Giá cả tại Pula

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pula? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pula.

Pula thay đổi giá cả hikersbay.com
Pula Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Pula là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Pula có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Pula: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Pula: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Croatia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Croatia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 92%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 90%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Pula, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 91%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 88%.

Khách sạn có đắt không tại Pula? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Pula?

Giá trung bình của chỗ ở tại Croatia là ₫1.95M (€73). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.86M (HRK 529) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫793K (HRK 225). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Croatia tại ₫2.12M (HRK 601). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.34M (HRK 947) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.64M (HRK 1.03K) tại Croatia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫8.85M (HRK 2.51K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Pula? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pula không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Pula, chẳng hạn như: Khoai tây, ức gà, Táo, Rượu, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pula không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pula là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pula?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 37.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 24.7 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 229 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 20.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.84 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pula, bao gồm cả Khoai tây, ức gà, Táo, Rượu, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Pula trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Slovenia, Bosna và Hercegovina, San Marino, Áo, and Hungary.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pula

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pula

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Pula

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Pula

Pula - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫653K (₫352K - ₫1.23M)

Phí

₫653K (₫352K - ₫1.23M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫94.5K (₫70.5K - ₫141K)

Internet

₫94.5K (₫70.5K - ₫141K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫275K (₫234K - ₫327K)

quần Jean

₫275K (₫234K - ₫327K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.92M

thu nhập trung bình

₫3.92M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.97M (₫1.76M - ₫2.11M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.97M (₫1.76M - ₫2.11M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.47M (₫2.11M - ₫3.17M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.47M (₫2.11M - ₫3.17M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫3.94K (₫2.34K - ₫6.34K)

bánh mì

₫3.94K (₫2.34K - ₫6.34K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫47.6K (₫38.8K - ₫70.5K)

Pho mát

₫47.6K (₫38.8K - ₫70.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫8.73K (₫6.56K - ₫15.9K)

Gạo

₫8.73K (₫6.56K - ₫15.9K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫7.42K (₫4.68K - ₫17.6K)

cà chua

₫7.42K (₫4.68K - ₫17.6K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫4.83K (₫3.52K - ₫5.99K)

Chuối

₫4.83K (₫3.52K - ₫5.99K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫21.1K (₫13.1K - ₫32.8K)

Rượu

₫21.1K (₫13.1K - ₫32.8K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫37.2K (₫23.4K - ₫66.9K)

nhà hàng rẻ

₫37.2K (₫23.4K - ₫66.9K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫10.4K (₫7.93K - ₫15.9K)

bia địa phương

₫10.4K (₫7.93K - ₫15.9K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫7.07K (₫4.68K - ₫10.6K)

Cà phê

₫7.07K (₫4.68K - ₫10.6K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.22K (₫5.62K - ₫9.37K)

chai nước

₫7.22K (₫5.62K - ₫9.37K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫24.7K (₫23.4K - ₫27.5K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫24.7K (₫23.4K - ₫27.5K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.84K (₫7.96K - ₫10.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.84K (₫7.96K - ₫10.6K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pula

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫4K (HRK 1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫3.94K (HRK 1.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫11.2K (HRK 3.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫47.6K (HRK 13.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫3.28K (HRK 0.93)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫21.1K (HRK 6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫4.06K (HRK 1.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫6.57K (HRK 1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫16.3K (HRK 4.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫33.5K (HRK 9.5)
  11. Táo (1kg) ₫4.8K (HRK 1.4)
  12. Cam (1kg) ₫6.06K (HRK 1.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫3.6K (HRK 1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫3.05K (HRK 0.86)
  15. Một kg gạo trắng ₫8.73K (HRK 2.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫7.42K (HRK 2.1)
  17. Chuối (1kg) ₫4.83K (HRK 1.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫3.69K (HRK 1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫37K (HRK 10.5)

Giá Trong Nhà Hàng Pula

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫37.2K (HRK 10.6)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫229K (HRK 65)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫24.7K (HRK 7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫10.4K (HRK 3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫10.6K (HRK 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.84K (HRK 2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.22K (HRK 2)
  8. Cà phê cappuccino ₫7.07K (HRK 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Pula

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.61K (HRK 1.6)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫107K (HRK 30)
  3. Xăng (1 lít) ₫5.66K (HRK 1.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫116M (HRK 32.9K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.97M (HRK 560)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.33M (HRK 377)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.31M (HRK 940)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.47M (HRK 700)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫653K (HRK 185)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫94.5K (HRK 27)
  11. numb_34 ₫70.9K (HRK 20)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫275K (HRK 78)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫104K (HRK 29)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫263K (HRK 75)
  15. 1 đôi giày da nam ₫352K (HRK 100)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫85M (HRK 24.1K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫763K (HRK 217)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫11.5M (HRK 3.27K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫7.05M (HRK 2K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.45M (HRK 2.4K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.92M (HRK 1.11K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫11.7K (HRK 3.3)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.05K (HRK 2)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫32.7K (HRK 9.3)

Pula chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Pula Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Pula

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫167K (HRK 47)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫71K (HRK 20)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫21.1K (HRK 6)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Croatia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Croatia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Croatia

Giá: Hvar   Rijeka   Brac   Đảo Croatia   Čakovec   Pula   Rijeka   Sisak   Velika Gorica   Zadar   Zagreb   Dubrovnik   Split   Šibenik  

Giá McDonald's tại Croatia: Zagreb   Split  

Giá pizza tại Croatia: Zagreb   Dubrovnik   Split  

Giá KFC tại Croatia: Zagreb  

Chi phí sống tại Croatia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Croatia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫55.9K (₫35.3K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.92M (₫2.65M - ₫9.29M)
Giá cả ở 6.1% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫358K (₫292K - ₫531K)
9.5% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫53.3K (₫35.3K - ₫79.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.6M (₫15.9M - ₫23.9M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫36.4K (₫26.5K - ₫45.1K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Croatia

Giá trên các hòn đảo