Giá cả tại Acre

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Acre? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Acre.

Acre thay đổi giá cả hikersbay.com
Acre Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Acre? Acre - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Acre - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Acre: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 67,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Acre so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 14%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 6,2%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Acre thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 7,5%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Acre? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Acre?

Giá trung bình của chỗ ở tại Israel là ₫4.19M (₪620).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Acre? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Acre không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Acre, chẳng hạn như: Khoai tây, hành tây, bia nước ngoài, Táo, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Acre không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Acre là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Acre?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 473 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 365 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.03 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 365 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 70 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Acre, bao gồm cả Khoai tây, hành tây, bia nước ngoài, Táo, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Acre trong các nước lân cận? Xem giá tại: Palestine, Jordan, Liban, Cộng hòa Síp, and Syria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Acre

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Acre

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Acre

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Acre

Acre - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.67M (₫3.53M - ₫7.06M)

Phí

₫5.67M (₫3.53M - ₫7.06M)
8,8% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫643K (₫203K - ₫810K)

Internet

₫643K (₫203K - ₫810K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.96M (₫709K - ₫2.7M)

quần Jean

₫1.96M (₫709K - ₫2.7M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫67.9M

thu nhập trung bình

₫67.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫13.5M (₫10.1M - ₫16.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.5M (₫10.1M - ₫16.9M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫22.3M (₫20.3M - ₫24.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫22.3M (₫20.3M - ₫24.3M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫67K (₫33.8K - ₫128K)

bánh mì

₫67K (₫33.8K - ₫128K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫446K (₫196K - ₫601K)

Pho mát

₫446K (₫196K - ₫601K)
37% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫70.7K (₫47.3K - ₫94.5K)

Gạo

₫70.7K (₫47.3K - ₫94.5K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫45.7K (₫16.9K - ₫67.5K)

cà chua

₫45.7K (₫16.9K - ₫67.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫52.8K (₫26.3K - ₫104K)

Chuối

₫52.8K (₫26.3K - ₫104K)
24% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫236K (₫169K - ₫338K)

Rượu

₫236K (₫169K - ₫338K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫473K (₫169K - ₫810K)

nhà hàng rẻ

₫473K (₫169K - ₫810K)
Giá cả ở 6,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫182K (₫122K - ₫236K)

bia địa phương

₫182K (₫122K - ₫236K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫92.5K (₫67.5K - ₫122K)

Cà phê

₫92.5K (₫67.5K - ₫122K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫58.3K (₫33.8K - ₫67.5K)

chai nước

₫58.3K (₫33.8K - ₫67.5K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫365K (₫317K - ₫398K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫365K (₫317K - ₫398K)
34% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫70K (₫33.8K - ₫87.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫70K (₫33.8K - ₫87.8K)
11% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Acre

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.9K (₪6.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫67K (₪9.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫97.7K (₪14.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫446K (₪66)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫38.3K (₪5.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫236K (₪35)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫68.3K (₪10.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫80.1K (₪11.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫236K (₪35)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫245K (₪36)
  11. Táo (1kg) ₫67.2K (₪9.9)
  12. Cam (1kg) ₫43.7K (₪6.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫40.3K (₪6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫42.2K (₪6.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫70.7K (₪10.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫45.7K (₪6.8)
  17. Chuối (1kg) ₫52.8K (₪7.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫30.5K (₪4.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫476K (₪70)

Giá Trong Nhà Hàng Acre

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫473K (₪70)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.03M (₪300)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫365K (₪54)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫182K (₪27)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫186K (₪28)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫70K (₪10.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫58.3K (₪8.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫92.5K (₪13.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Acre

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫38.5K (₪5.7)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.67M (₪248)
  3. Xăng (1 lít) ₫47.9K (₪7.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.03B (₪153K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.5M (₪2K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.5M (₪1.85K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23M (₪3.4K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22.3M (₪3.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.67M (₪839)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫643K (₪95)
  11. numb_34 ₫246K (₪36)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.96M (₪291)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.17M (₪173)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.05M (₪451)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.67M (₪395)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.02B (₪150K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫21.3M (₪3.15K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫65.8M (₪9.75K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫94.5M (₪14K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫51.3M (₪7.6K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫67.9M (₪10K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫94.5K (₪14)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.3K (₪3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫996K (₪148)

Acre chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Acre Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Acre

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.69M (₪250)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫50.6K (₪7.5)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫300K (₪45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Israel là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Israel

Giá: Bat Yam   Haifa   Holon   Netanya   Ramat Gan   Jerusalem   Beersheba   Ashdod   Ra'anana   Hadera  

Chi phí sống tại Israel: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Israel với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫643K (₫203K - ₫810K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫52.8K (₫26.3K - ₫104K)
24% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.5M (₫10.1M - ₫16.9M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫236K (₫169K - ₫338K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫446K (₫196K - ₫601K)
37% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫22.3M (₫20.3M - ₫24.3M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ