Giá cả tại Half Way Tree

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Half Way Tree? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Half Way Tree.

Half Way Tree thay đổi giá cả hikersbay.com
Half Way Tree Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Half Way Tree là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Half Way Tree cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Half Way Tree: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Half Way Tree: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Jamaica Đô la Jamaica (JMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,616 Đô la Jamaica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,16 Đô la Jamaica. Và ngược lại: Với 10 Đô la Jamaica bạn có thể nhận được 1,62 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Half Way Tree so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 21%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 46%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Half Way Tree, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 21%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 69%.

Khách sạn có đắt không tại Half Way Tree? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Half Way Tree?

Giá trung bình của chỗ ở tại Jamaica là ₫3.39M (JMD 20.9K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.07M (JMD 18.9K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.35M (JMD 20.7K) tại Jamaica Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.58M (JMD 22K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Half Way Tree? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Half Way Tree không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Half Way Tree, chẳng hạn như: ức gà, Thịt bò, Thuốc lá, Chuối, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Half Way Tree không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Half Way Tree là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Half Way Tree?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 161 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.22 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 114 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Half Way Tree, bao gồm cả ức gà, Thịt bò, Thuốc lá, Chuối, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Half Way Tree không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Cayman, Cuba, Haiti, Quần đảo Turks và Caicos, and Cộng hòa Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Half Way Tree

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Half Way Tree

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Half Way Tree

Half Way Tree - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.22M (₫3.24M - ₫5.84M)

Phí

₫4.22M (₫3.24M - ₫5.84M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.21M (₫973K - ₫1.46M)

Internet

₫1.21M (₫973K - ₫1.46M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫406K (₫406K - ₫1.78M)

quần Jean

₫406K (₫406K - ₫1.78M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫81.1K (₫48.7K - ₫125K)

bánh mì

₫81.1K (₫48.7K - ₫125K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫357K (₫97.3K - ₫644K)

Pho mát

₫357K (₫97.3K - ₫644K)
9,3% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.8K (₫19.5K - ₫81.1K)

Gạo

₫35.8K (₫19.5K - ₫81.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫68.4K (₫24.3K - ₫161K)

cà chua

₫68.4K (₫24.3K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫79.1K (₫40.6K - ₫143K)

Chuối

₫79.1K (₫40.6K - ₫143K)
86% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫268K (₫114K - ₫487K)

Rượu

₫268K (₫114K - ₫487K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K (₫122K - ₫406K)

nhà hàng rẻ

₫126K (₫122K - ₫406K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.8K (₫32.4K - ₫97.3K)

bia địa phương

₫56.8K (₫32.4K - ₫97.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫97.2K (₫48.7K - ₫122K)

Cà phê

₫97.2K (₫48.7K - ₫122K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.4K (₫16.2K - ₫32.4K)

chai nước

₫19.4K (₫16.2K - ₫32.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫161K (₫161K - ₫243K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫161K (₫161K - ₫243K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.4K (₫24.3K - ₫48.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.4K (₫24.3K - ₫48.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Half Way Tree

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫108K (JMD 664)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫81.1K (JMD 500)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫106K (JMD 656)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫357K (JMD 2.2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫24.3K (JMD 150)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫268K (JMD 1.65K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫68.7K (JMD 423)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫84.4K (JMD 520)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫227K (JMD 1.4K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫182K (JMD 1.12K)
  11. Táo (1kg) ₫107K (JMD 661)
  12. Cam (1kg) ₫104K (JMD 642)
  13. Khoai tây (1kg) ₫63.4K (JMD 390)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.4K (JMD 200)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.8K (JMD 220)
  16. Cà chua (1kg) ₫68.4K (JMD 421)
  17. Chuối (1kg) ₫79.1K (JMD 488)
  18. Hành tây (1kg) ₫56.4K (JMD 348)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫204K (JMD 1.26K)

Giá Trong Nhà Hàng Half Way Tree

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (JMD 775)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.22M (JMD 7.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫161K (JMD 990)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.8K (JMD 350)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫81.1K (JMD 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.4K (JMD 175)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.4K (JMD 119)
  8. Cà phê cappuccino ₫97.2K (JMD 599)

Chi Phí Sinh Hoạt Half Way Tree

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫811K (JMD 5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫811K (JMD 5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫848M (JMD 5.23M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫17.8K (JMD 110)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫1.14M (JMD 7K)
  6. Xăng (1 lít) ₫29.1K (JMD 179)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫811M (JMD 5M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.22M (JMD 26K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.58M (JMD 40.6K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.21M (JMD 7.47K)
  11. numb_34 ₫558K (JMD 3.44K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫54.5M (JMD 336K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,9%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.3K (JMD 150)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫81.1K (JMD 500)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫117K (JMD 724)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫406K (JMD 2.5K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫740K (JMD 4.56K)

Chi Phí Giải Trí Half Way Tree

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.43M (JMD 15K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫251K (JMD 1.55K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jamaica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jamaica

Giá: Kingston   Mandeville   Montego Bay   Portmore   Old Harbour   Spanish Town   Half Way Tree   Linstead   Alexandria   Bath  

Chi phí sống tại Jamaica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jamaica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫406K (₫406K - ₫1.78M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫56.8K (₫32.4K - ₫97.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫126K (₫122K - ₫406K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫268K (₫114K - ₫487K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫35.8K (₫19.5K - ₫81.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ