Giá cả tại Toamasina

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Toamasina? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Toamasina.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Toamasina? Toamasina - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Toamasina - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Toamasina: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Madagascar Ariary Malagasy (MGA). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,85 Ariary Malagasy. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,5 Ariary Malagasy. Và ngược lại: Với 10 Ariary Malagasy bạn có thể nhận được 54,1 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Madagascar so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Chi phí sinh hoạt ở Toamasina thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 92%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 53%.

Khách sạn có đắt không tại Toamasina? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Toamasina?

Giá trung bình của chỗ ở tại Madagascar là ₫1.22M (MGA 226K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.04M (MGA 193K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.2M (MGA 406K) tại Madagascar


Có đắt không trong các cửa hàng ở Toamasina? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Toamasina không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Toamasina, chẳng hạn như: hành tây, Bia, cam, Sữa, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Toamasina không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Toamasina là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Toamasina?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 65 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 379 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 37.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Toamasina, bao gồm cả hành tây, Bia, cam, Sữa, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Toamasina trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mayotte, Comoros, Mauritius, Mozambique, and Malawi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Toamasina

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Toamasina

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Toamasina

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Toamasina

Toamasina - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫1.62M

Internet

₫1.62M
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫217K

quần Jean

₫217K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.68M

thu nhập trung bình

₫3.68M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.25M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.25M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4M (₫3.25M - ₫4.75M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4M (₫3.25M - ₫4.75M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.2K (₫5.41K - ₫27.1K)

bánh mì

₫16.2K (₫5.41K - ₫27.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫258K (₫195K - ₫309K)

Pho mát

₫258K (₫195K - ₫309K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫16.2K (₫15.7K - ₫16.8K)

Gạo

₫16.2K (₫15.7K - ₫16.8K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫18.9K (₫16.2K - ₫21.7K)

cà chua

₫18.9K (₫16.2K - ₫21.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.3K (₫8.12K - ₫32.5K)

Chuối

₫20.3K (₫8.12K - ₫32.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫65K (₫37.9K - ₫81.2K)

nhà hàng rẻ

₫65K (₫37.9K - ₫81.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫18.9K (₫16.2K - ₫27.3K)

bia địa phương

₫18.9K (₫16.2K - ₫27.3K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫28.9K (₫27.1K - ₫32.5K)

Cà phê

₫28.9K (₫27.1K - ₫32.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.6K (₫13.5K - ₫21.7K)

chai nước

₫17.6K (₫13.5K - ₫21.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫108K (₫108K - ₫108K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫108K (₫108K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.1K (₫13.5K - ₫21.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.1K (₫13.5K - ₫21.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Toamasina

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.1K (MGA 4.27K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.2K (MGA 3K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45.5K (MGA 8.4K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫258K (MGA 47.7K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.6K (MGA 2.15K)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.2K (MGA 3.92K)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.1K (MGA 5K)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫42.8K (MGA 7.9K)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫162K (MGA 30K)
  10. Táo (1kg) ₫35.2K (MGA 6.5K)
  11. Cam (1kg) ₫32.5K (MGA 6K)
  12. Khoai tây (1kg) ₫12.2K (MGA 2.25K)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.12K (MGA 1.5K)
  14. Một kg gạo trắng ₫16.2K (MGA 3K)
  15. Cà chua (1kg) ₫18.9K (MGA 3.5K)
  16. Chuối (1kg) ₫20.3K (MGA 3.75K)
  17. Hành tây (1kg) ₫17.3K (MGA 3.2K)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫124K (MGA 23K)

Giá Trong Nhà Hàng Toamasina

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫65K (MGA 12K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫379K (MGA 70K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫108K (MGA 20K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫18.9K (MGA 3.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫27.1K (MGA 5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.1K (MGA 3.17K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.6K (MGA 3.25K)
  8. Cà phê cappuccino ₫28.9K (MGA 5.33K)

Chi Phí Sinh Hoạt Toamasina

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.35M (MGA 250K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫907K (MGA 168K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.12K (MGA 1.5K)
  4. Xăng (1 lít) ₫26.5K (MGA 4.9K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.25M (MGA 600K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.86M (MGA 344K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.8M (MGA 2M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4M (MGA 739K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.62M (MGA 300K)
  10. numb_34 ₫460K (MGA 85K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.68M (MGA 680K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫217K (MGA 40K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫162K (MGA 30K)

Chi Phí Giải Trí Toamasina

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫541K (MGA 100K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫162K (MGA 30K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Madagascar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Madagascar

Giá: Antananarivo   Toamasina   Mahajanga   Antsirabe   Toliara   Manakara   Mananara Nord   Antsiranana   Nosy Be   Andoany  

Chi phí sống tại Madagascar: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Madagascar với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫20.3K (₫8.12K - ₫32.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫108K (₫108K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫18.9K (₫16.2K - ₫21.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫16.2K (₫15.7K - ₫16.8K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫17.6K (₫13.5K - ₫21.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ