Giá cả tại Mandeville

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mandeville? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mandeville.

Mandeville thay đổi giá cả hikersbay.com
Mandeville Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Mandeville là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mandeville cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Mandeville: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Mandeville: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Jamaica Đô la Jamaica (JMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,627 Đô la Jamaica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,27 Đô la Jamaica. Và ngược lại: Với 10 Đô la Jamaica bạn có thể nhận được 1,59 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Jamaica so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Mandeville, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.

Khách sạn có đắt không tại Mandeville? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mandeville?

Giá trung bình của chỗ ở tại Jamaica là ₫1.79M (JMD 11.2K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Jamaica tại ₫1.78M (JMD 11.2K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mandeville? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mandeville không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Mandeville, chẳng hạn như: Gạo, rau diếp, bánh mì, Trứng, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mandeville không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mandeville là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mandeville?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 79.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 183 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 957 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 112 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mandeville, bao gồm cả Gạo, rau diếp, bánh mì, Trứng, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Mandeville không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Cayman, Cuba, Haiti, Quần đảo Turks và Caicos, and Cộng hòa Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mandeville

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mandeville

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mandeville

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mandeville

Mandeville - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.99M (₫1.59M - ₫5.74M)

Phí

₫1.99M (₫1.59M - ₫5.74M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.04M (₫797K - ₫1.43M)

Internet

₫1.04M (₫797K - ₫1.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫478K (₫478K - ₫1.75M)

quần Jean

₫478K (₫478K - ₫1.75M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.6M

thu nhập trung bình

₫12.6M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.38M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.38M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.38M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.38M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫54.5K (₫46.1K - ₫123K)

bánh mì

₫54.5K (₫46.1K - ₫123K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫351K (₫95.7K - ₫633K)

Pho mát

₫351K (₫95.7K - ₫633K)
7,2% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.2K (₫19.1K - ₫79.7K)

Gạo

₫35.2K (₫19.1K - ₫79.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.9K (₫23.9K - ₫158K)

cà chua

₫31.9K (₫23.9K - ₫158K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.8K (₫39.9K - ₫141K)

Chuối

₫47.8K (₫39.9K - ₫141K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫239K (₫112K - ₫478K)

Rượu

₫239K (₫112K - ₫478K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫79.7K (₫79.7K - ₫399K)

nhà hàng rẻ

₫79.7K (₫79.7K - ₫399K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫55.8K (₫31.9K - ₫79.7K)

bia địa phương

₫55.8K (₫31.9K - ₫79.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.9K (₫31.9K - ₫120K)

Cà phê

₫35.9K (₫31.9K - ₫120K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.9K (₫15.9K - ₫31.9K)

chai nước

₫15.9K (₫15.9K - ₫31.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫183K (₫128K - ₫239K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫183K (₫128K - ₫239K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.9K (₫15.9K - ₫47.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.9K (₫15.9K - ₫47.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mandeville

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.8K (JMD 300)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫54.5K (JMD 342)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫38.3K (JMD 240)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫351K (JMD 2.2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫31.9K (JMD 200)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫239K (JMD 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫55.8K (JMD 350)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫55.8K (JMD 350)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫207K (JMD 1.3K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫31.9K (JMD 200)
  11. Táo (1kg) ₫79.7K (JMD 500)
  12. Cam (1kg) ₫55.8K (JMD 350)
  13. Khoai tây (1kg) ₫47.8K (JMD 300)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.9K (JMD 150)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.2K (JMD 221)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.9K (JMD 200)
  17. Chuối (1kg) ₫47.8K (JMD 300)
  18. Hành tây (1kg) ₫47.8K (JMD 300)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫63.8K (JMD 400)

Giá Trong Nhà Hàng Mandeville

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫79.7K (JMD 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫957K (JMD 6K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫183K (JMD 1.15K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫55.8K (JMD 350)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.8K (JMD 400)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.9K (JMD 143)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.9K (JMD 100)
  8. Cà phê cappuccino ₫35.9K (JMD 225)

Chi Phí Sinh Hoạt Mandeville

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫31.9K (JMD 200)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (JMDNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.5K (JMD 210)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫478M (JMD 3M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.38M (JMD 40K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.99M (JMD 25K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.1M (JMD 120K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.38M (JMD 40K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.99M (JMD 12.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.04M (JMD 6.5K)
  11. numb_34 ₫548K (JMD 3.44K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫478K (JMD 3K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫638K (JMD 4K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.12M (JMD 7K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.59M (JMD 10K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫834M (JMD 5.23M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.78M (JMD 30K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫44.6M (JMD 280K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫53.6M (JMD 336K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫319M (JMD 2M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.6M (JMD 79.1K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.9K (JMD 150)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫79.7K (JMD 500)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫115K (JMD 724)

Chi Phí Giải Trí Mandeville

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫797K (JMD 5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫279K (JMD 1.75K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫247K (JMD 1.55K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jamaica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jamaica

Giá: Kingston   Mandeville   Montego Bay   Portmore   Old Harbour   Spanish Town   Half Way Tree   Linstead   Alexandria   Bath  

Chi phí sống tại Jamaica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jamaica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫35.2K (₫19.1K - ₫79.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫478K (₫478K - ₫1.75M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫79.7K (₫79.7K - ₫399K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫47.8K (₫39.9K - ₫141K)
12% hơn nước Mỹ

Phí

₫1.99M (₫1.59M - ₫5.74M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫15.9K (₫15.9K - ₫31.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ