Giá cả tại Kfar Ha-Oranim

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kfar Ha-Oranim? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kfar Ha-Oranim.

Kfar Ha-Oranim thay đổi giá cả hikersbay.com
Kfar Ha-Oranim Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kfar Ha-Oranim là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kfar Ha-Oranim có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Kfar Ha-Oranim: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kfar Ha-Oranim: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0147 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,147 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 68 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Kfar Ha-Oranim tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 19%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 7,7%. Chi phí sinh hoạt ở Kfar Ha-Oranim thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 5,6%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 14%.

Khách sạn có đắt không tại Kfar Ha-Oranim? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kfar Ha-Oranim?

Giá trung bình của chỗ ở tại Israel là ₫2.92M (₪429).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kfar Ha-Oranim? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kfar Ha-Oranim không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kfar Ha-Oranim, chẳng hạn như: Sữa, Chuối, Pho mát, rau diếp, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kfar Ha-Oranim không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kfar Ha-Oranim là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kfar Ha-Oranim?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 442 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 340 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.14 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 367 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 61.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kfar Ha-Oranim, bao gồm cả Sữa, Chuối, Pho mát, rau diếp, or hành tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kfar Ha-Oranim trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Palestine, Jordan, Liban, Cộng hòa Síp, and Syria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kfar Ha-Oranim

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kfar Ha-Oranim

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kfar Ha-Oranim

Kfar Ha-Oranim - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.72M (₫2.04M - ₫7.12M)

Phí

₫3.72M (₫2.04M - ₫7.12M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫623K (₫469K - ₫918K)

Internet

₫623K (₫469K - ₫918K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.19M (₫1.29M - ₫3.4M)

quần Jean

₫2.19M (₫1.29M - ₫3.4M)
64% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫65.5M

thu nhập trung bình

₫65.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫62.7K (₫34K - ₫129K)

bánh mì

₫62.7K (₫34K - ₫129K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫330K (₫252K - ₫1.02M)

Pho mát

₫330K (₫252K - ₫1.02M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Gạo ₫63K (₫47.6K - ₫81.6K)

Gạo

₫63K (₫47.6K - ₫81.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.5K (₫27.2K - ₫81.6K)

cà chua

₫47.5K (₫27.2K - ₫81.6K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫49.6K (₫40.8K - ₫112K)

Chuối

₫49.6K (₫40.8K - ₫112K)
16% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫272K (₫204K - ₫476K)

Rượu

₫272K (₫204K - ₫476K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫442K (₫340K - ₫816K)

nhà hàng rẻ

₫442K (₫340K - ₫816K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫184K (₫122K - ₫252K)

bia địa phương

₫184K (₫122K - ₫252K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫94.7K (₫61.2K - ₫163K)

Cà phê

₫94.7K (₫61.2K - ₫163K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫48.6K (₫40.8K - ₫68K)

chai nước

₫48.6K (₫40.8K - ₫68K)
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫340K (₫327K - ₫408K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫340K (₫327K - ₫408K)
24% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫61.7K (₫54.4K - ₫81.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫61.7K (₫54.4K - ₫81.6K)
Giá cả ở 2,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kfar Ha-Oranim

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.9K (₪6.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫62.7K (₪9.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫95.4K (₪14)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫330K (₪49)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫30.1K (₪4.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫272K (₪40)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫58.6K (₪8.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫68K (₪10)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫238K (₪35)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫253K (₪37)
  11. Táo (1kg) ₫76.1K (₪11.2)
  12. Cam (1kg) ₫41.3K (₪6.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.7K (₪4.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫52.1K (₪7.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫63K (₪9.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫47.5K (₪7)
  17. Chuối (1kg) ₫49.6K (₪7.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫30K (₪4.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫446K (₪66)

Giá Trong Nhà Hàng Kfar Ha-Oranim

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫442K (₪65)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.14M (₪315)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫340K (₪50)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫184K (₪27)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫204K (₪30)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫61.7K (₪9.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫48.6K (₪7.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫94.7K (₪13.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Kfar Ha-Oranim

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.87M (₪421)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.87M (₪421)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫901M (₪132K)
  4. Xăng (1 lít) ₫48.3K (₪7.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫884M (₪130K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.72M (₪547)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫18.9M (₪2.78K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫623K (₪92)
  9. numb_34 ₫321K (₪47)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫247M (₪36.3K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫65.5M (₪9.64K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,8%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫81.6K (₪12)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.8K (₪3.2)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫682K (₪100)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.19M (₪321)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.59M (₪233)

Chi Phí Giải Trí Kfar Ha-Oranim

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫306K (₪45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Israel là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Israel

Giá: Bat Yam   Haifa   Holon   Netanya   Ramat Gan   Jerusalem   Beersheba   Ashdod   Ra'anana   Hadera  

Chi phí sống tại Israel: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Israel với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫65.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫623K (₫469K - ₫918K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫272K (₫204K - ₫476K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫62.7K (₫34K - ₫129K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.72M (₫2.04M - ₫7.12M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫48.6K (₫40.8K - ₫68K)
Giá cả ở 7.2% thấp hơn so với nước Mỹ