Giá cả tại Saint Ann's Bay

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Saint Ann's Bay? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Saint Ann's Bay.

Saint Ann's Bay thay đổi giá cả hikersbay.com
Saint Ann's Bay Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Saint Ann's Bay là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Saint Ann's Bay cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Saint Ann's Bay: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Saint Ann's Bay: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Jamaica Đô la Jamaica (JMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,616 Đô la Jamaica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,16 Đô la Jamaica. Và ngược lại: Với 10 Đô la Jamaica bạn có thể nhận được 1,62 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Saint Ann's Bay thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 19%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 43%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Saint Ann's Bay, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 52%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 24%.

Khách sạn có đắt không tại Saint Ann's Bay? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Saint Ann's Bay?

Giá trung bình của chỗ ở tại Jamaica là ₫3.41M (JMD 21K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Jamaica tại ₫2.22M (JMD 13.7K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.95M (JMD 18.2K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.28M (JMD 26.4K) tại Jamaica Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.24M (JMD 32.3K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Saint Ann's Bay? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Saint Ann's Bay không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Saint Ann's Bay, chẳng hạn như: Rượu, Thuốc lá, Sữa, cam, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Saint Ann's Bay không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Saint Ann's Bay là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Saint Ann's Bay?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 162 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 195 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.25 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 114 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Saint Ann's Bay, bao gồm cả Rượu, Thuốc lá, Sữa, cam, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Saint Ann's Bay không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Cayman, Cuba, Haiti, Quần đảo Turks và Caicos, and Cộng hòa Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Saint Ann's Bay

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Saint Ann's Bay

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Saint Ann's Bay

Saint Ann's Bay - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.22M (₫3.24M - ₫5.84M)

Phí

₫4.22M (₫3.24M - ₫5.84M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.21M (₫973K - ₫1.46M)

Internet

₫1.21M (₫973K - ₫1.46M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫811K (₫487K - ₫1.78M)

quần Jean

₫811K (₫487K - ₫1.78M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.5M

thu nhập trung bình

₫17.5M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫13M (₫13M - ₫13M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13M (₫13M - ₫13M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫41.4M (₫21.1M - ₫61.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫41.4M (₫21.1M - ₫61.7M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫69.8K (₫48.7K - ₫125K)

bánh mì

₫69.8K (₫48.7K - ₫125K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫357K (₫97.3K - ₫644K)

Pho mát

₫357K (₫97.3K - ₫644K)
9,3% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.9K (₫19.5K - ₫81.1K)

Gạo

₫35.9K (₫19.5K - ₫81.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫68.4K (₫24.3K - ₫161K)

cà chua

₫68.4K (₫24.3K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫79.1K (₫40.6K - ₫143K)

Chuối

₫79.1K (₫40.6K - ₫143K)
86% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫268K (₫114K - ₫487K)

Rượu

₫268K (₫114K - ₫487K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫162K (₫122K - ₫406K)

nhà hàng rẻ

₫162K (₫122K - ₫406K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.8K (₫32.4K - ₫81.1K)

bia địa phương

₫56.8K (₫32.4K - ₫81.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫97.2K (₫48.7K - ₫122K)

Cà phê

₫97.2K (₫48.7K - ₫122K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.4K (₫16.2K - ₫32.4K)

chai nước

₫19.4K (₫16.2K - ₫32.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫195K (₫162K - ₫243K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫195K (₫162K - ₫243K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.8K (₫24.3K - ₫48.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.8K (₫24.3K - ₫48.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Saint Ann's Bay

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫108K (JMD 664)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫69.8K (JMD 430)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫106K (JMD 656)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫357K (JMD 2.2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.2K (JMD 180)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫268K (JMD 1.65K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫68.7K (JMD 423)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫84.4K (JMD 520)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫227K (JMD 1.4K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫182K (JMD 1.12K)
  11. Táo (1kg) ₫147K (JMD 906)
  12. Cam (1kg) ₫104K (JMD 642)
  13. Khoai tây (1kg) ₫63.4K (JMD 390)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫66.7K (JMD 411)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.9K (JMD 221)
  16. Cà chua (1kg) ₫68.4K (JMD 421)
  17. Chuối (1kg) ₫79.1K (JMD 488)
  18. Hành tây (1kg) ₫56.4K (JMD 348)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫204K (JMD 1.26K)

Giá Trong Nhà Hàng Saint Ann's Bay

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫162K (JMD 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.25M (JMD 7.71K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫195K (JMD 1.2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.8K (JMD 350)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫81.1K (JMD 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.8K (JMD 190)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.4K (JMD 119)
  8. Cà phê cappuccino ₫97.2K (JMD 599)

Chi Phí Sinh Hoạt Saint Ann's Bay

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫29.2K (JMD 180)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫584K (JMD 3.6K)
  3. Xăng (1 lít) ₫34K (JMD 210)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫617M (JMD 3.8M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13M (JMD 80K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.4M (JMD 82.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫31.5M (JMD 194K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫41.4M (JMD 255K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.22M (JMD 26K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.21M (JMD 7.47K)
  11. numb_34 ₫558K (JMD 3.44K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫811K (JMD 5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫740K (JMD 4.56K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.78M (JMD 11K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.83M (JMD 11.3K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫446M (JMD 2.75M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.58M (JMD 40.6K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫36.4M (JMD 224K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫13M (JMD 80K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫46.8M (JMD 288K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.5M (JMD 108K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.5K (JMD 145)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫81.1K (JMD 500)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫117K (JMD 724)

Chi Phí Giải Trí Saint Ann's Bay

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫973K (JMD 6K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫487K (JMD 3K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫195K (JMD 1.2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jamaica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jamaica

Giá: Kingston   Mandeville   Montego Bay   Portmore   Old Harbour   Spanish Town   Half Way Tree   Linstead   Alexandria   Bath  

Chi phí sống tại Jamaica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jamaica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫19.4K (₫16.2K - ₫32.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫811K (₫487K - ₫1.78M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.21M (₫973K - ₫1.46M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫97.2K (₫48.7K - ₫122K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫68.4K (₫24.3K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫268K (₫114K - ₫487K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ