Giá cả tại Brela

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Brela? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Brela.

Brela thay đổi giá cả hikersbay.com
Brela Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Brela là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Brela có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Brela: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Brela: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Croatia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00378 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0378 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Croatia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 92%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 89%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Brela, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 90%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 94%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Brela? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Brela không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Brela, chẳng hạn như: bánh mì, bia nước ngoài, Khoai tây, Sữa, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Brela không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Brela là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Brela?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 37.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 24.6 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 256 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 20.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.82 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Brela, bao gồm cả bánh mì, bia nước ngoài, Khoai tây, Sữa, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Brela trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Slovenia, Bosna và Hercegovina, San Marino, Áo, and Hungary.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Brela

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Brela

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Brela

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Brela

Brela - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫824K (₫481K - ₫1.17M)

Phí

₫824K (₫481K - ₫1.17M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫94.3K (₫79.4K - ₫116K)

Internet

₫94.3K (₫79.4K - ₫116K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫296K (₫233K - ₫326K)

quần Jean

₫296K (₫233K - ₫326K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫4.21K (₫1.87K - ₫7K)

bánh mì

₫4.21K (₫1.87K - ₫7K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫49.5K (₫38.7K - ₫70.3K)

Pho mát

₫49.5K (₫38.7K - ₫70.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫8.7K (₫7.01K - ₫10.5K)

Gạo

₫8.7K (₫7.01K - ₫10.5K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫7.4K (₫6.99K - ₫9.34K)

cà chua

₫7.4K (₫6.99K - ₫9.34K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫4.82K (₫4.18K - ₫5.6K)

Chuối

₫4.82K (₫4.18K - ₫5.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫23.3K (₫14.1K - ₫32.7K)

Rượu

₫23.3K (₫14.1K - ₫32.7K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫37.1K (₫27.9K - ₫49.2K)

nhà hàng rẻ

₫37.1K (₫27.9K - ₫49.2K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫10.4K (₫7.91K - ₫15.8K)

bia địa phương

₫10.4K (₫7.91K - ₫15.8K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫7.05K (₫4.67K - ₫10.5K)

Cà phê

₫7.05K (₫4.67K - ₫10.5K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.2K (₫5.61K - ₫8.79K)

chai nước

₫7.2K (₫5.61K - ₫8.79K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫24.6K (₫23.4K - ₫27.4K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫24.6K (₫23.4K - ₫27.4K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.82K (₫7.94K - ₫9.32K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.82K (₫7.94K - ₫9.32K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Brela

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫3.99K (HRK 1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫4.21K (HRK 1.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫11.1K (HRK 3.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫49.5K (HRK 14.1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫3.27K (HRK 0.93)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫23.3K (HRK 6.6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫4.05K (HRK 1.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫5.6K (HRK 1.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫16.3K (HRK 4.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫34.9K (HRK 9.9)
  11. Táo (1kg) ₫4.78K (HRK 1.4)
  12. Cam (1kg) ₫6.05K (HRK 1.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫3.78K (HRK 1.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫3.04K (HRK 0.86)
  15. Một kg gạo trắng ₫8.7K (HRK 2.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫7.4K (HRK 2.1)
  17. Chuối (1kg) ₫4.82K (HRK 1.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫3.68K (HRK 1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫37.2K (HRK 10.6)

Giá Trong Nhà Hàng Brela

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫37.1K (HRK 10.6)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫256K (HRK 73)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫24.6K (HRK 7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫10.4K (HRK 3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫10.5K (HRK 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.82K (HRK 2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.2K (HRK 2)
  8. Cà phê cappuccino ₫7.05K (HRK 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Brela

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫263K (HRK 75)
  2. 1 đôi giày da nam ₫334K (HRK 95)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫79.3M (HRK 22.6K)
  4. Xăng (1 lít) ₫5.8K (HRK 1.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫116M (HRK 32.9K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫824K (HRK 234)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫821K (HRK 234)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫94.3K (HRK 27)
  9. numb_34 ₫70.7K (HRK 20)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫9.1M (HRK 2.59K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫11.6K (HRK 3.3)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫3.73K (HRK 1.1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫32.6K (HRK 9.3)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫296K (HRK 84)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫117K (HRK 33)

Chi Phí Giải Trí Brela

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫21.1K (HRK 6)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Croatia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Croatia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Croatia

Giá: Hvar   Rijeka   Brac   Đảo Croatia   Čakovec   Pula   Rijeka   Sisak   Velika Gorica   Zadar   Zagreb   Dubrovnik   Split   Šibenik  

Giá McDonald's tại Croatia: Zagreb   Split  

Giá pizza tại Croatia: Zagreb   Dubrovnik   Split  

Giá KFC tại Croatia: Zagreb  

Chi phí sống tại Croatia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Croatia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫36.3K (₫31.5K - ₫42.2K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫55.7K (₫52.7K - ₫70.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫185K (₫176K - ₫206K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫65.6K (₫52.8K - ₫79.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Croatia

Giá trên các hòn đảo