Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Madagascar Ariary Malagasy (MGA). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Ariary Malagasy. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,2 Ariary Malagasy. Và ngược lại: Với 10 Ariary Malagasy bạn có thể nhận được 54,9 Đồng Việt Nam.
Giá: Antananarivo Toamasina Mahajanga Antsirabe Toliara Manakara Mananara Nord Antsiranana Nosy Be Andoany
bánh mì
₫24.2K (₫5.49K - ₫54.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫209K (₫137K - ₫390K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫17.5K (₫14.6K - ₫22K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫18.5K (₫8.24K - ₫33K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫15.8K (₫11K - ₫22K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫110K (₫54.9K - ₫220K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Madagascar (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Madagascar
thu nhập trung bình
₫3.55M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫970K (₫549K - ₫1.92M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫110K (₫110K - ₫192K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫8.8M (₫3.84M - ₫24.7M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫15.8K (₫11K - ₫24.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫17.5K (₫14.6K - ₫22K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ