Giá cả tại Gush Etzion

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gush Etzion? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gush Etzion.

Gush Etzion thay đổi giá cả hikersbay.com
Gush Etzion Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Gush Etzion? Gush Etzion - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Gush Etzion - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Gush Etzion: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0147 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,147 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 68 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Gush Etzion so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 28%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 6,2%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Gush Etzion xung quanh 22%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 45%.

Khách sạn có đắt không tại Gush Etzion? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Gush Etzion?

Giá trung bình của chỗ ở tại Israel là ₫3.17M (₪466). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.1M (₪455) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.45M (₪506) tại Israel Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.55M (₪522)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Gush Etzion? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gush Etzion không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Gush Etzion, chẳng hạn như: Sữa, Rượu, Chuối, Bia, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gush Etzion không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gush Etzion là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gush Etzion?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 306 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 408 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 340 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 68 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gush Etzion, bao gồm cả Sữa, Rượu, Chuối, Bia, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Gush Etzion trong các nước lân cận? Xem giá tại: Palestine, Jordan, Liban, Cộng hòa Síp, and Syria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Gush Etzion

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Gush Etzion

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Gush Etzion

Gush Etzion - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.47M

Phí

₫3.47M
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫741K (₫531K - ₫952K)

Internet

₫741K (₫531K - ₫952K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.36M

quần Jean

₫1.36M
2% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫20.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫20.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫47.6K

bánh mì

₫47.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫204K

Pho mát

₫204K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.2K

Gạo

₫61.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.6K (₫27.2K - ₫34K)

cà chua

₫30.6K (₫27.2K - ₫34K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.8K (₫40.8K - ₫40.8K)

Chuối

₫40.8K (₫40.8K - ₫40.8K)
Giá cả ở 4,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫408K (₫340K - ₫476K)

Rượu

₫408K (₫340K - ₫476K)
7% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫306K

nhà hàng rẻ

₫306K
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫170K

bia địa phương

₫170K
11% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫102K

Cà phê

₫102K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫408K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫408K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫68K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫68K
7,7% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gush Etzion

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.4K (₪5.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫47.6K (₪7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫73.5K (₪10.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫204K (₪30)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫408K (₪60)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫81.6K (₪12)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.3K (₪9.6)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫204K (₪30)
  9. Táo (1kg) ₫61.2K (₪9)
  10. Cam (1kg) ₫34K (₪5)
  11. Khoai tây (1kg) ₫27.2K (₪4)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.3K (₪4.8)
  13. Một kg gạo trắng ₫61.2K (₪9)
  14. Cà chua (1kg) ₫30.6K (₪4.5)
  15. Chuối (1kg) ₫40.8K (₪6)
  16. Hành tây (1kg) ₫27.2K (₪4)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫371K (₪55)

Giá Trong Nhà Hàng Gush Etzion

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫306K (₪45)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫408K (₪60)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫170K (₪25)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫170K (₪25)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫68K (₪10)
  6. Cà phê cappuccino ₫102K (₪15)

Chi Phí Sinh Hoạt Gush Etzion

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.06M (₪450)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.72M (₪400)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫952M (₪140K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫37.4K (₪5.5)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫1.65M (₪243)
  6. Xăng (1 lít) ₫40.8K (₪6)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.4M (₪3K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17M (₪2.5K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫34M (₪5K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.47M (₪510)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫19M (₪2.8K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫741K (₪109)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫129M (₪19K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫81.6M (₪12K)
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫75.4K (₪11.1)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫710K (₪104)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.36M (₪200)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.22M (₪180)

Chi Phí Giải Trí Gush Etzion

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.04M (₪300)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫238K (₪35)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Israel là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Israel

Giá: Bat Yam   Haifa   Holon   Netanya   Ramat Gan   Jerusalem   Beersheba   Ashdod   Ra'anana   Hadera  

Chi phí sống tại Israel: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Israel với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫3.47M
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫61.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.36M
2% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫47.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫204K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ