Giá cả tại Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin).

Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) thay đổi giá cả hikersbay.com
Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin)? Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 67,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) so với nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 23%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) xung quanh 19%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 150%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin), chẳng hạn như: bia nước ngoài, ức gà, Trứng, cam, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 643 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 541 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.69 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 203 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 57.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin), bao gồm cả bia nước ngoài, ức gà, Trứng, cam, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) trong các nước lân cận? Xem giá tại: Palestine, Jordan, Liban, Cộng hòa Síp, and Syria.

Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫9.05M (₫5.41M - ₫14.4M)

Phí

₫9.05M (₫5.41M - ₫14.4M)
73% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫677K (₫677K - ₫677K)

Internet

₫677K (₫677K - ₫677K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.03M

quần Jean

₫2.03M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫35.5M (₫30.4M - ₫40.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫35.5M (₫30.4M - ₫40.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫81.2K

bánh mì

₫81.2K
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫284K

Pho mát

₫284K
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫74.4K

Gạo

₫74.4K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫54.1K (₫47.4K - ₫60.9K)

cà chua

₫54.1K (₫47.4K - ₫60.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫54.1K (₫47.4K - ₫60.9K)

Chuối

₫54.1K (₫47.4K - ₫60.9K)
27% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫271K (₫271K - ₫271K)

Rượu

₫271K (₫271K - ₫271K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫643K (₫609K - ₫677K)

nhà hàng rẻ

₫643K (₫609K - ₫677K)
26% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫101K (₫101K - ₫101K)

bia địa phương

₫101K (₫101K - ₫101K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫91.3K (₫81.2K - ₫101K)

Cà phê

₫91.3K (₫81.2K - ₫101K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫54.1K

chai nước

₫54.1K
3,2% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫541K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫541K
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫57.5K (₫47.4K - ₫67.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.5K (₫47.4K - ₫67.7K)
Giá cả ở 9,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44K (₪6.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫81.2K (₪12)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫97.4K (₪14.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫284K (₪42)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫271K (₪40)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫101K (₪15)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.4K (₪7)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫304K (₪45)
  9. Táo (1kg) ₫74.4K (₪11)
  10. Cam (1kg) ₫50.7K (₪7.5)
  11. Khoai tây (1kg) ₫47.4K (₪7)
  12. Một kg gạo trắng ₫74.4K (₪11)
  13. Cà chua (1kg) ₫54.1K (₪8)
  14. Chuối (1kg) ₫54.1K (₪8)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.35M (₪200)

Giá Trong Nhà Hàng Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫643K (₪95)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.69M (₪250)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫541K (₪80)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫101K (₪15)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫81.2K (₪12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫57.5K (₪8.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫54.1K (₪8)
  8. Cà phê cappuccino ₫91.3K (₪13.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫4.06M (₪600)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.38M (₪500)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.07B (₪159K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫39.9K (₪5.9)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫1.52M (₪225)
  6. Xăng (1 lít) ₫46.4K (₪6.9)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.06B (₪157K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫33.8M (₪5K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫35.5M (₪5.25K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫9.05M (₪1.34K)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫20.3M (₪3K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫677K (₪100)
  13. numb_34 ₫440K (₪65)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫135M (₪20K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫406M (₪60K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫135M (₪20K)
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫67.7K (₪10)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫67.7K (₪10)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.03M (₪300)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.35M (₪200)

Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Rosh Ha'ayin (Rosh HaAyin)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫3.28M (₪485)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.69M (₪250)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫338K (₪50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Israel là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Israel

Giá: Bat Yam   Haifa   Holon   Netanya   Ramat Gan   Jerusalem   Beersheba   Ashdod   Ra'anana   Hadera  

Chi phí sống tại Israel: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Israel với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫35.5M (₫30.4M - ₫40.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫677K (₫677K - ₫677K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫101K (₫101K - ₫101K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫54.1K (₫47.4K - ₫60.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫643K (₫609K - ₫677K)
26% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫541K
gấp đôi so với nước Mỹ