Giá cả tại Modi'in-Maccabim-Re'ut

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Modi'in-Maccabim-Re'ut? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Modi'in-Maccabim-Re'ut.

Modi'in-Maccabim-Re'ut thay đổi giá cả hikersbay.com
Modi'in-Maccabim-Re'ut Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Modi'in-Maccabim-Re'ut là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Modi'in-Maccabim-Re'ut cao hơn so với nước Mỹ không? Modi'in-Maccabim-Re'ut - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Modi'in-Maccabim-Re'ut: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0147 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,147 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 68 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Modi'in-Maccabim-Re'ut so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 22%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 11%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Modi'in-Maccabim-Re'ut xung quanh 21%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 26%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Modi'in-Maccabim-Re'ut? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Modi'in-Maccabim-Re'ut không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Modi'in-Maccabim-Re'ut, chẳng hạn như: Thuốc lá, cam, Pho mát, Chuối, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Modi'in-Maccabim-Re'ut không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Modi'in-Maccabim-Re'ut là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Modi'in-Maccabim-Re'ut?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 408 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 391 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.18 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 449 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 73.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Modi'in-Maccabim-Re'ut, bao gồm cả Thuốc lá, cam, Pho mát, Chuối, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Modi'in-Maccabim-Re'ut không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Palestine, Jordan, Liban, Cộng hòa Síp, and Syria.

Modi'in-Maccabim-Re'ut - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.49M (₫3.4M - ₫9.46M)

Phí

₫5.49M (₫3.4M - ₫9.46M)
5% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫570K (₫476K - ₫680K)

Internet

₫570K (₫476K - ₫680K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.56M (₫408K - ₫2.04M)

quần Jean

₫1.56M (₫408K - ₫2.04M)
17% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫85.8M

thu nhập trung bình

₫85.8M
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫37.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫37.4M
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫40.8M (₫40.8M - ₫40.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫40.8M (₫40.8M - ₫40.8M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫62.6K (₫34K - ₫102K)

bánh mì

₫62.6K (₫34K - ₫102K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫282K (₫204K - ₫306K)

Pho mát

₫282K (₫204K - ₫306K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫60.1K (₫40.8K - ₫74.8K)

Gạo

₫60.1K (₫40.8K - ₫74.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.1K (₫12.9K - ₫54.4K)

cà chua

₫38.1K (₫12.9K - ₫54.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.7K (₫40.8K - ₫61.2K)

Chuối

₫51.7K (₫40.8K - ₫61.2K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫272K (₫224K - ₫340K)

Rượu

₫272K (₫224K - ₫340K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫408K (₫272K - ₫680K)

nhà hàng rẻ

₫408K (₫272K - ₫680K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫224K (₫122K - ₫245K)

bia địa phương

₫224K (₫122K - ₫245K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫91.8K (₫68K - ₫109K)

Cà phê

₫91.8K (₫68K - ₫109K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫52.7K (₫34K - ₫81.6K)

chai nước

₫52.7K (₫34K - ₫81.6K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫391K (₫340K - ₫476K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫391K (₫340K - ₫476K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫73.5K (₫54.4K - ₫95.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫73.5K (₫54.4K - ₫95.2K)
16% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Modi'in-Maccabim-Re'ut

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.5K (₪5.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫62.6K (₪9.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫95.8K (₪14.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫282K (₪42)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32.3K (₪4.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫272K (₪40)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫61.2K (₪9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫78.2K (₪11.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫238K (₪35)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫220K (₪32)
  11. Táo (1kg) ₫64.6K (₪9.5)
  12. Cam (1kg) ₫40.8K (₪6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.1K (₪4.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫42.5K (₪6.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫60.1K (₪8.8)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.1K (₪5.6)
  17. Chuối (1kg) ₫51.7K (₪7.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.7K (₪4.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫468K (₪69)

Giá Trong Nhà Hàng Modi'in-Maccabim-Re'ut

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫408K (₪60)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.18M (₪320)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫391K (₪58)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫224K (₪33)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫204K (₪30)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫73.5K (₪10.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫52.7K (₪7.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫91.8K (₪13.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Modi'in-Maccabim-Re'ut

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫39.1K (₪5.8)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.43M (₪210)
  3. Xăng (1 lít) ₫48.3K (₪7.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫930M (₪137K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫37.4M (₪5.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫34M (₪5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫42.5M (₪6.25K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫40.8M (₪6K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.49M (₪807)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫570K (₪84)
  11. numb_34 ₫333K (₪49)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.56M (₪230)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.16M (₪170)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.47M (₪363)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.58M (₪380)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫957M (₪141K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫22.9M (₪3.37K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫175M (₪25.7K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫146M (₪21.5K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫85.8M (₪12.6K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,2%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫110K (₪16.2)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.8K (₪1.7)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫695K (₪102)

Modi'in-Maccabim-Re'ut chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Modi'in-Maccabim-Re'ut Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Modi'in-Maccabim-Re'ut

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.7M (₪250)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫279K (₪41)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Israel là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Israel

Giá: Bat Yam   Haifa   Holon   Netanya   Ramat Gan   Jerusalem   Beersheba   Ashdod   Ra'anana   Hadera  

Chi phí sống tại Israel: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Israel với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫40.8M (₫40.8M - ₫40.8M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫272K (₫224K - ₫340K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫282K (₫204K - ₫306K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫224K (₫122K - ₫245K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

chai nước

₫52.7K (₫34K - ₫81.6K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫73.5K (₫54.4K - ₫95.2K)
16% hơn nước Mỹ