Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Jamaica

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Jamaica? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Jamaica là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Jamaica (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Jamaica Đô la Jamaica (JMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,624 Đô la Jamaica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,24 Đô la Jamaica. Và ngược lại: Với 10 Đô la Jamaica bạn có thể nhận được 1,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Jamaica


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jamaica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jamaica

Giá: Kingston   Mandeville   Montego Bay   Portmore   Old Harbour   Spanish Town   Half Way Tree   Linstead   Alexandria   Bath  


Giá Phí ₫3.54M (₫1.63M - ₫5.77M)

Phí

₫3.54M (₫1.63M - ₫5.77M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.1M (₫872K - ₫1.36M)

Internet

₫1.1M (₫872K - ₫1.36M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫731K (₫401K - ₫1.44M)

quần Jean

₫731K (₫401K - ₫1.44M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.2M

thu nhập trung bình

₫15.2M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12M (₫4.81M - ₫24M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12M (₫4.81M - ₫24M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18.8M (₫8.01M - ₫35.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.8M (₫8.01M - ₫35.3M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Jamaica:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24K (JMD 150)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.04M (JMD 6.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.5K (JMD 209)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫962M (JMD 6M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12M (JMD 74.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.91M (JMD 49.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28.1M (JMD 175K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.8M (JMD 118K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.54M (JMD 22.1K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.1M (JMD 6.86K)
  11. numb_34 ₫533K (JMD 3.33K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫731K (JMD 4.56K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫628K (JMD 3.92K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.45M (JMD 9.07K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.61M (JMD 10.1K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫799M (JMD 4.98M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.43M (JMD 33.9K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫53.4M (JMD 333K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫71.3M (JMD 445K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫72.9M (JMD 455K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.2M (JMD 95.1K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,2%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24K (JMD 150)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫80.1K (JMD 500)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫212K (JMD 1.33K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Jamaica

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2015: 29,9 Tr ₫(186 N JMD)

Jamaica thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2015-2015
Jamaica thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Jamaica không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2013: 14,9 Tr ₫(92,9 N JMD), 2014: 11 Tr ₫(68,3 N JMD), 2015: 10,7 Tr ₫(66,7 N JMD), 2016: 10,9 Tr ₫(67,7 N JMD), 2017: 11,5 Tr ₫(72 N JMD) và 2018: 12,5 Tr ₫(78,3 N JMD)

Jamaica thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2013-2018
Jamaica thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2013: 2,18 Tr ₫(13,6 N JMD), 2014: 1,38 Tr ₫(8,61 N JMD), 2015: 2,11 Tr ₫(13,2 N JMD), 2016: 2,04 Tr ₫(12,7 N JMD), 2017: 2,75 Tr ₫(17,2 N JMD) và 2018: 1,73 Tr ₫(10,8 N JMD)

Jamaica thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2013-2018
Jamaica thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2013: 476 N ₫(2,97 N JMD), 2014: 551 N ₫(3,44 N JMD), 2015: 646 N ₫(4,03 N JMD), 2016: 657 N ₫(4,1 N JMD), 2017: 1,06 Tr ₫(6,6 N JMD) và 2018: 836 N ₫(5,22 N JMD)

Jamaica thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2013-2018
Jamaica thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Jamaica có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2013: 1,06 Tr ₫(6,6 N JMD), 2014: 774 N ₫(4,83 N JMD), 2015: 788 N ₫(4,92 N JMD), 2016: 726 N ₫(4,53 N JMD) và 2018: 790 N ₫(4,93 N JMD)

Jamaica thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2013-2018
Jamaica thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫731K (₫401K - ₫1.44M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫160K (₫80.1K - ₫321K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫15.2M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫271K (₫88.3K - ₫636K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫20.3K (₫16K - ₫46.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12M (₫4.81M - ₫24M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ