Giá cả tại Tulua

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tulua? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tulua.

Tulua thay đổi giá cả hikersbay.com
Tulua Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Tulua? Tulua - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Tulua - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Tulua: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,76 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,6 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 56,9 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Colombia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Tulua thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 74%.

Khách sạn có đắt không tại Tulua? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tulua?

Giá trung bình của chỗ ở tại Colombia là ₫588K (COP 103K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫804K (COP 141K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.77M (COP 310K) tại Colombia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tulua? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tulua không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Tulua, chẳng hạn như: hành tây, Thuốc lá, Thịt bò, Táo, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tulua không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tulua là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tulua?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 125 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 142 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 626 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 56.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tulua, bao gồm cả hành tây, Thuốc lá, Thịt bò, Táo, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Tulua trong các nước lân cận? Xem giá tại: Panama, Ecuador, Costa Rica, Nicaragua, and Peru.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tulua

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tulua

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tulua

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tulua

Tulua - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.72M (₫1.21M - ₫2.85M)

Phí

₫1.72M (₫1.21M - ₫2.85M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫541K (₫398K - ₫797K)

Internet

₫541K (₫398K - ₫797K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.2M (₫854K - ₫1.71M)

quần Jean

₫1.2M (₫854K - ₫1.71M)
Giá cả ở 9,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.8K (₫15.9K - ₫55.7K)

bánh mì

₫28.8K (₫15.9K - ₫55.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫116K (₫56.9K - ₫228K)

Pho mát

₫116K (₫56.9K - ₫228K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.6K (₫17.1K - ₫45.5K)

Gạo

₫27.6K (₫17.1K - ₫45.5K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32K (₫11.4K - ₫51.1K)

cà chua

₫32K (₫11.4K - ₫51.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.8K (₫14.2K - ₫39.8K)

Chuối

₫20.8K (₫14.2K - ₫39.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫222K (₫102K - ₫341K)

Rượu

₫222K (₫102K - ₫341K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫125K (₫68.3K - ₫256K)

nhà hàng rẻ

₫125K (₫68.3K - ₫256K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.5K (₫19.9K - ₫54.1K)

bia địa phương

₫28.5K (₫19.9K - ₫54.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.7K (₫17.1K - ₫51.2K)

Cà phê

₫35.7K (₫17.1K - ₫51.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.8K (₫11.4K - ₫22.8K)

chai nước

₫15.8K (₫11.4K - ₫22.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫142K (₫120K - ₫171K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫142K (₫120K - ₫171K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.5K (₫16.5K - ₫31.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.5K (₫16.5K - ₫31.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tulua

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.2K (COP 4.43K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.8K (COP 5.06K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45.1K (COP 7.92K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫116K (COP 20.4K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.7K (COP 3.11K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫222K (COP 39K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.9K (COP 4.55K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫44.5K (COP 7.82K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫51.2K (COP 9K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫128K (COP 22.5K)
  11. Táo (1kg) ₫51.6K (COP 9.07K)
  12. Cam (1kg) ₫26.7K (COP 4.69K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.4K (COP 4.46K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.8K (COP 3.3K)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.6K (COP 4.85K)
  16. Cà chua (1kg) ₫32K (COP 5.63K)
  17. Chuối (1kg) ₫20.8K (COP 3.65K)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.6K (COP 4.67K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫215K (COP 37.9K)

Giá Trong Nhà Hàng Tulua

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫125K (COP 22K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫626K (COP 110K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫142K (COP 25K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.5K (COP 5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫59.8K (COP 10.5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.5K (COP 3.78K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.8K (COP 2.78K)
  8. Cà phê cappuccino ₫35.7K (COP 6.27K)

Chi Phí Sinh Hoạt Tulua

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.95M (COP 343K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.83M (COP 321K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫618M (COP 108M)
  4. Xăng (1 lít) ₫20.6K (COP 3.62K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫444M (COP 78M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.72M (COP 302K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.9M (COP 861K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫541K (COP 95.1K)
  9. numb_34 ₫222K (COP 39K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫144M (COP 25.3M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.5K (COP 5K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫45.5K (COP 8K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫171K (COP 30K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.2M (COP 211K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫867K (COP 152K)

Chi Phí Giải Trí Tulua

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫93.9K (COP 16.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Colombia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Colombia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Colombia

Giá: Barranquilla   Bogotá   Santiago de Cali   Sincelejo   Medellín   Bucaramanga   Villavicencio   Pereira   Popayán   Armenia  

Chi phí sống tại Colombia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Colombia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫35.7K (₫17.1K - ₫51.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫142K (₫120K - ₫171K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.72M (₫1.21M - ₫2.85M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.5K (₫16.5K - ₫31.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫15.8K (₫11.4K - ₫22.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo