Giá cả tại Old Harbour

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Old Harbour? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Old Harbour.

Old Harbour thay đổi giá cả hikersbay.com
Old Harbour Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Old Harbour? Old Harbour - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Old Harbour - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Old Harbour: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Jamaica Đô la Jamaica (JMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,624 Đô la Jamaica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,24 Đô la Jamaica. Và ngược lại: Với 10 Đô la Jamaica bạn có thể nhận được 1,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Old Harbour thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 28%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 58%. Chi phí sinh hoạt ở Old Harbour thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 18%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 30%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Old Harbour? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Old Harbour không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Old Harbour, chẳng hạn như: nước đóng chai, hành tây, cà chua, Chuối, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Old Harbour không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Old Harbour là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Old Harbour?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 160 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 128 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 801 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 112 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Old Harbour, bao gồm cả nước đóng chai, hành tây, cà chua, Chuối, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Old Harbour trong các nước lân cận? Xem giá tại: Quần đảo Cayman, Cuba, Haiti, Quần đảo Turks và Caicos, and Cộng hòa Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Old Harbour

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Old Harbour

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Old Harbour

Old Harbour - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.28M (₫1.28M - ₫5.77M)

Phí

₫1.28M (₫1.28M - ₫5.77M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.12M (₫962K - ₫1.44M)

Internet

₫1.12M (₫962K - ₫1.44M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫721K (₫481K - ₫1.76M)

quần Jean

₫721K (₫481K - ₫1.76M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.8M

thu nhập trung bình

₫16.8M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.69M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.69M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.77M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.77M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫80.1K (₫48.1K - ₫124K)

bánh mì

₫80.1K (₫48.1K - ₫124K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫88.3K (₫88.3K - ₫636K)

Pho mát

₫88.3K (₫88.3K - ₫636K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.4K (₫19.2K - ₫80.1K)

Gạo

₫35.4K (₫19.2K - ₫80.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫53K (₫24K - ₫159K)

cà chua

₫53K (₫24K - ₫159K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫78.1K (₫40.1K - ₫141K)

Chuối

₫78.1K (₫40.1K - ₫141K)
83% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫264K (₫112K - ₫481K)

Rượu

₫264K (₫112K - ₫481K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫160K (₫120K - ₫401K)

nhà hàng rẻ

₫160K (₫120K - ₫401K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.1K (₫32.1K - ₫80.1K)

bia địa phương

₫56.1K (₫32.1K - ₫80.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫96K (₫48.1K - ₫120K)

Cà phê

₫96K (₫48.1K - ₫120K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫16K (₫16K - ₫32.1K)

chai nước

₫16K (₫16K - ₫32.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫128K (₫128K - ₫240K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫128K (₫128K - ₫240K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24K (₫24K - ₫48.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24K (₫24K - ₫48.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Old Harbour

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫106K (JMD 664)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫80.1K (JMD 500)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫105K (JMD 656)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫88.3K (JMD 551)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫42.4K (JMD 264)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫264K (JMD 1.65K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫67.9K (JMD 423)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫83.3K (JMD 520)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫224K (JMD 1.4K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫180K (JMD 1.12K)
  11. Táo (1kg) ₫145K (JMD 906)
  12. Cam (1kg) ₫103K (JMD 642)
  13. Khoai tây (1kg) ₫62.6K (JMD 390)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫65.9K (JMD 411)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.4K (JMD 221)
  16. Cà chua (1kg) ₫53K (JMD 331)
  17. Chuối (1kg) ₫78.1K (JMD 488)
  18. Hành tây (1kg) ₫55.7K (JMD 348)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫202K (JMD 1.26K)

Giá Trong Nhà Hàng Old Harbour

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫160K (JMD 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫801K (JMD 5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫128K (JMD 800)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.1K (JMD 350)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫80.1K (JMD 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24K (JMD 150)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫16K (JMD 100)
  8. Cà phê cappuccino ₫96K (JMD 599)

Chi Phí Sinh Hoạt Old Harbour

  1. Xăng (1 lít) ₫27.2K (JMD 170)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.1B (JMD 6.85M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.69M (JMD 23K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.92M (JMD 12K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.01M (JMD 50K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.77M (JMD 36K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.28M (JMD 8K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.12M (JMD 7K)
  9. numb_34 ₫551K (JMD 3.44K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫721K (JMD 4.5K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫731K (JMD 4.56K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.44M (JMD 9K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.2M (JMD 7.5K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫838M (JMD 5.23M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.5M (JMD 40.6K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫53.8M (JMD 336K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.8M (JMD 105K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24K (JMD 150)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫80.1K (JMD 500)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫116K (JMD 724)

Chi Phí Giải Trí Old Harbour

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫248K (JMD 1.55K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jamaica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jamaica

Giá: Kingston   Mandeville   Montego Bay   Portmore   Old Harbour   Spanish Town   Half Way Tree   Linstead   Alexandria   Bath  

Chi phí sống tại Jamaica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jamaica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫80.1K (₫48.1K - ₫124K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫16.8M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.28M (₫1.28M - ₫5.77M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫721K (₫481K - ₫1.76M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫56.1K (₫32.1K - ₫80.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.69M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ