Giá cả tại Antananarivo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Antananarivo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Antananarivo.

Antananarivo thay đổi giá cả hikersbay.com
Antananarivo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Antananarivo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Antananarivo cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Antananarivo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Antananarivo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Madagascar Ariary Malagasy (MGA). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,84 Ariary Malagasy. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,4 Ariary Malagasy. Và ngược lại: Với 10 Ariary Malagasy bạn có thể nhận được 54,3 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Madagascar so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Antananarivo, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 29%.

Khách sạn có đắt không tại Antananarivo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Antananarivo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Madagascar là ₫1.32M (MGA 244K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫491K (MGA 90.5K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫618K (MGA 114K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Madagascar tại ₫842K (MGA 155K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.25M (MGA 231K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.29M (MGA 421K) tại Madagascar Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.61M (MGA 481K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Antananarivo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Antananarivo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Antananarivo, chẳng hạn như: Trứng, Khoai tây, Thuốc lá, Táo, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Antananarivo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Antananarivo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Antananarivo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 92.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 109 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 434 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 48.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Antananarivo, bao gồm cả Trứng, Khoai tây, Thuốc lá, Táo, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Antananarivo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mayotte, Comoros, Mauritius, Mozambique, and Malawi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Antananarivo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Antananarivo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Antananarivo

Antananarivo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.01M (₫651K - ₫1.63M)

Phí

₫1.01M (₫651K - ₫1.63M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.36M (₫1.3M - ₫1.41M)

Internet

₫1.36M (₫1.3M - ₫1.41M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫675K (₫190K - ₫1.25M)

quần Jean

₫675K (₫190K - ₫1.25M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.59M

thu nhập trung bình

₫3.59M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.1M (₫4.34M - ₫15.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.1M (₫4.34M - ₫15.7M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13M (₫5.43M - ₫24.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13M (₫5.43M - ₫24.4M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.7K (₫21.7K - ₫65.1K)

bánh mì

₫29.7K (₫21.7K - ₫65.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫227K (₫136K - ₫461K)

Pho mát

₫227K (₫136K - ₫461K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19K (₫16.3K - ₫38K)

Gạo

₫19K (₫16.3K - ₫38K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.3K (₫10.9K - ₫32.6K)

cà chua

₫21.3K (₫10.9K - ₫32.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫15.4K (₫13K - ₫21.7K)

Chuối

₫15.4K (₫13K - ₫21.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫109K (₫81.4K - ₫217K)

Rượu

₫109K (₫81.4K - ₫217K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫92.2K (₫38K - ₫163K)

nhà hàng rẻ

₫92.2K (₫38K - ₫163K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.4K (₫17.4K - ₫32.6K)

bia địa phương

₫24.4K (₫17.4K - ₫32.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫28.1K (₫16.3K - ₫54.3K)

Cà phê

₫28.1K (₫16.3K - ₫54.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.8K (₫10.9K - ₫21.7K)

chai nước

₫13.8K (₫10.9K - ₫21.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫109K (₫109K - ₫190K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫109K (₫109K - ₫190K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.5K (₫21.7K - ₫54.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.5K (₫21.7K - ₫54.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Antananarivo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24K (MGA 4.42K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.7K (MGA 5.48K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.3K (MGA 9.63K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫227K (MGA 41.9K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.7K (MGA 2.71K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫109K (MGA 20K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.5K (MGA 3.05K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.1K (MGA 5.92K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫81.4K (MGA 15K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫122K (MGA 22.6K)
  11. Táo (1kg) ₫43K (MGA 7.92K)
  12. Cam (1kg) ₫28.5K (MGA 5.25K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.2K (MGA 3.17K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.37K (MGA 1.54K)
  15. Một kg gạo trắng ₫19K (MGA 3.5K)
  16. Cà chua (1kg) ₫21.3K (MGA 3.92K)
  17. Chuối (1kg) ₫15.4K (MGA 2.84K)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.6K (MGA 4.35K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫108K (MGA 19.8K)

Giá Trong Nhà Hàng Antananarivo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫92.2K (MGA 17K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫434K (MGA 80K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫109K (MGA 20K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.4K (MGA 4.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫38K (MGA 7K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.5K (MGA 5.44K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.8K (MGA 2.55K)
  8. Cà phê cappuccino ₫28.1K (MGA 5.19K)

Chi Phí Sinh Hoạt Antananarivo

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.26K (MGA 600)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (MGANaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫30.5K (MGA 5.63K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫353M (MGA 65M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.1M (MGA 2.05M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.36M (MGA 619K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28M (MGA 5.17M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13M (MGA 2.39M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.01M (MGA 187K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.36M (MGA 251K)
  11. numb_34 ₫266K (MGA 49K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫675K (MGA 124K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫723K (MGA 133K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.44M (MGA 450K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.17M (MGA 400K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫610M (MGA 113M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.26M (MGA 600K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19.3M (MGA 3.55M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫285M (MGA 52.6M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫12.2M (MGA 2.25M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.59M (MGA 661K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫54.3K (MGA 10K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.1K (MGA 5K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫109K (MGA 20K)

Antananarivo chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Antananarivo Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Antananarivo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.09M (MGA 200K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫278K (MGA 51.3K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫163K (MGA 30K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Madagascar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Madagascar

Giá: Antananarivo   Toamasina   Mahajanga   Antsirabe   Toliara   Manakara   Mananara Nord   Antsiranana   Nosy Be   Andoany  

Chi phí sống tại Madagascar: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Madagascar với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫3.59M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.1M (₫4.34M - ₫15.7M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.01M (₫651K - ₫1.63M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫29.7K (₫21.7K - ₫65.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫28.1K (₫16.3K - ₫54.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫675K (₫190K - ₫1.25M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ