Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Madagascar Ariary Malagasy (MGA). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,84 Ariary Malagasy. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,4 Ariary Malagasy. Và ngược lại: Với 10 Ariary Malagasy bạn có thể nhận được 54,3 Đồng Việt Nam.
Giá: Antananarivo Toamasina Mahajanga Antsirabe Toliara Manakara Mananara Nord Antsiranana Nosy Be Andoany
Giá thể thao và giải trí tại Madagascar:
thu nhập trung bình
₫3.51M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫959K (₫543K - ₫1.9M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫18.3K (₫8.14K - ₫32.6K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫28.1K (₫16.3K - ₫43.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫499K (₫190K - ₫1.25M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫23.9K (₫5.43K - ₫54.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ