Giá cả tại Tel Aviv-Yafo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tel Aviv-Yafo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tel Aviv-Yafo.

Tel Aviv-Yafo thay đổi giá cả hikersbay.com
Tel Aviv-Yafo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tel Aviv-Yafo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tel Aviv-Yafo cao hơn so với nước Mỹ không? Tel Aviv-Yafo - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Tel Aviv-Yafo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0147 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,147 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 68 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến nhiều hạng mục giá và chi phí, nếu chúng ta cộng dồn các chi phí khác nhau, chúng tôi có thể nói rằng giá cao hơn ở Tel Aviv-Yafo so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 8,2%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 23%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Tel Aviv-Yafo xung quanh 39%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 26%.

Khách sạn có đắt không tại Tel Aviv-Yafo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tel Aviv-Yafo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Israel là ₫4.51M (₪663). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Israel tại ₫2.04M (₪299). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫4.14M (₪608) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫7.66M (₪1.13K) tại Israel Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫9.66M (₪1.42K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tel Aviv-Yafo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tel Aviv-Yafo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tel Aviv-Yafo, chẳng hạn như: Bia, Trứng, Thịt bò, Thuốc lá, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tel Aviv-Yafo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tel Aviv-Yafo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tel Aviv-Yafo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 510 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 408 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.45 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 449 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 71.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tel Aviv-Yafo, bao gồm cả Bia, Trứng, Thịt bò, Thuốc lá, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tel Aviv-Yafo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Palestine, Jordan, Liban, Cộng hòa Síp, and Syria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tel Aviv-Yafo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tel Aviv-Yafo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tel Aviv-Yafo

Tel Aviv-Yafo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.14M (₫3.4M - ₫9.52M)

Phí

₫6.14M (₫3.4M - ₫9.52M)
17% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫720K (₫578K - ₫959K)

Internet

₫720K (₫578K - ₫959K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.6M (₫1.02M - ₫3.61M)

quần Jean

₫2.6M (₫1.02M - ₫3.61M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫77M

thu nhập trung bình

₫77M
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫44.5M (₫34.7M - ₫54.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫44.5M (₫34.7M - ₫54.4M)
Giá cả ở 1,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫53.4M (₫40.8M - ₫68M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫53.4M (₫40.8M - ₫68M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫64.4K (₫37.4K - ₫122K)

bánh mì

₫64.4K (₫37.4K - ₫122K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫342K (₫190K - ₫612K)

Pho mát

₫342K (₫190K - ₫612K)
4,7% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫73.4K (₫47.6K - ₫94.6K)

Gạo

₫73.4K (₫47.6K - ₫94.6K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫53.8K (₫33.3K - ₫88.4K)

cà chua

₫53.8K (₫33.3K - ₫88.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫58.4K (₫40.8K - ₫102K)

Chuối

₫58.4K (₫40.8K - ₫102K)
37% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫340K (₫272K - ₫476K)

Rượu

₫340K (₫272K - ₫476K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫510K (₫374K - ₫1.02M)

nhà hàng rẻ

₫510K (₫374K - ₫1.02M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫224K (₫170K - ₫272K)

bia địa phương

₫224K (₫170K - ₫272K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫101K (₫81.6K - ₫136K)

Cà phê

₫101K (₫81.6K - ₫136K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫59.7K (₫40.8K - ₫102K)

chai nước

₫59.7K (₫40.8K - ₫102K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫408K (₫340K - ₫442K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫408K (₫340K - ₫442K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫71.2K (₫54.4K - ₫102K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫71.2K (₫54.4K - ₫102K)
13% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tel Aviv-Yafo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫46.3K (₪6.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫64.4K (₪9.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫99K (₪14.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫342K (₪50)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32.5K (₪4.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫340K (₪50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫69K (₪10.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫81.6K (₪12)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫252K (₪37)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫297K (₪44)
  11. Táo (1kg) ₫89.5K (₪13.2)
  12. Cam (1kg) ₫47.2K (₪6.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39K (₪5.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫51.8K (₪7.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫73.4K (₪10.8)
  16. Cà chua (1kg) ₫53.8K (₪7.9)
  17. Chuối (1kg) ₫58.4K (₪8.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.8K (₪5.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫518K (₪76)

Giá Trong Nhà Hàng Tel Aviv-Yafo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫510K (₪75)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.45M (₪360)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫408K (₪60)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫224K (₪33)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫204K (₪30)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫71.2K (₪10.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫59.7K (₪8.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫101K (₪14.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Tel Aviv-Yafo

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫40.8K (₪6)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.56M (₪230)
  3. Xăng (1 lít) ₫48.1K (₪7.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.02B (₪150K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫44.5M (₪6.54K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫32.6M (₪4.79K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫75.5M (₪11.1K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫53.4M (₪7.85K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.14M (₪903)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫720K (₪106)
  11. numb_34 ₫265K (₪39)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.6M (₪382)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.51M (₪222)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.11M (₪457)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.41M (₪502)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.02B (₪150K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫28.8M (₪4.24K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫440M (₪64.7K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫551M (₪81K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫301M (₪44.2K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫77M (₪11.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫95.2K (₪14)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫25.5K (₪3.8)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫788K (₪116)

Tel Aviv-Yafo chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Tel Aviv-Yafo Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Tel Aviv-Yafo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.92M (₪282)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫470K (₪69)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫306K (₪45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Israel là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Israel

Giá: Bat Yam   Haifa   Holon   Netanya   Ramat Gan   Jerusalem   Beersheba   Ashdod   Ra'anana   Hadera  

Chi phí sống tại Israel: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Israel với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫58.4K (₫40.8K - ₫102K)
37% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫101K (₫81.6K - ₫136K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫340K (₫272K - ₫476K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫44.5M (₫34.7M - ₫54.4M)
Giá cả ở 1.6% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫59.7K (₫40.8K - ₫102K)
14% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫224K (₫170K - ₫272K)
hơn một nửa so với nước Mỹ