Giá cả tại Nosy Be

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nosy Be? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nosy Be.

Giá siêu thị ở Nosy Be là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nosy Be có cao hơn so với nước Mỹ không? Nosy Be - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Nosy Be: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Madagascar Ariary Malagasy (MGA). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,76 Ariary Malagasy. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,6 Ariary Malagasy. Và ngược lại: Với 10 Ariary Malagasy bạn có thể nhận được 56,8 Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nosy Be? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nosy Be không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nosy Be, chẳng hạn như: (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nosy Be không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nosy Be là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nosy Be?

Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 568 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 102 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 34.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Nosy Be trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mayotte, Comoros, Mauritius, Mozambique, and Malawi.

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nosy Be

Nosy Be - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bia địa phương ₫51.1K

bia địa phương

₫51.1K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫45.4K

Cà phê

₫45.4K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.4K

chai nước

₫28.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫34.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Trong Nhà Hàng Nosy Be

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫568K (MGA 100K)
  2. Cà phê cappuccino ₫45.4K (MGA 8K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.1K (MGA 9K)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫34.1K (MGA 6K)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.4K (MGA 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Madagascar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Madagascar

Giá: Antananarivo   Toamasina   Mahajanga   Antsirabe   Toliara   Manakara   Mananara Nord   Antsiranana   Nosy Be   Andoany  

Chi phí sống tại Madagascar: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Madagascar với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫45.4K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ