Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Madagascar

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Madagascar? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Madagascar là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Madagascar (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Madagascar Ariary Malagasy (MGA). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,84 Ariary Malagasy. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,4 Ariary Malagasy. Và ngược lại: Với 10 Ariary Malagasy bạn có thể nhận được 54,3 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Madagascar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Madagascar

Giá: Antananarivo   Toamasina   Mahajanga   Antsirabe   Toliara   Manakara   Mananara Nord   Antsiranana   Nosy Be   Andoany  


Giá Phí ₫959K (₫543K - ₫1.9M)

Phí

₫959K (₫543K - ₫1.9M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.34M (₫1.09M - ₫1.63M)

Internet

₫1.34M (₫1.09M - ₫1.63M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫499K (₫190K - ₫1.25M)

quần Jean

₫499K (₫190K - ₫1.25M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.51M

thu nhập trung bình

₫3.51M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.77M (₫3.26M - ₫15.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.77M (₫3.26M - ₫15.7M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.7M (₫3.8M - ₫24.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.7M (₫3.8M - ₫24.4M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Madagascar:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.43K (MGA 1K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫172K (MGA 31.7K)
  3. Xăng (1 lít) ₫30.2K (MGA 5.57K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫353M (MGA 65M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.77M (MGA 1.8M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.85M (MGA 525K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.3M (MGA 3.38M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.7M (MGA 1.6M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫959K (MGA 177K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.34M (MGA 246K)
  11. numb_34 ₫322K (MGA 59.3K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫499K (MGA 92K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫529K (MGA 97.5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.06M (MGA 380K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.8M (MGA 332K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫574M (MGA 106M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.71M (MGA 500K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19.3M (MGA 3.55M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫285M (MGA 52.6M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫12.2M (MGA 2.25M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.51M (MGA 647K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫54.3K (MGA 10K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32.6K (MGA 6K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫109K (MGA 20K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫23.9K (₫5.43K - ₫54.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫206K (₫136K - ₫385K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫28.1K (₫16.3K - ₫43.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫109K (₫54.3K - ₫217K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫3.51M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫15.6K (₫10.9K - ₫21.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ