Giá cả tại Koprivnica

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Koprivnica? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Koprivnica.

Koprivnica thay đổi giá cả hikersbay.com
Koprivnica Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Koprivnica là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Koprivnica cao hơn so với nước Mỹ không? Koprivnica - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Koprivnica: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Croatia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Croatia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 92%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 93%. Chi phí sinh hoạt ở Koprivnica thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 92%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 94%.

Khách sạn có đắt không tại Koprivnica? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Koprivnica?

Giá trung bình của chỗ ở tại Croatia là ₫1.17M (€44). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.08M (HRK 304) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.04M (HRK 574) tại Croatia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Koprivnica? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Koprivnica không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Koprivnica, chẳng hạn như: Chuối, Táo, Khoai tây, Rượu, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Koprivnica không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Koprivnica là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Koprivnica?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 42.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 30.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 124 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 17.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.99 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Koprivnica, bao gồm cả Chuối, Táo, Khoai tây, Rượu, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Koprivnica không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Slovenia, Bosna và Hercegovina, San Marino, Áo, and Hungary.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Koprivnica

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Koprivnica

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Koprivnica

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Koprivnica

Koprivnica - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫550K (₫471K - ₫710K)

Phí

₫550K (₫471K - ₫710K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫93.4K (₫70.8K - ₫107K)

Internet

₫93.4K (₫70.8K - ₫107K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫271K (₫128K - ₫391K)

quần Jean

₫271K (₫128K - ₫391K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.84M

thu nhập trung bình

₫2.84M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.06M (₫944K - ₫1.18M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.06M (₫944K - ₫1.18M)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.93M (₫1.6M - ₫2.27M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.93M (₫1.6M - ₫2.27M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫3.55K (₫3.55K - ₫8.88K)

bánh mì

₫3.55K (₫3.55K - ₫8.88K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫36.9K (₫20.6K - ₫107K)

Pho mát

₫36.9K (₫20.6K - ₫107K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫8.94K (₫5.66K - ₫17.8K)

Gạo

₫8.94K (₫5.66K - ₫17.8K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫7.89K (₫4.62K - ₫21.3K)

cà chua

₫7.89K (₫4.62K - ₫21.3K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫5.23K (₫4.72K - ₫5.66K)

Chuối

₫5.23K (₫4.72K - ₫5.66K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫21.2K (₫17.8K - ₫23.6K)

Rượu

₫21.2K (₫17.8K - ₫23.6K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫42.5K (₫21.3K - ₫53.3K)

nhà hàng rẻ

₫42.5K (₫21.3K - ₫53.3K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫8.88K (₫7.1K - ₫14.2K)

bia địa phương

₫8.88K (₫7.1K - ₫14.2K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫5.68K (₫4.26K - ₫7.46K)

Cà phê

₫5.68K (₫4.26K - ₫7.46K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.22K (₫5.33K - ₫7.1K)

chai nước

₫6.22K (₫5.33K - ₫7.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫30.2K (₫24.9K - ₫35.5K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫30.2K (₫24.9K - ₫35.5K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.99K (₫7.1K - ₫12.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.99K (₫7.1K - ₫12.4K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Koprivnica

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫3.91K (HRK 1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫3.55K (HRK 1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫10.7K (HRK 3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫36.9K (HRK 10.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫3.55K (HRK 1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫21.2K (HRK 6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫3.55K (HRK 1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫6.22K (HRK 1.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫17.2K (HRK 4.9)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫32.7K (HRK 9.2)
  11. Táo (1kg) ₫4.78K (HRK 1.3)
  12. Cam (1kg) ₫5.57K (HRK 1.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫3.11K (HRK 0.88)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫3.47K (HRK 0.98)
  15. Một kg gạo trắng ₫8.94K (HRK 2.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫7.89K (HRK 2.2)
  17. Chuối (1kg) ₫5.23K (HRK 1.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫4.01K (HRK 1.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫30.6K (HRK 8.6)

Giá Trong Nhà Hàng Koprivnica

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫42.5K (HRK 12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫124K (HRK 35)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫30.2K (HRK 8.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫8.88K (HRK 2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫7.1K (HRK 2)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.99K (HRK 2.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.22K (HRK 1.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫5.68K (HRK 1.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Koprivnica

  1. Vé tháng (giá thường) ₫107K (HRK 30)
  2. Xăng (1 lít) ₫5.38K (HRK 1.5)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫92.4M (HRK 26K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.06M (HRK 299)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫987K (HRK 278)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.25M (HRK 632)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.93M (HRK 544)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫550K (HRK 155)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫93.4K (HRK 26)
  10. numb_34 ₫70.2K (HRK 19.8)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫271K (HRK 76)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫189K (HRK 53)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫265K (HRK 75)
  14. 1 đôi giày da nam ₫325K (HRK 91)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫81.4M (HRK 22.9K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫284K (HRK 80)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫8.53M (HRK 2.4K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫21.3M (HRK 6K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.39M (HRK 1.8K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.84M (HRK 800)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫7.1K (HRK 2)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫2.36K (HRK 0.66)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫10.7K (HRK 3)

Koprivnica chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Koprivnica Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Koprivnica

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫107K (HRK 30)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫17.8K (HRK 5)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫14.2K (HRK 4)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Croatia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Croatia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Croatia

Giá: Hvar   Rijeka   Brac   Đảo Croatia   Čakovec   Pula   Rijeka   Sisak   Velika Gorica   Zadar   Zagreb   Dubrovnik   Split   Šibenik  

Giá McDonald's tại Croatia: Zagreb   Split  

Giá pizza tại Croatia: Zagreb   Dubrovnik   Split  

Giá KFC tại Croatia: Zagreb  

Chi phí sống tại Croatia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Croatia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫705K (₫535K - ₫804K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫21.4M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫60.3K (₫53.6K - ₫93.8K)
Giá cả ở 4.5% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫67K (₫53.6K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.03M (₫7.13M - ₫8.91M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫39.5K (₫35.6K - ₫42.7K)
Giá cả ở 7.4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Croatia

Giá trên các hòn đảo