Giá cả tại Suwaylih

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Suwaylih? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Suwaylih.

Giá siêu thị ở Suwaylih là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Suwaylih cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Suwaylih: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Suwaylih: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Jordan Dinar Jordan (JOD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0028 Dinar Jordan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,028 Dinar Jordan. Và ngược lại: Với 10 Dinar Jordan bạn có thể nhận được 357 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Suwaylih thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 38%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 45%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Suwaylih, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 33%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 9,4%.

Khách sạn có đắt không tại Suwaylih? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Suwaylih?

Giá trung bình của chỗ ở tại Jordan là ₫1.64M (JOD 46). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫859K (JOD 24) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫518K (JOD 14.5). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Jordan tại ₫1.1M (JOD 31). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.7M (JOD 48) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.94M (JOD 54) tại Jordan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.43M (JOD 96)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Suwaylih? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Suwaylih không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Suwaylih, chẳng hạn như: Pho mát, bánh mì, cam, Thịt bò, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Suwaylih không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Suwaylih là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Suwaylih?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 179 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 161 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.07 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 339 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Suwaylih, bao gồm cả Pho mát, bánh mì, cam, Thịt bò, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Suwaylih không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Israel, Palestine, Liban, Syria, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Suwaylih

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Suwaylih

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Suwaylih

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Suwaylih

Suwaylih - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫893K (₫893K - ₫3.57M)

Phí

₫893K (₫893K - ₫3.57M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫714K (₫714K - ₫1.25M)

Internet

₫714K (₫714K - ₫1.25M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫893K (₫536K - ₫3.04M)

quần Jean

₫893K (₫536K - ₫3.04M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫19.6M

thu nhập trung bình

₫19.6M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.57M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.57M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.93M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.93M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.93K (₫7.14K - ₫25K)

bánh mì

₫8.93K (₫7.14K - ₫25K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫143K (₫107K - ₫286K)

Pho mát

₫143K (₫107K - ₫286K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.9K (₫35.7K - ₫53.6K)

Gạo

₫42.9K (₫35.7K - ₫53.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.9K (₫8.93K - ₫25.3K)

cà chua

₫17.9K (₫8.93K - ₫25.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.7K (₫32.1K - ₫60.7K)

Chuối

₫35.7K (₫32.1K - ₫60.7K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫536K (₫357K - ₫750K)

Rượu

₫536K (₫357K - ₫750K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫179K (₫125K - ₫357K)

nhà hàng rẻ

₫179K (₫125K - ₫357K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫170K (₫107K - ₫250K)

bia địa phương

₫170K (₫107K - ₫250K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫17.9K (₫17.9K - ₫179K)

Cà phê

₫17.9K (₫17.9K - ₫179K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.36K (₫5.36K - ₫17.9K)

chai nước

₫5.36K (₫5.36K - ₫17.9K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫161K (₫161K - ₫196K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫161K (₫161K - ₫196K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.7K (₫10.7K - ₫17.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.7K (₫10.7K - ₫17.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Suwaylih

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.7K (JOD 1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.93K (JOD 0.25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.1K (JOD 1.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫143K (JOD 4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.7K (JOD 0.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫536K (JOD 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫131K (JOD 3.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫166K (JOD 4.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫89.3K (JOD 2.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫78.6K (JOD 2.2)
  11. Táo (1kg) ₫50.9K (JOD 1.4)
  12. Cam (1kg) ₫35.7K (JOD 1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.3K (JOD 0.65)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.4K (JOD 0.46)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.9K (JOD 1.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.9K (JOD 0.5)
  17. Chuối (1kg) ₫35.7K (JOD 1)
  18. Hành tây (1kg) ₫22K (JOD 0.62)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫250K (JOD 7)

Giá Trong Nhà Hàng Suwaylih

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫179K (JOD 5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.07M (JOD 30)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫161K (JOD 4.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫170K (JOD 4.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫179K (JOD 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.7K (JOD 0.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.36K (JOD 0.15)
  8. Cà phê cappuccino ₫17.9K (JOD 0.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Suwaylih

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫17.9K (JOD 0.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (JODNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫35.7K (JOD 1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫714M (JOD 20K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.57M (JOD 100)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.86M (JOD 80)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.7M (JOD 300)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.93M (JOD 250)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫893K (JOD 25)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫714K (JOD 20)
  11. numb_34 ₫420K (JOD 11.8)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫893K (JOD 25)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫678K (JOD 19)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.79M (JOD 50)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.79M (JOD 50)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫805M (JOD 22.5K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.28M (JOD 176)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫25M (JOD 700)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫150M (JOD 4.19K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫23.2M (JOD 650)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫19.6M (JOD 550)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫8.93K (JOD 0.25)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.7K (JOD 1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫179K (JOD 5)

Chi Phí Giải Trí Suwaylih

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.07M (JOD 30)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫536K (JOD 15)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫321K (JOD 9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jordan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jordan

Giá: Amman   Irbid   Mafraq   Madaba   Umm As-summaq   Jerash   Ma'an   Al Jubayhah   Al-Salt   'ajlun  

Chi phí sống tại Jordan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jordan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫536K (₫357K - ₫750K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫161K (₫161K - ₫196K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫42.9K (₫35.7K - ₫53.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.57M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫714K (₫714K - ₫1.25M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫17.9K (₫17.9K - ₫179K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ