Giá thực phẩm tại Jamaica

Có đắt không trong các cửa hàng ở Jamaica? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jamaica không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Jamaica, chẳng hạn như: rau diếp, cà chua, Pho mát, bánh mì, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Jamaica Đô la Jamaica (JMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,624 Đô la Jamaica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,24 Đô la Jamaica. Và ngược lại: Với 10 Đô la Jamaica bạn có thể nhận được 1,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Jamaica


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jamaica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jamaica

Giá: Kingston   Mandeville   Montego Bay   Portmore   Old Harbour   Spanish Town   Half Way Tree   Linstead   Alexandria   Bath  


Giá bánh mì ₫67.7K (₫39.7K - ₫96.2K)

bánh mì

₫67.7K (₫39.7K - ₫96.2K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫271K (₫88.3K - ₫636K)

Pho mát

₫271K (₫88.3K - ₫636K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.4K (₫17.7K - ₫61.8K)

Gạo

₫31.4K (₫17.7K - ₫61.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫60.1K (₫24K - ₫141K)

cà chua

₫60.1K (₫24K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫73.3K (₫40.1K - ₫141K)

Chuối

₫73.3K (₫40.1K - ₫141K)
72% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫240K (₫112K - ₫481K)

Rượu

₫240K (₫112K - ₫481K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Jamaica (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Jamaica

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫82.1K (JMD 512)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫67.7K (JMD 422)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82.8K (JMD 517)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫271K (JMD 1.69K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫31.8K (JMD 198)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫240K (JMD 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫61.1K (JMD 381)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫72.7K (JMD 454)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫224K (JMD 1.4K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫157K (JMD 982)
  11. Táo (1kg) ₫132K (JMD 826)
  12. Cam (1kg) ₫85.4K (JMD 533)
  13. Khoai tây (1kg) ₫67.9K (JMD 424)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫50.7K (JMD 316)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.4K (JMD 196)
  16. Cà chua (1kg) ₫60.1K (JMD 375)
  17. Chuối (1kg) ₫73.3K (JMD 458)
  18. Hành tây (1kg) ₫61.4K (JMD 383)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫184K (JMD 1.15K)
  20. Lê (1kg) ₫159K (JMD 991)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫33.1K (JMD 206)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫15.9K (JMD 99)
  23. Xúc xích (1kg) ₫194K (JMD 1.21K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫494K (JMD 3.08K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Jamaica

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2013: 31,5 N ₫(197 JMD) và 2015: 45,8 N ₫(286 JMD)

Jamaica thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2013-2015
Jamaica thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Jamaica không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2013: 27,9 N ₫(174 JMD), 2014: 32,3 N ₫(201 JMD) và 2015: 27,5 N ₫(172 JMD)

Jamaica thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2013-2015
Jamaica thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2013: 39,1 N ₫(244 JMD), 2014: 51 N ₫(318 JMD), 2015: 52,5 N ₫(328 JMD), 2016: 51,4 N ₫(321 JMD) và 2018: 59,9 N ₫(374 JMD)

Jamaica thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2013-2018
Jamaica thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2013: 27,2 N ₫(170 JMD), 2014: 30 N ₫(187 JMD), 2015: 26,1 N ₫(163 JMD) và 2016: 25,3 N ₫(158 JMD)

Jamaica thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2013-2016
Jamaica thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Jamaica không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 148 N ₫(923 JMD).

Jamaica thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2015
Jamaica thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫60.1K (₫24K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.54M (₫1.63M - ₫5.77M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫731K (₫401K - ₫1.44M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫15.2M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12M (₫4.81M - ₫24M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫67.7K (₫39.7K - ₫96.2K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ