Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Mông Cổ Tugrik Mông Cổ (MNT). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Tugrik Mông Cổ. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 13,4 Tugrik Mông Cổ. Và ngược lại: Với 10 Tugrik Mông Cổ bạn có thể nhận được 74,5 Đồng Việt Nam.
Giá: Mandalgovi Ulaanbaatar Erdenet Darkhan Bulgan Choyr Nalaikh (Nalayh)
bánh mì
₫20K (₫11.6K - ₫33.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫326K (₫224K - ₫618K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Gạo
₫40.3K (₫26.1K - ₫74.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫76.8K (₫26.1K - ₫104K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫66.7K (₫53.3K - ₫112K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Rượu
₫224K (₫186K - ₫287K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Mông Cổ (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Mông Cổ
Chuối
₫66.7K (₫53.3K - ₫112K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Rượu
₫224K (₫186K - ₫287K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫307K (₫149K - ₫373K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫112K (₫112K - ₫149K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫326K (₫224K - ₫618K)
Rất giống như ở nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫8.87M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ