Giá cả tại Rovinj

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rovinj? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rovinj.

Rovinj thay đổi giá cả hikersbay.com
Rovinj Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Rovinj là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Rovinj cao hơn so với nước Mỹ không? Rovinj - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Rovinj: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Croatia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Croatia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 93%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 89%. Chi phí sinh hoạt ở Rovinj thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 90%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 89%.

Khách sạn có đắt không tại Rovinj? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rovinj?

Giá trung bình của chỗ ở tại Croatia là ₫3.24M (€121). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Croatia tại ₫1.55M (HRK 436). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.18M (HRK 614) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.93M (HRK 824) tại Croatia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6M (HRK 1.69K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rovinj? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rovinj không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Rovinj, chẳng hạn như: bia nước ngoài, nước đóng chai, hành tây, Gạo, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rovinj không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rovinj là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rovinj?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 37.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 24.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 259 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 21.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.49 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rovinj, bao gồm cả bia nước ngoài, nước đóng chai, hành tây, Gạo, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Rovinj không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Slovenia, Bosna và Hercegovina, San Marino, Áo, and Hungary.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rovinj

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rovinj

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Rovinj

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rovinj

Rovinj - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫832K (₫487K - ₫1.18M)

Phí

₫832K (₫487K - ₫1.18M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫69.7K (₫68.4K - ₫117K)

Internet

₫69.7K (₫68.4K - ₫117K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫236K (₫236K - ₫329K)

quần Jean

₫236K (₫236K - ₫329K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.25M (₫1.41M - ₫3.55M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.25M (₫1.41M - ₫3.55M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.41M (₫1.98M - ₫2.84M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.41M (₫1.98M - ₫2.84M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫4.24K (₫1.89K - ₫7.08K)

bánh mì

₫4.24K (₫1.89K - ₫7.08K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫37.7K (₫37.7K - ₫71K)

Pho mát

₫37.7K (₫37.7K - ₫71K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫8.8K (₫7.08K - ₫11.3K)

Gạo

₫8.8K (₫7.08K - ₫11.3K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫5.66K (₫5.66K - ₫9.44K)

cà chua

₫5.66K (₫5.66K - ₫9.44K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫4.24K (₫4.23K - ₫5.66K)

Chuối

₫4.24K (₫4.23K - ₫5.66K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫16.5K (₫14.2K - ₫33.1K)

Rượu

₫16.5K (₫14.2K - ₫33.1K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫37.5K (₫28.2K - ₫66K)

nhà hàng rẻ

₫37.5K (₫28.2K - ₫66K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫10.5K (₫8K - ₫16K)

bia địa phương

₫10.5K (₫8K - ₫16K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫6.85K (₫4.72K - ₫10.7K)

Cà phê

₫6.85K (₫4.72K - ₫10.7K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.79K (₫4.24K - ₫8.88K)

chai nước

₫4.79K (₫4.24K - ₫8.88K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫24.9K (₫23.6K - ₫53.3K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫24.9K (₫23.6K - ₫53.3K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.49K (₫8.03K - ₫9.42K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.49K (₫8.03K - ₫9.42K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rovinj

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫3.96K (HRK 1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫4.24K (HRK 1.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫10.6K (HRK 3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫37.7K (HRK 10.6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫3.31K (HRK 0.93)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫16.5K (HRK 4.6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫3.3K (HRK 0.93)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫5.66K (HRK 1.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫16.5K (HRK 4.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫28.3K (HRK 8)
  11. Táo (1kg) ₫4.83K (HRK 1.4)
  12. Cam (1kg) ₫3.77K (HRK 1.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫2.36K (HRK 0.66)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫3.07K (HRK 0.86)
  15. Một kg gạo trắng ₫8.8K (HRK 2.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫5.66K (HRK 1.6)
  17. Chuối (1kg) ₫4.24K (HRK 1.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫2.36K (HRK 0.66)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫33K (HRK 9.3)

Giá Trong Nhà Hàng Rovinj

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫37.5K (HRK 10.6)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫259K (HRK 73)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫24.9K (HRK 7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫10.5K (HRK 3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫10.7K (HRK 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.49K (HRK 2.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.79K (HRK 1.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫6.85K (HRK 1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Rovinj

  1. Xăng (1 lít) ₫5.86K (HRK 1.6)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫117M (HRK 32.9K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.25M (HRK 633)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.67M (HRK 469)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.75M (HRK 775)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.41M (HRK 679)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫832K (HRK 234)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫69.7K (HRK 19.6)
  9. numb_34 ₫71.5K (HRK 20)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫236K (HRK 66)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫118K (HRK 33)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫265K (HRK 75)
  13. 1 đôi giày da nam ₫283K (HRK 80)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫80.2M (HRK 22.6K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫355K (HRK 100)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫14.5M (HRK 4.09K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫9.19M (HRK 2.59K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫9.58M (HRK 2.7K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫11.8K (HRK 3.3)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫3.77K (HRK 1.1)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫33K (HRK 9.3)

Rovinj chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Rovinj Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Rovinj

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫154K (HRK 43)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫11.8K (HRK 3.3)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Croatia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Croatia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Croatia

Giá: Hvar   Rijeka   Brac   Đảo Croatia   Čakovec   Pula   Rijeka   Sisak   Velika Gorica   Zadar   Zagreb   Dubrovnik   Split   Šibenik  

Giá McDonald's tại Croatia: Zagreb   Split  

Giá pizza tại Croatia: Zagreb   Dubrovnik   Split  

Giá KFC tại Croatia: Zagreb  

Chi phí sống tại Croatia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Croatia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫285K (₫285K - ₫536K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫178K - ₫402K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫125K (₫107K - ₫249K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫64K (₫60.6K - ₫71.1K)
1.4% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫32K (₫14.3K - ₫53.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17M (₫10.7M - ₫26.8M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Croatia

Giá trên các hòn đảo