Giá cả tại Portmore

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Portmore? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Portmore.

Portmore thay đổi giá cả hikersbay.com
Portmore Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Portmore? Portmore - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Portmore - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Portmore: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Jamaica Đô la Jamaica (JMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,624 Đô la Jamaica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,24 Đô la Jamaica. Và ngược lại: Với 10 Đô la Jamaica bạn có thể nhận được 1,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Jamaica so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 49%. Chi phí sinh hoạt ở Portmore thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 18%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 45%.

Khách sạn có đắt không tại Portmore? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Portmore?

Giá trung bình của chỗ ở tại Jamaica là ₫1.23M (JMD 7.69K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.92M (JMD 12K) tại Jamaica Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.29M (JMD 14.3K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Portmore? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Portmore không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Portmore, chẳng hạn như: rau diếp, ức gà, bia nước ngoài, cam, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Portmore không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Portmore là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Portmore?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 88.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 132 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.28 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 80.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Portmore, bao gồm cả rau diếp, ức gà, bia nước ngoài, cam, or hành tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Portmore trong các nước lân cận? Xem giá tại: Quần đảo Cayman, Cuba, Haiti, Quần đảo Turks và Caicos, and Cộng hòa Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Portmore

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Portmore

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Portmore

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Portmore

Portmore - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫962K (₫962K - ₫5.77M)

Phí

₫962K (₫962K - ₫5.77M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫881K (₫881K - ₫1.44M)

Internet

₫881K (₫881K - ₫1.44M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫601K (₫321K - ₫1.76M)

quần Jean

₫601K (₫321K - ₫1.76M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.4M

thu nhập trung bình

₫14.4M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.01M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.01M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.81M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.81M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫54.5K (₫48.1K - ₫124K)

bánh mì

₫54.5K (₫48.1K - ₫124K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫96.2K (₫96.2K - ₫636K)

Pho mát

₫96.2K (₫96.2K - ₫636K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.2K (₫19.2K - ₫80.1K)

Gạo

₫19.2K (₫19.2K - ₫80.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25.6K (₫24K - ₫159K)

cà chua

₫25.6K (₫24K - ₫159K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫16K (₫16K - ₫141K)

Chuối

₫16K (₫16K - ₫141K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫192K (₫112K - ₫481K)

Rượu

₫192K (₫112K - ₫481K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫88.1K (₫80.1K - ₫401K)

nhà hàng rẻ

₫88.1K (₫80.1K - ₫401K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.1K (₫32.1K - ₫80.1K)

bia địa phương

₫40.1K (₫32.1K - ₫80.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.6K (₫19.2K - ₫120K)

Cà phê

₫25.6K (₫19.2K - ₫120K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12K (₫8.01K - ₫32.1K)

chai nước

₫12K (₫8.01K - ₫32.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫132K (₫104K - ₫240K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫132K (₫104K - ₫240K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.4K (₫9.62K - ₫48.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.4K (₫9.62K - ₫48.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Portmore

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.7K (JMD 310)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫54.5K (JMD 340)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.5K (JMD 390)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫96.2K (JMD 600)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫24K (JMD 150)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫192K (JMD 1.2K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫60.1K (JMD 375)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.1K (JMD 350)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫80.1K (JMD 500)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫64.1K (JMD 400)
  11. Táo (1kg) ₫32.1K (JMD 200)
  12. Cam (1kg) ₫32.1K (JMD 200)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.6K (JMD 160)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.1K (JMD 200)
  15. Một kg gạo trắng ₫19.2K (JMD 120)
  16. Cà chua (1kg) ₫25.6K (JMD 160)
  17. Chuối (1kg) ₫16K (JMD 100)
  18. Hành tây (1kg) ₫24K (JMD 150)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫136K (JMD 850)

Giá Trong Nhà Hàng Portmore

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫88.1K (JMD 550)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.28M (JMD 8K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫132K (JMD 825)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.1K (JMD 250)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.1K (JMD 350)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.4K (JMD 90)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12K (JMD 75)
  8. Cà phê cappuccino ₫25.6K (JMD 160)

Chi Phí Sinh Hoạt Portmore

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22.4K (JMD 140)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.36M (JMD 8.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫28.7K (JMD 179)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.1B (JMD 6.85M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.01M (JMD 25K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.21M (JMD 20K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.62M (JMD 60K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.81M (JMD 30K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫962K (JMD 6K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫881K (JMD 5.5K)
  11. numb_34 ₫551K (JMD 3.44K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫601K (JMD 3.75K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫441K (JMD 2.75K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫935K (JMD 5.83K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.32M (JMD 8.25K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫838M (JMD 5.23M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.5M (JMD 40.6K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫53.8M (JMD 336K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.4M (JMD 90K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,9%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16K (JMD 100)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫80.1K (JMD 500)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫116K (JMD 724)

Portmore chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Portmore Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Portmore

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫721K (JMD 4.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫136K (JMD 850)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jamaica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jamaica

Giá: Kingston   Mandeville   Montego Bay   Portmore   Old Harbour   Spanish Town   Half Way Tree   Linstead   Alexandria   Bath  

Chi phí sống tại Jamaica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jamaica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫54.5K (₫48.1K - ₫124K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫25.6K (₫24K - ₫159K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫88.1K (₫80.1K - ₫401K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫14.4M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫19.2K (₫19.2K - ₫80.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12K (₫8.01K - ₫32.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ