Giá thực phẩm tại Luxembourg

Có đắt không trong các cửa hàng ở Luxembourg? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Luxembourg không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Luxembourg, chẳng hạn như: hành tây, rau diếp, Bia, cà chua, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Luxembourg euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Luxembourg


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Luxembourg là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Luxembourg

Giá: Esch-sur-Alzette   Luxembourg   Dudelange   Bissen   Mamer   Differdange   Strassen   Bascharage   Mersch   Bereldange  


Giá bánh mì ₫70.2K (₫46.9K - ₫113K)

bánh mì

₫70.2K (₫46.9K - ₫113K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫400K (₫268K - ₫670K)

Pho mát

₫400K (₫268K - ₫670K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.1K (₫29.5K - ₫107K)

Gạo

₫61.1K (₫29.5K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫106K (₫40.2K - ₫188K)

cà chua

₫106K (₫40.2K - ₫188K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.8K (₫32.2K - ₫80.4K)

Chuối

₫45.8K (₫32.2K - ₫80.4K)
7,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫214K (₫161K - ₫268K)

Rượu

₫214K (₫161K - ₫268K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Luxembourg (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Luxembourg

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.5K (€1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫70.2K (€2.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫101K (€3.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫400K (€14.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.2K (€0.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫214K (€8)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫38.1K (€1.4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48K (€1.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫147K (€5.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫317K (€11.8)
  11. Táo (1kg) ₫69K (€2.6)
  12. Cam (1kg) ₫66.2K (€2.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫45K (€1.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫44.9K (€1.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫61.1K (€2.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫106K (€3.9)
  17. Chuối (1kg) ₫45.8K (€1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.5K (€1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫519K (€19.4)
  20. Lê (1kg) ₫82.8K (€3.1)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫58.2K (€2.2)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫24.5K (€0.91)
  23. Xúc xích (1kg) ₫665K (€25)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫256K (€9.6)
  25. Whisky 15.61 ₫397K (€14.8)
  26. Rum 20.52 ₫522K (€19.5)
  27. Rượu vodka 8.23 ₫209K (€7.8)
  28. Gin 13.88 ₫353K (€13.2)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Luxembourg

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 54,4 N ₫(2 €), 2013: 71,6 N ₫(2,7 €), 2016: 70,8 N ₫(2,6 €) và 2018: 59,5 N ₫(2,2 €)

Luxembourg thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2012-2018
Luxembourg thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Luxembourg không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 37,5 N ₫(1,4 €), 2014: 22,8 N ₫(0,85 €) và 2016: 48,8 N ₫(1,8 €)

Luxembourg thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2012-2016
Luxembourg thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 79,4 N ₫(3 €), 2013: 61,9 N ₫(2,3 €), 2014: 87,4 N ₫(3,3 €), 2015: 89,3 N ₫(3,3 €), 2016: 72,4 N ₫(2,7 €), 2017: 101 N ₫(3,8 €) và 2018: 97,6 N ₫(3,6 €)

Luxembourg thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2012-2018
Luxembourg thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 56,3 N ₫(2,1 €), 2014: 27,9 N ₫(1 €) và 2016: 49,3 N ₫(1,8 €)

Luxembourg thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2016
Luxembourg thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Luxembourg không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2016: 389 N ₫(14,5 €) và 2018: 429 N ₫(16 €).

Luxembourg thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2016-2018
Luxembourg thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.68M (₫1.21M - ₫2.68M)
26% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫134M
16% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫295K (₫268K - ₫347K)
7.9% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫70.2K (₫46.9K - ₫113K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫56.1M (₫42.9M - ₫83.1M)
Giá cả ở 8.8% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫79.9K (₫53.6K - ₫134K)
hơn một nửa so với nước Mỹ