Giá cả tại Kafr Abil

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kafr Abil? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kafr Abil.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kafr Abil? Kafr Abil - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Kafr Abil - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kafr Abil: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Jordan Dinar Jordan (JOD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0028 Dinar Jordan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,028 Dinar Jordan. Và ngược lại: Với 10 Dinar Jordan bạn có thể nhận được 357 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Kafr Abil thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 32%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 42%. Chi phí sinh hoạt ở Kafr Abil thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 21%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 9,3%.

Khách sạn có đắt không tại Kafr Abil? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kafr Abil?

Giá trung bình của chỗ ở tại Jordan là ₫1.16M (JOD 32). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫976K (JOD 27) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.52M (JOD 43) tại Jordan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kafr Abil? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kafr Abil không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kafr Abil, chẳng hạn như: ức gà, Trứng, cà chua, Sữa, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kafr Abil không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kafr Abil là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kafr Abil?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 179 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 179 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.07 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 339 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kafr Abil, bao gồm cả ức gà, Trứng, cà chua, Sữa, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kafr Abil trong các nước lân cận? Xem giá tại: Israel, Palestine, Liban, Syria, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kafr Abil

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kafr Abil

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kafr Abil

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kafr Abil

Kafr Abil - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.29M (₫1.61M - ₫3.57M)

Phí

₫2.29M (₫1.61M - ₫3.57M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫893K (₫714K - ₫1.25M)

Internet

₫893K (₫714K - ₫1.25M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.62M (₫536K - ₫3.04M)

quần Jean

₫1.62M (₫536K - ₫3.04M)
22% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14K (₫7.14K - ₫25K)

bánh mì

₫14K (₫7.14K - ₫25K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫175K (₫107K - ₫286K)

Pho mát

₫175K (₫107K - ₫286K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.4K (₫35.7K - ₫53.6K)

Gạo

₫44.4K (₫35.7K - ₫53.6K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19.3K (₫8.93K - ₫25.3K)

cà chua

₫19.3K (₫8.93K - ₫25.3K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.1K (₫32.1K - ₫60.7K)

Chuối

₫44.1K (₫32.1K - ₫60.7K)
3,7% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫536K (₫357K - ₫750K)

Rượu

₫536K (₫357K - ₫750K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫179K (₫125K - ₫357K)

nhà hàng rẻ

₫179K (₫125K - ₫357K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫170K (₫107K - ₫250K)

bia địa phương

₫170K (₫107K - ₫250K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫101K (₫35.7K - ₫179K)

Cà phê

₫101K (₫35.7K - ₫179K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.56K (₫8.93K - ₫17.9K)

chai nước

₫9.56K (₫8.93K - ₫17.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫179K (₫179K - ₫196K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫179K (₫179K - ₫196K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.8K (₫10.7K - ₫17.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.8K (₫10.7K - ₫17.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kafr Abil

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.5K (JOD 1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14K (JOD 0.39)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.1K (JOD 1.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫175K (JOD 4.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.5K (JOD 0.41)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫536K (JOD 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫131K (JOD 3.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫166K (JOD 4.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫89.3K (JOD 2.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫139K (JOD 3.9)
  11. Táo (1kg) ₫50.9K (JOD 1.4)
  12. Cam (1kg) ₫39.6K (JOD 1.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.3K (JOD 0.65)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.4K (JOD 0.46)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.4K (JOD 1.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫19.3K (JOD 0.54)
  17. Chuối (1kg) ₫44.1K (JOD 1.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫22K (JOD 0.62)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫286K (JOD 8)

Giá Trong Nhà Hàng Kafr Abil

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫179K (JOD 5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.07M (JOD 30)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫179K (JOD 5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫170K (JOD 4.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫179K (JOD 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.8K (JOD 0.36)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.56K (JOD 0.27)
  8. Cà phê cappuccino ₫101K (JOD 2.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Kafr Abil

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.95M (JOD 83)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.35M (JOD 66)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫805M (JOD 22.5K)
  4. Xăng (1 lít) ₫37.4K (JOD 1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫714M (JOD 20K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.29M (JOD 64)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.28M (JOD 176)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫893K (JOD 25)
  9. numb_34 ₫420K (JOD 11.8)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫150M (JOD 4.19K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.9K (JOD 0.39)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.7K (JOD 1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫179K (JOD 5)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.62M (JOD 45)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.44M (JOD 40)

Chi Phí Giải Trí Kafr Abil

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫321K (JOD 9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jordan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jordan

Giá: Amman   Irbid   Mafraq   Madaba   Umm As-summaq   Jerash   Ma'an   Al Jubayhah   Al-Salt   'ajlun  

Chi phí sống tại Jordan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jordan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫2.29M (₫1.61M - ₫3.57M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.56K (₫8.93K - ₫17.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫44.4K (₫35.7K - ₫53.6K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫179K (₫179K - ₫196K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.62M (₫536K - ₫3.04M)
22% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫170K (₫107K - ₫250K)
12% hơn nước Mỹ