Giá cả tại Lucea

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lucea? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lucea.

Lucea thay đổi giá cả hikersbay.com
Lucea Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Lucea? Lucea - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Lucea - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Lucea: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Jamaica Đô la Jamaica (JMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,616 Đô la Jamaica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,16 Đô la Jamaica. Và ngược lại: Với 10 Đô la Jamaica bạn có thể nhận được 1,62 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Lucea thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 18%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 32%. Chi phí sinh hoạt ở Lucea thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 14%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 31%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Lucea? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lucea không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Lucea, chẳng hạn như: Bia, nước đóng chai, hành tây, rau diếp, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lucea không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lucea là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lucea?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 162 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 195 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.62 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 114 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lucea, bao gồm cả Bia, nước đóng chai, hành tây, rau diếp, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Lucea trong các nước lân cận? Xem giá tại: Quần đảo Cayman, Cuba, Haiti, Quần đảo Turks và Caicos, and Cộng hòa Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lucea

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lucea

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lucea

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lucea

Lucea - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.22M (₫3.24M - ₫5.84M)

Phí

₫4.22M (₫3.24M - ₫5.84M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.21M (₫973K - ₫1.46M)

Internet

₫1.21M (₫973K - ₫1.46M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫913K (₫487K - ₫1.78M)

quần Jean

₫913K (₫487K - ₫1.78M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.73M

thu nhập trung bình

₫9.73M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.24M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.24M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫81.1K (₫48.7K - ₫125K)

bánh mì

₫81.1K (₫48.7K - ₫125K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫357K (₫97.3K - ₫644K)

Pho mát

₫357K (₫97.3K - ₫644K)
9,3% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.9K (₫19.5K - ₫81.1K)

Gạo

₫35.9K (₫19.5K - ₫81.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫68.4K (₫24.3K - ₫161K)

cà chua

₫68.4K (₫24.3K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫79.1K (₫40.6K - ₫143K)

Chuối

₫79.1K (₫40.6K - ₫143K)
86% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫268K (₫114K - ₫487K)

Rượu

₫268K (₫114K - ₫487K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫162K (₫122K - ₫406K)

nhà hàng rẻ

₫162K (₫122K - ₫406K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.8K (₫32.4K - ₫81.1K)

bia địa phương

₫56.8K (₫32.4K - ₫81.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫97.2K (₫48.7K - ₫122K)

Cà phê

₫97.2K (₫48.7K - ₫122K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.4K (₫16.2K - ₫32.4K)

chai nước

₫19.4K (₫16.2K - ₫32.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫195K (₫162K - ₫243K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫195K (₫162K - ₫243K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.8K (₫24.3K - ₫48.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.8K (₫24.3K - ₫48.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lucea

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫108K (JMD 664)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫81.1K (JMD 500)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫106K (JMD 656)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫357K (JMD 2.2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫42.9K (JMD 264)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫268K (JMD 1.65K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫68.7K (JMD 423)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫84.4K (JMD 520)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫227K (JMD 1.4K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫182K (JMD 1.12K)
  11. Táo (1kg) ₫147K (JMD 906)
  12. Cam (1kg) ₫104K (JMD 642)
  13. Khoai tây (1kg) ₫63.4K (JMD 390)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫66.7K (JMD 411)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.9K (JMD 221)
  16. Cà chua (1kg) ₫68.4K (JMD 421)
  17. Chuối (1kg) ₫79.1K (JMD 488)
  18. Hành tây (1kg) ₫56.4K (JMD 348)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫204K (JMD 1.26K)

Giá Trong Nhà Hàng Lucea

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫162K (JMD 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.62M (JMD 10K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫195K (JMD 1.2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.8K (JMD 350)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫81.1K (JMD 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.8K (JMD 190)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.4K (JMD 119)
  8. Cà phê cappuccino ₫97.2K (JMD 599)

Chi Phí Sinh Hoạt Lucea

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.82M (JMD 11.2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.83M (JMD 11.3K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫848M (JMD 5.23M)
  4. Xăng (1 lít) ₫34K (JMD 210)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.11B (JMD 6.85M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.24M (JMD 20K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.62M (JMD 10K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.22M (JMD 26K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.58M (JMD 40.6K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.21M (JMD 7.47K)
  11. numb_34 ₫558K (JMD 3.44K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫54.5M (JMD 336K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.73M (JMD 60K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.3K (JMD 150)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫81.1K (JMD 500)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫117K (JMD 724)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫913K (JMD 5.63K)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫740K (JMD 4.56K)

Chi Phí Giải Trí Lucea

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫251K (JMD 1.55K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jamaica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jamaica

Giá: Kingston   Mandeville   Montego Bay   Portmore   Old Harbour   Spanish Town   Half Way Tree   Linstead   Alexandria   Bath  

Chi phí sống tại Jamaica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jamaica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫68.4K (₫24.3K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫162K (₫122K - ₫406K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫79.1K (₫40.6K - ₫143K)
86% hơn nước Mỹ

Internet

₫1.21M (₫973K - ₫1.46M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫268K (₫114K - ₫487K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.24M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ