ulaanbaatar   Erdenet   Darkhan   Bulgan   Choyr   Nalaikh (Nalayh)  

Chi phí sống tại Mông Cổ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mông Cổ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫358K (₫262K - ₫621K)
9.5% hơn nước Mỹ

Gạo

₫42.7K (₫29.9K - ₫74.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.2K (₫13.8K - ₫37.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫131K (₫89.8K - ₫224K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫20.8K (₫12K - ₫33.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫61.3K (₫41.1K - ₫74.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ