Giá cả tại Manakara

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Manakara? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Manakara.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Manakara? Manakara - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Manakara - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Manakara: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Madagascar Ariary Malagasy (MGA). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,84 Ariary Malagasy. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,4 Ariary Malagasy. Và ngược lại: Với 10 Ariary Malagasy bạn có thể nhận được 54,3 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Madagascar so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 72%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Chi phí sinh hoạt ở Manakara thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 77%.

Khách sạn có đắt không tại Manakara? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Manakara?

Giá trung bình của chỗ ở tại Madagascar là ₫724K (MGA 133K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Madagascar tại ₫891K (MGA 164K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Manakara? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Manakara không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Manakara, chẳng hạn như: Pho mát, bánh mì, Gạo, Thuốc lá, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Manakara không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Manakara là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Manakara?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 54.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 359 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 57 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Manakara, bao gồm cả Pho mát, bánh mì, Gạo, Thuốc lá, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Manakara trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mayotte, Comoros, Mauritius, Mozambique, and Malawi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Manakara

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Manakara

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Manakara

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Manakara

Manakara - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.04M (₫407K - ₫2.17M)

Phí

₫1.04M (₫407K - ₫2.17M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.31M (₫1.09M - ₫1.49M)

Internet

₫1.31M (₫1.09M - ₫1.49M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫402K (₫369K - ₫434K)

quần Jean

₫402K (₫369K - ₫434K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.85M

thu nhập trung bình

₫2.85M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.4K (₫5.43K - ₫43.4K)

bánh mì

₫24.4K (₫5.43K - ₫43.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫159K (₫130K - ₫187K)

Pho mát

₫159K (₫130K - ₫187K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.4K (₫15.2K - ₫21.7K)

Gạo

₫17.4K (₫15.2K - ₫21.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.2K (₫13.6K - ₫21.7K)

cà chua

₫17.2K (₫13.6K - ₫21.7K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫17.2K (₫13.6K - ₫21.7K)

Chuối

₫17.2K (₫13.6K - ₫21.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫109K (₫109K - ₫109K)

Rượu

₫109K (₫109K - ₫109K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫54.3K (₫53.2K - ₫81.4K)

nhà hàng rẻ

₫54.3K (₫53.2K - ₫81.4K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.5K (₫27.1K - ₫29.8K)

bia địa phương

₫28.5K (₫27.1K - ₫29.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫28.9K (₫21.7K - ₫32.6K)

Cà phê

₫28.9K (₫21.7K - ₫32.6K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.6K (₫10.9K - ₫16.3K)

chai nước

₫13.6K (₫10.9K - ₫16.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86.8K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.8K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.5K (₫10.9K - ₫19K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.5K (₫10.9K - ₫19K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Manakara

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.4K (MGA 8K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.4K (MGA 4.5K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56K (MGA 10.3K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫159K (MGA 29.3K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.3K (MGA 3K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫109K (MGA 20K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.8K (MGA 4.75K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.2K (MGA 5.75K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫33.9K (MGA 6.25K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫83.2K (MGA 15.3K)
  11. Táo (1kg) ₫23.9K (MGA 4.4K)
  12. Cam (1kg) ₫8.82K (MGA 1.63K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.7K (MGA 2.53K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.14K (MGA 1.5K)
  15. Một kg gạo trắng ₫17.4K (MGA 3.2K)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.2K (MGA 3.17K)
  17. Chuối (1kg) ₫17.2K (MGA 3.17K)
  18. Hành tây (1kg) ₫18.1K (MGA 3.33K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫86.8K (MGA 16K)

Giá Trong Nhà Hàng Manakara

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫54.3K (MGA 10K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫359K (MGA 66.3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86.8K (MGA 16K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.5K (MGA 5.25K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫35.3K (MGA 6.5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.5K (MGA 2.67K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.6K (MGA 2.5K)
  8. Cà phê cappuccino ₫28.9K (MGA 5.33K)

Chi Phí Sinh Hoạt Manakara

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.12M (MGA 206K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.1M (MGA 203K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫501M (MGA 92.4M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.43K (MGA 1K)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫868K (MGA 160K)
  6. Xăng (1 lít) ₫28.4K (MGA 5.23K)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫380M (MGA 70M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.04M (MGA 192K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫543K (MGA 100K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.31M (MGA 241K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.85M (MGA 525K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 24%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫27.1K (MGA 5K)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫54.3K (MGA 10K)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫81.4K (MGA 15K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫402K (MGA 74K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫502K (MGA 92.5K)

Chi Phí Giải Trí Manakara

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫282K (MGA 52K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Madagascar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Madagascar

Giá: Antananarivo   Toamasina   Mahajanga   Antsirabe   Toliara   Manakara   Mananara Nord   Antsiranana   Nosy Be   Andoany  

Chi phí sống tại Madagascar: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Madagascar với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.8K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫28.9K (₫21.7K - ₫32.6K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.04M (₫407K - ₫2.17M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫109K (₫109K - ₫109K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫17.4K (₫15.2K - ₫21.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ