Giá cả tại Jijiga

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jijiga? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jijiga.

Jijiga thay đổi giá cả hikersbay.com
Jijiga Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Jijiga là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Jijiga cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Jijiga: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Jijiga: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,481 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,81 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,08 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Jijiga? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jijiga không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Jijiga, chẳng hạn như: (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jijiga không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jijiga là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jijiga?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 76.3 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Jijiga không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Djibouti, Eritrea, Nam Sudan, Kenya, and Uganda.

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Jijiga

Jijiga - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá nhà hàng rẻ ₫76.3K

nhà hàng rẻ

₫76.3K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.7K

chai nước

₫12.7K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.3K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.3K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Trong Nhà Hàng Jijiga

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫76.3K ($3)
  2. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.3K ($0.6)
  3. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.7K ($0.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ethiopia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ethiopia

Giá: Addis Ababa   Debre Birhan   Ziway   Harar   Debre Zeit   Adama (Nazret, Nazareth)   Awassa (Hawassa)   Adama   Assela   Metehara  

Chi phí sống tại Ethiopia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ethiopia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây: