Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Antananarivo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Antananarivo.
Tiền tệ trong Madagascar Ariary Malagasy (MGA). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Ariary Malagasy. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,2 Ariary Malagasy. Và ngược lại: Với 10 Ariary Malagasy bạn có thể nhận được 54,9 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Madagascar so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Antananarivo, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 48%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 27%.
Khách sạn có đắt không tại Antananarivo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Antananarivo?
Giá trung bình của chỗ ở tại Madagascar là ₫1.32M (MGA 240K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫489K (MGA 88.9K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫615K (MGA 112K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Madagascar tại ₫838K (MGA 153K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.25M (MGA 227K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.28M (MGA 414K) tại Madagascar Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.6M (MGA 473K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Antananarivo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Antananarivo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Antananarivo?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 93.4 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 110 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 439 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 49.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Antananarivo, bao gồm cả bia nước ngoài, Pho mát, Sữa, Rượu, or cà chua
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Antananarivo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mayotte, Comoros, Mauritius, Mozambique, and Malawi.
Phí
₫1.03M (₫659K - ₫1.65M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.38M (₫1.32M - ₫1.42M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫683K (₫192K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫3.63M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫11.3M (₫4.39M - ₫15.9M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫13.2M (₫5.49M - ₫24.7M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫30.1K (₫22K - ₫65.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫230K (₫137K - ₫467K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫19.2K (₫16.5K - ₫38.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫21.5K (₫11K - ₫33K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫15.6K (₫13.2K - ₫22K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫110K (₫82.4K - ₫220K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫93.4K (₫38.4K - ₫165K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫24.7K (₫17.6K - ₫33K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫28.5K (₫16.5K - ₫54.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫14K (₫11K - ₫22K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫110K (₫110K - ₫192K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫29.9K (₫22K - ₫54.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Antananarivo
Giá Trong Nhà Hàng Antananarivo
Chi Phí Sinh Hoạt Antananarivo
Chi Phí Giải Trí Antananarivo
Giá: Antananarivo Toamasina Mahajanga Antsirabe Toliara Manakara Mananara Nord Antsiranana Nosy Be Andoany
Cà phê
₫28.5K (₫16.5K - ₫54.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫683K (₫192K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫19.2K (₫16.5K - ₫38.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫21.5K (₫11K - ₫33K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫11.3M (₫4.39M - ₫15.9M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.03M (₫659K - ₫1.65M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ