Giá cả tại Toliara

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Toliara? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Toliara.

Giá siêu thị ở Toliara là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Toliara cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Toliara: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Toliara: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Madagascar Ariary Malagasy (MGA). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Ariary Malagasy. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,2 Ariary Malagasy. Và ngược lại: Với 10 Ariary Malagasy bạn có thể nhận được 54,9 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Toliara? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Toliara?

Giá trung bình của chỗ ở tại Madagascar là ₫1.45M (MGA 263K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫869K (MGA 158K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.35M (MGA 246K) tại Madagascar


Có đắt không trong các cửa hàng ở Toliara? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Toliara không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Toliara, chẳng hạn như: Thuốc lá, Gạo, Rượu, Chuối, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Toliara không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Toliara là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Toliara?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 43.9 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Toliara, bao gồm cả Thuốc lá, Gạo, Rượu, Chuối, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Toliara không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mayotte, Comoros, Mauritius, Mozambique, and Malawi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Toliara

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Toliara

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Toliara

Toliara - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫824K

Internet

₫824K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫9.69K

Gạo

₫9.69K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.4K

cà chua

₫42.4K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫16.5K

Chuối

₫16.5K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K

Rượu

₫137K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫43.9K

nhà hàng rẻ

₫43.9K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫19.2K

Cà phê

₫19.2K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.5K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.5K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Toliara

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.3K (MGA 6.25K)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫52.7K (MGA 9.6K)
  3. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.5K (MGA 3K)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (MGA 25K)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.5K (MGA 3K)
  6. Khoai tây (1kg) ₫12.4K (MGA 2.25K)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫43.9K (MGA 8K)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫115K (MGA 21K)
  9. Một kg gạo trắng ₫9.69K (MGA 1.76K)
  10. Cà chua (1kg) ₫42.4K (MGA 7.72K)
  11. Chuối (1kg) ₫16.5K (MGA 3K)
  12. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫121K (MGA 22K)

Giá Trong Nhà Hàng Toliara

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫43.9K (MGA 8K)
  2. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.5K (MGA 3K)
  3. Cà phê cappuccino ₫19.2K (MGA 3.5K)

Chi Phí Sinh Hoạt Toliara

  1. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫824K (MGA 150K)
  2. numb_34 ₫412K (MGA 75K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Madagascar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Madagascar

Giá: Antananarivo   Toamasina   Mahajanga   Antsirabe   Toliara   Manakara   Mananara Nord   Antsiranana   Nosy Be   Andoany  

Chi phí sống tại Madagascar: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Madagascar với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.5K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫43.9K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫16.5K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ