Giá cả tại Nice

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nice? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nice.

Nice thay đổi giá cả hikersbay.com
Nice Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nice là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nice cao hơn so với nước Mỹ không? Nice - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Nice: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Pháp euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Nice so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 7,7%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Chi phí sinh hoạt tại Nice có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 16%.

Khách sạn có đắt không tại Nice? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nice?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pháp là ₫2.38M (€89). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.87M (€70) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.01M (€38). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Pháp tại ₫2.16M (€80). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.82M (€105) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.41M (€127) tại Pháp Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.83M (€255)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nice? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nice không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Nice, chẳng hạn như: hành tây, rau diếp, Gạo, Trứng, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nice không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nice là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nice?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 536 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 268 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.88 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 375 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 70.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nice, bao gồm cả hành tây, rau diếp, Gạo, Trứng, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Nice không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Andorra, Thụy Sĩ, Luxembourg, Bỉ, and Liechtenstein.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nice

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nice

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nice

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nice

Nice - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.08M (₫2.68M - ₫7.98M)

Phí

₫5.08M (₫2.68M - ₫7.98M)
Giá cả ở 2,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫816K (₫670K - ₫1.07M)

Internet

₫816K (₫670K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.03M (₫1.34M - ₫2.95M)

quần Jean

₫2.03M (₫1.34M - ₫2.95M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫64.6M

thu nhập trung bình

₫64.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫23.1M (₫17.4M - ₫40.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫23.1M (₫17.4M - ₫40.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫45.6M (₫40.2M - ₫53.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫45.6M (₫40.2M - ₫53.6M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫40.6K (₫18.8K - ₫67K)

bánh mì

₫40.6K (₫18.8K - ₫67K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫563K (₫268K - ₫858K)

Pho mát

₫563K (₫268K - ₫858K)
72% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫63.3K (₫32.2K - ₫93.8K)

Gạo

₫63.3K (₫32.2K - ₫93.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫107K (₫80.4K - ₫134K)

cà chua

₫107K (₫80.4K - ₫134K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.6K (₫32.2K - ₫107K)

Chuối

₫51.6K (₫32.2K - ₫107K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫201K (₫134K - ₫268K)

Rượu

₫201K (₫134K - ₫268K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫536K (₫322K - ₫804K)

nhà hàng rẻ

₫536K (₫322K - ₫804K)
5,5% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫188K (₫134K - ₫214K)

bia địa phương

₫188K (₫134K - ₫214K)
23% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫75.1K (₫53.6K - ₫121K)

Cà phê

₫75.1K (₫53.6K - ₫121K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫67K (₫53.6K - ₫107K)

chai nước

₫67K (₫53.6K - ₫107K)
28% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫268K (₫268K - ₫286K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫268K (₫268K - ₫286K)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫70.5K (₫53.6K - ₫80.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫70.5K (₫53.6K - ₫80.4K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nice

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.6K (€1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫40.6K (€1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫81.7K (€3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫563K (€21)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.6K (€0.73)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫201K (€7.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫67K (€2.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.3K (€2.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫295K (€11)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫268K (€10)
  11. Táo (1kg) ₫72.2K (€2.7)
  12. Cam (1kg) ₫52.2K (€1.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.3K (€1.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.5K (€1.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫63.3K (€2.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫107K (€4)
  17. Chuối (1kg) ₫51.6K (€1.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫54.5K (€2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫507K (€18.9)

Giá Trong Nhà Hàng Nice

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫536K (€20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.88M (€70)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫268K (€10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫188K (€7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫134K (€5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫70.5K (€2.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫67K (€2.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫75.1K (€2.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Nice

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫45.6K (€1.7)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.21M (€45)
  3. Xăng (1 lít) ₫47.3K (€1.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫869M (€32.4K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.1M (€860)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.8M (€740)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫61.7M (€2.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫45.6M (€1.7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.08M (€190)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫816K (€30)
  11. numb_34 ₫659K (€25)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.03M (€76)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫972K (€36)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.68M (€100)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.61M (€135)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫804M (€30K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫40.2M (€1.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫188M (€7K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫492M (€18.3K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫134M (€5K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫64.6M (€2.41K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫147K (€5.5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫55.8K (€2.1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫692K (€26)

Nice chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Nice Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Nice

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫877K (€33)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫536K (€20)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫378K (€14.1)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pháp là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Pháp là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Pháp

Giá: Martinique   Guadeloupe   Saint Martin   Réunion   Corse   Aix-en-Provence   Angers   Bordeaux   Brest   Dijon   Grenoble   Le Havre   Lille   Lyon   Marseille  

Chi phí sống tại Pháp: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pháp với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫268K (₫268K - ₫286K)
Giá cả ở 1.9% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫23.1M (₫17.4M - ₫40.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫40.6K (₫18.8K - ₫67K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.08M (₫2.68M - ₫7.98M)
Giá cả ở 2.8% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫64.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫816K (₫670K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo