Giá cả tại Tafilah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tafilah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tafilah.

Tafilah thay đổi giá cả hikersbay.com
Tafilah Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Tafilah? Tafilah - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Tafilah - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Tafilah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Jordan Dinar Jordan (JOD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00279 Dinar Jordan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0279 Dinar Jordan. Và ngược lại: Với 10 Dinar Jordan bạn có thể nhận được 359 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Jordan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Chi phí sinh hoạt ở Tafilah thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 90%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Tafilah? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tafilah?

Giá trung bình của chỗ ở tại Jordan là ₫896K (JOD 25). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫896K (JOD 25)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tafilah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tafilah không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Tafilah, chẳng hạn như: rau diếp, Khoai tây, Sữa, Trứng, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tafilah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tafilah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tafilah?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 161 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.96 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tafilah, bao gồm cả rau diếp, Khoai tây, Sữa, Trứng, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Tafilah trong các nước lân cận? Xem giá tại: Israel, Palestine, Liban, Syria, and Cộng hòa Síp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tafilah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tafilah

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tafilah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tafilah

Tafilah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.69M

Phí

₫1.69M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫538K

Internet

₫538K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫717K

quần Jean

₫717K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.8M

thu nhập trung bình

₫10.8M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.59M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.59M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.9K

bánh mì

₫17.9K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫179K

Pho mát

₫179K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.9K

Gạo

₫35.9K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.9K

cà chua

₫17.9K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.9K

Chuối

₫35.9K
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫161K (₫108K - ₫215K)

nhà hàng rẻ

₫161K (₫108K - ₫215K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫17.9K

Cà phê

₫17.9K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.8K (₫8.96K - ₫12.5K)

chai nước

₫10.8K (₫8.96K - ₫12.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.96K (₫8.96K - ₫8.96K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.96K (₫8.96K - ₫8.96K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tafilah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.9K (JOD 1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.9K (JOD 0.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.3K (JOD 1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫179K (JOD 5)
  5. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫71.7K (JOD 2)
  6. Táo (1kg) ₫35.9K (JOD 1)
  7. Cam (1kg) ₫35.9K (JOD 1)
  8. Khoai tây (1kg) ₫17.9K (JOD 0.5)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17.9K (JOD 0.5)
  10. Một kg gạo trắng ₫35.9K (JOD 1)
  11. Cà chua (1kg) ₫17.9K (JOD 0.5)
  12. Chuối (1kg) ₫35.9K (JOD 1)
  13. Hành tây (1kg) ₫17.9K (JOD 0.5)

Giá Trong Nhà Hàng Tafilah

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫161K (JOD 4.5)
  2. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.96K (JOD 0.25)
  3. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.8K (JOD 0.3)
  4. Cà phê cappuccino ₫17.9K (JOD 0.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Tafilah

  1. 1 đôi giày da nam ₫717K (JOD 20)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫17.9K (JOD 0.5)
  3. Xăng (1 lít) ₫30.5K (JOD 0.85)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.38M (JOD 150)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.59M (JOD 100)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.69M (JOD 47)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫538K (JOD 15)
  8. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10.8M (JOD 300)
  9. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.8M (JOD 300)
  10. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.9K (JOD 0.5)
  11. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.9K (JOD 0.5)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫717K (JOD 20)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫645K (JOD 18)

Chi Phí Giải Trí Tafilah

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫538K (JOD 15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jordan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jordan

Giá: Amman   Irbid   Mafraq   Madaba   Umm As-summaq   Jerash   Ma'an   Al Jubayhah   Al-Salt   'ajlun  

Chi phí sống tại Jordan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jordan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫17.9K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫179K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.96K (₫8.96K - ₫8.96K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫538K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫35.9K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ