Giá cả tại Floridablanca

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Floridablanca? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Floridablanca.

Floridablanca thay đổi giá cả hikersbay.com
Floridablanca Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Floridablanca là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Floridablanca có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Floridablanca: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Floridablanca: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,73 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,3 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 57,7 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Colombia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Floridablanca, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 52%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 77%.

Khách sạn có đắt không tại Floridablanca? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Floridablanca?

Giá trung bình của chỗ ở tại Colombia là ₫655K (COP 113K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Colombia tại ₫476K (COP 82.4K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫683K (COP 118K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.09M (COP 189K) tại Colombia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.61M (COP 279K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Floridablanca? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Floridablanca không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Floridablanca, chẳng hạn như: bánh mì, nước đóng chai, Gạo, Trứng, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Floridablanca không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Floridablanca là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Floridablanca?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 72.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 144 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 462 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 69.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Floridablanca, bao gồm cả bánh mì, nước đóng chai, Gạo, Trứng, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Floridablanca trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Panama, Ecuador, Costa Rica, Nicaragua, and Peru.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Floridablanca

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Floridablanca

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Floridablanca

Floridablanca - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.63M (₫1.14M - ₫2.02M)

Phí

₫1.63M (₫1.14M - ₫2.02M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫484K (₫404K - ₫664K)

Internet

₫484K (₫404K - ₫664K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.64M (₫866K - ₫2.89M)

quần Jean

₫1.64M (₫866K - ₫2.89M)
23% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.37M

thu nhập trung bình

₫8.37M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.62M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.62M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.64M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.64M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫22.1K (₫14.4K - ₫28.9K)

bánh mì

₫22.1K (₫14.4K - ₫28.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫86.6K (₫57.7K - ₫191K)

Pho mát

₫86.6K (₫57.7K - ₫191K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.7K (₫14.4K - ₫47.1K)

Gạo

₫29.7K (₫14.4K - ₫47.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫18.8K (₫11.5K - ₫26K)

cà chua

₫18.8K (₫11.5K - ₫26K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.5K (₫17.3K - ₫57.7K)

Chuối

₫32.5K (₫17.3K - ₫57.7K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫173K (₫115K - ₫202K)

Rượu

₫173K (₫115K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫72.2K (₫57.7K - ₫115K)

nhà hàng rẻ

₫72.2K (₫57.7K - ₫115K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34.6K (₫14.4K - ₫57.7K)

bia địa phương

₫34.6K (₫14.4K - ₫57.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫27.1K (₫11.5K - ₫57.7K)

Cà phê

₫27.1K (₫11.5K - ₫57.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.2K (₫11.5K - ₫26K)

chai nước

₫14.2K (₫11.5K - ₫26K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫144K (₫115K - ₫173K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫144K (₫115K - ₫173K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.1K (₫14.4K - ₫26K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.1K (₫14.4K - ₫26K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Floridablanca

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.2K (COP 4.7K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22.1K (COP 3.82K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.1K (COP 8.5K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫86.6K (COP 15K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.3K (COP 3K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫173K (COP 30K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.1K (COP 3.31K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.6K (COP 6.52K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45K (COP 7.8K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫118K (COP 20.5K)
  11. Táo (1kg) ₫56.3K (COP 9.75K)
  12. Cam (1kg) ₫16.6K (COP 2.87K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.9K (COP 4.67K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.2K (COP 3.33K)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.7K (COP 5.14K)
  16. Cà chua (1kg) ₫18.8K (COP 3.25K)
  17. Chuối (1kg) ₫32.5K (COP 5.63K)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.7K (COP 3.42K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫164K (COP 28.3K)

Giá Trong Nhà Hàng Floridablanca

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫72.2K (COP 12.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫462K (COP 80K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫144K (COP 25K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫34.6K (COP 6K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫46.2K (COP 8K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.1K (COP 3.14K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.2K (COP 2.46K)
  8. Cà phê cappuccino ₫27.1K (COP 4.69K)

Chi Phí Sinh Hoạt Floridablanca

  1. Vé tháng (giá thường) ₫346K (COP 60K)
  2. Xăng (1 lít) ₫18.6K (COP 3.23K)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫465M (COP 80.5M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.62M (COP 800K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.91M (COP 850K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.35M (COP 1.1M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.64M (COP 1.15M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.63M (COP 282K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫484K (COP 83.8K)
  10. numb_34 ₫187K (COP 32.4K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.64M (COP 284K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫419K (COP 72.5K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.31M (COP 400K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.03M (COP 178K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫665M (COP 115M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.02M (COP 350K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19.9M (COP 3.44M)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫46.2M (COP 8M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫19.9M (COP 3.44M)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.37M (COP 1.45M)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.5K (COP 6.5K)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37.5K (COP 6.5K)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫86.6K (COP 15K)

Floridablanca chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Floridablanca Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Floridablanca

  1. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫144K (COP 25K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫69.3K (COP 12K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Colombia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Colombia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Colombia

Giá: Barranquilla   Bogotá   Santiago de Cali   Sincelejo   Medellín   Bucaramanga   Villavicencio   Pereira   Popayán   Armenia  

Chi phí sống tại Colombia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Colombia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.63M (₫1.14M - ₫2.02M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫32.5K (₫17.3K - ₫57.7K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.64M (₫866K - ₫2.89M)
23% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫22.1K (₫14.4K - ₫28.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.37M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫18.8K (₫11.5K - ₫26K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo