Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Madagascar Ariary Malagasy (MGA). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,85 Ariary Malagasy. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,5 Ariary Malagasy. Và ngược lại: Với 10 Ariary Malagasy bạn có thể nhận được 54,1 Đồng Việt Nam.
Giá: Antananarivo Toamasina Mahajanga Antsirabe Toliara Manakara Mananara Nord Antsiranana Nosy Be Andoany
Phí
₫956K (₫541K - ₫1.89M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.33M (₫1.08M - ₫1.62M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫498K (₫189K - ₫1.25M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫3.5M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫9.74M (₫3.25M - ₫15.7M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫8.68M (₫3.79M - ₫24.4M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Madagascar:
Pho mát
₫206K (₫135K - ₫384K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫8.68M (₫3.79M - ₫24.4M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫3.5M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫28.1K (₫16.2K - ₫43.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫108K (₫108K - ₫189K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫17.3K (₫14.3K - ₫21.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ