Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Luxembourg euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Luxembourg
Giá: Esch-sur-Alzette Luxembourg Dudelange Bissen Mamer Differdange Strassen Bascharage Mersch Bereldange
Phí
₫5.71M (₫4.32M - ₫11.2M)
9,2% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.27M (₫1.07M - ₫1.61M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.68M (₫1.21M - ₫2.68M)
26% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫134M
16% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫43.2M (₫36.2M - ₫53.6M)
Giá cả ở 4,5% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫56.1M (₫42.9M - ₫83.1M)
Giá cả ở 8,8% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Luxembourg:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 134 Tr ₫(5 N €), 2013: 152 Tr ₫(5,67 N €), 2014: 162 Tr ₫(6,05 N €), 2015: 174 Tr ₫(6,48 N €), 2016: 208 Tr ₫(7,76 N €), 2017: 207 Tr ₫(7,73 N €) và 2018: 223 Tr ₫(8,31 N €)
Thu nhập có tăng trong Luxembourg không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 71,7 Tr ₫(2,67 N €), 2013: 112 Tr ₫(4,16 N €), 2014: 77,8 Tr ₫(2,9 N €), 2015: 87,4 Tr ₫(3,26 N €), 2016: 77,4 Tr ₫(2,89 N €), 2017: 88,5 Tr ₫(3,3 N €) và 2018: 83,5 Tr ₫(3,11 N €)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 5,3 Tr ₫(198 €), 2013: 4,17 Tr ₫(155 €), 2014: 5,71 Tr ₫(213 €), 2015: 6,24 Tr ₫(233 €), 2016: 6,17 Tr ₫(230 €), 2017: 6,27 Tr ₫(234 €) và 2018: 5,69 Tr ₫(212 €)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 1,1 Tr ₫(41 €), 2013: 804 N ₫(30 €), 2014: 971 N ₫(36 €), 2015: 1,03 Tr ₫(38 €), 2016: 1,02 Tr ₫(38 €), 2017: 1,21 Tr ₫(45 €) và 2018: 1,27 Tr ₫(47 €)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Luxembourg có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 2,23 Tr ₫(83 €), 2013: 2,39 Tr ₫(89 €), 2014: 1,88 Tr ₫(70 €), 2015: 2,3 Tr ₫(86 €), 2016: 1,74 Tr ₫(65 €), 2017: 2,35 Tr ₫(87 €) và 2018: 2,17 Tr ₫(81 €)
Internet
₫1.27M (₫1.07M - ₫1.61M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫61.1K (₫29.5K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫70.2K (₫46.9K - ₫113K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫106K (₫40.2K - ₫188K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫80K (₫53.6K - ₫107K)
27% hơn nước Mỹ
Chuối
₫45.8K (₫32.2K - ₫80.4K)
7.4% hơn nước Mỹ