Giá cả tại Wadi Musa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Wadi Musa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Wadi Musa.

Wadi Musa thay đổi giá cả hikersbay.com
Wadi Musa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Wadi Musa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Wadi Musa cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Wadi Musa: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Wadi Musa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Jordan Dinar Jordan (JOD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00279 Dinar Jordan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0279 Dinar Jordan. Và ngược lại: Với 10 Dinar Jordan bạn có thể nhận được 359 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Wadi Musa thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 34%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 51%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Wadi Musa, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.

Khách sạn có đắt không tại Wadi Musa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Wadi Musa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Jordan là ₫1.48M (JOD 41). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.01M (JOD 28) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.12M (JOD 31). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Jordan tại ₫1.46M (JOD 41). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.78M (JOD 50) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.96M (JOD 83) tại Jordan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.78M (JOD 133)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Wadi Musa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Wadi Musa không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Wadi Musa, chẳng hạn như: Chuối, bia nước ngoài, nước đóng chai, Thuốc lá, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Wadi Musa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Wadi Musa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Wadi Musa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 135 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 897 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 341 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Wadi Musa, bao gồm cả Chuối, bia nước ngoài, nước đóng chai, Thuốc lá, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Wadi Musa không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Israel, Palestine, Liban, Syria, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Wadi Musa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Wadi Musa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Wadi Musa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Wadi Musa

Wadi Musa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.79M (₫1.61M - ₫3.59M)

Phí

₫1.79M (₫1.61M - ₫3.59M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫359K (₫359K - ₫1.26M)

Internet

₫359K (₫359K - ₫1.26M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.63M (₫538K - ₫3.05M)

quần Jean

₫1.63M (₫538K - ₫3.05M)
22% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.6M

thu nhập trung bình

₫12.6M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.97M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.97M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.1K (₫7.18K - ₫35.9K)

bánh mì

₫14.1K (₫7.18K - ₫35.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫176K (₫108K - ₫718K)

Pho mát

₫176K (₫108K - ₫718K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.9K (₫35.9K - ₫53.8K)

Gạo

₫41.9K (₫35.9K - ₫53.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.9K (₫8.97K - ₫25.4K)

cà chua

₫17.9K (₫8.97K - ₫25.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.9K (₫32.3K - ₫61K)

Chuối

₫35.9K (₫32.3K - ₫61K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫538K (₫359K - ₫897K)

Rượu

₫538K (₫359K - ₫897K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫135K (₫89.7K - ₫359K)

nhà hàng rẻ

₫135K (₫89.7K - ₫359K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫170K (₫108K - ₫251K)

bia địa phương

₫170K (₫108K - ₫251K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫71.8K (₫35.9K - ₫179K)

Cà phê

₫71.8K (₫35.9K - ₫179K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.97K (₫7.18K - ₫17.9K)

chai nước

₫8.97K (₫7.18K - ₫17.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫126K (₫126K - ₫197K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫126K (₫126K - ₫197K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.6K (₫10.8K - ₫17.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.6K (₫10.8K - ₫17.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Wadi Musa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.6K (JOD 1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.1K (JOD 0.39)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.3K (JOD 1.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫176K (JOD 4.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (JOD 0.35)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫538K (JOD 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫132K (JOD 3.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫167K (JOD 4.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫85.2K (JOD 2.4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫122K (JOD 3.4)
  11. Táo (1kg) ₫44.9K (JOD 1.3)
  12. Cam (1kg) ₫39.8K (JOD 1.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.4K (JOD 0.63)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.5K (JOD 0.46)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.9K (JOD 1.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.9K (JOD 0.5)
  17. Chuối (1kg) ₫35.9K (JOD 1)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.9K (JOD 0.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫287K (JOD 8)

Giá Trong Nhà Hàng Wadi Musa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫135K (JOD 3.8)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫897K (JOD 25)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫126K (JOD 3.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫170K (JOD 4.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫179K (JOD 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.6K (JOD 0.35)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.97K (JOD 0.25)
  8. Cà phê cappuccino ₫71.8K (JOD 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Wadi Musa

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.97M (JOD 83)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.36M (JOD 66)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫809M (JOD 22.5K)
  4. Xăng (1 lít) ₫28.7K (JOD 0.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫718M (JOD 20K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.97M (JOD 250)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.18M (JOD 200)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.79M (JOD 50)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.31M (JOD 176)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫359K (JOD 10)
  11. numb_34 ₫108K (JOD 3)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫150M (JOD 4.19K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.6M (JOD 350)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,8%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14K (JOD 0.39)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.9K (JOD 1)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫179K (JOD 5)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.63M (JOD 45)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.44M (JOD 40)

Wadi Musa chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Wadi Musa Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Wadi Musa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫897K (JOD 25)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫323K (JOD 9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jordan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jordan

Giá: Amman   Irbid   Mafraq   Madaba   Umm As-summaq   Jerash   Ma'an   Al Jubayhah   Al-Salt   'ajlun  

Chi phí sống tại Jordan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jordan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫8.97K (₫7.18K - ₫17.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.97M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫17.9K (₫8.97K - ₫25.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.63M (₫538K - ₫3.05M)
22% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫126K (₫126K - ₫197K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫538K (₫359K - ₫897K)
hơn một nửa so với nước Mỹ