Giá cả tại Differdange

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Differdange? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Differdange.

Differdange thay đổi giá cả hikersbay.com
Differdange Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Differdange là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Differdange cao hơn so với nước Mỹ không? Differdange - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Differdange: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Luxembourg euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00366 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0366 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 273 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Differdange so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 15%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 9,4%. Chi phí sinh hoạt tại Differdange có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 8,1%.

Khách sạn có đắt không tại Differdange? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Differdange?

Giá trung bình của chỗ ở tại Luxembourg là ₫2.55M (€93). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.19M (€80) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.2M (€117) tại Luxembourg


Có đắt không trong các cửa hàng ở Differdange? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Differdange không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Differdange, chẳng hạn như: nước đóng chai, Chuối, Thuốc lá, Rượu, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Differdange không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Differdange là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Differdange?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 547 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 301 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.19 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 287 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 85.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Differdange, bao gồm cả nước đóng chai, Chuối, Thuốc lá, Rượu, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Differdange không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bỉ, Hà Lan, Đức, Thụy Sĩ, and Liechtenstein.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Differdange

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Differdange

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Differdange

Differdange - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.55M (₫4.4M - ₫11.6M)

Phí

₫5.55M (₫4.4M - ₫11.6M)
6% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.29M (₫1.09M - ₫1.58M)

Internet

₫1.29M (₫1.09M - ₫1.58M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.62M (₫1.23M - ₫2.73M)

quần Jean

₫1.62M (₫1.23M - ₫2.73M)
21% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫76.5M

thu nhập trung bình

₫76.5M
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫28.7M (₫27.3M - ₫30.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫28.7M (₫27.3M - ₫30.1M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫41.7M (₫41M - ₫42.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫41.7M (₫41M - ₫42.4M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫77.3K (₫49.2K - ₫109K)

bánh mì

₫77.3K (₫49.2K - ₫109K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫432K (₫273K - ₫547K)

Pho mát

₫432K (₫273K - ₫547K)
32% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.6K (₫21.6K - ₫109K)

Gạo

₫21.6K (₫21.6K - ₫109K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫114K (₫41K - ₫191K)

cà chua

₫114K (₫41K - ₫191K)
Giá cả ở 8,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫46.4K (₫32.8K - ₫68.3K)

Chuối

₫46.4K (₫32.8K - ₫68.3K)
8,5% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫219K (₫164K - ₫273K)

Rượu

₫219K (₫164K - ₫273K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫547K (₫260K - ₫683K)

nhà hàng rẻ

₫547K (₫260K - ₫683K)
7,3% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫143K (₫109K - ₫219K)

bia địa phương

₫143K (₫109K - ₫219K)
Giá cả ở 6,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫97.9K (₫54.7K - ₫137K)

Cà phê

₫97.9K (₫54.7K - ₫137K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫86K (₫54.7K - ₫123K)

chai nước

₫86K (₫54.7K - ₫123K)
64% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫301K (₫273K - ₫342K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫301K (₫273K - ₫342K)
9,8% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫85.8K (₫54.7K - ₫109K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫85.8K (₫54.7K - ₫109K)
36% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Differdange

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.9K (€0.69)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫77.3K (€2.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫102K (€3.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫432K (€15.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.4K (€0.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫219K (€8)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36K (€1.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.7K (€1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫150K (€5.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫310K (€11.4)
  11. Táo (1kg) ₫68.9K (€2.5)
  12. Cam (1kg) ₫67.6K (€2.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫43.5K (€1.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43.6K (€1.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫21.6K (€0.79)
  16. Cà chua (1kg) ₫114K (€4.2)
  17. Chuối (1kg) ₫46.4K (€1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫42.6K (€1.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫535K (€19.6)

Giá Trong Nhà Hàng Differdange

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫547K (€20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.19M (€80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫301K (€11)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫143K (€5.3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫137K (€5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫85.8K (€3.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫86K (€3.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫97.9K (€3.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Differdange

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫NaN (€NaN)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (€NaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.5K (€1.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫689M (€25.2K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28.7M (€1.05K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫26M (€950)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫45.8M (€1.68K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫41.7M (€1.53K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.55M (€203)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.29M (€47)
  11. numb_34 ₫501K (€18.3)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.62M (€59)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫861K (€31)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.35M (€86)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.71M (€99)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫726M (€26.6K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫29.6M (€1.08K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫232M (€8.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫453M (€16.6K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫216M (€7.9K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫76.5M (€2.8K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 1,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫109K (€4)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫82K (€3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫895K (€33)

Chi Phí Giải Trí Differdange

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫328K (€12)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Luxembourg là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Luxembourg

Giá: Esch-sur-Alzette   Luxembourg   Dudelange   Bissen   Mamer   Differdange   Strassen   Bascharage   Mersch   Bereldange  

Chi phí sống tại Luxembourg: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Luxembourg với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫219K (₫164K - ₫273K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫301K (₫273K - ₫342K)
9.8% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫432K (₫273K - ₫547K)
32% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫41.7M (₫41M - ₫42.4M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫97.9K (₫54.7K - ₫137K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫77.3K (₫49.2K - ₫109K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ