Giá cả tại Envigado

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Envigado? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Envigado.

Envigado thay đổi giá cả hikersbay.com
Envigado Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Envigado là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Envigado có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Envigado: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Envigado: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,71 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,1 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 58,4 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Envigado? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Envigado?

Giá trung bình của chỗ ở tại Colombia là ₫767K (COP 131K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫365K (COP 62.4K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫261K (COP 44.6K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Colombia tại ₫547K (COP 93.6K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫599K (COP 103K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫990K (COP 170K) tại Colombia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.14M (COP 367K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Envigado? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Envigado không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Envigado, chẳng hạn như: Gạo, ức gà, Sữa, Pho mát, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Envigado không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Envigado là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Envigado?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Envigado, bao gồm cả Gạo, ức gà, Sữa, Pho mát, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Envigado trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Panama, Ecuador, Costa Rica, Nicaragua, and Peru.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Envigado

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Envigado

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Envigado

Envigado - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.25M (₫1.75M - ₫2.76M)

Phí

₫2.25M (₫1.75M - ₫2.76M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫744K (₫642K - ₫847K)

Internet

₫744K (₫642K - ₫847K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.31M (₫1.17M - ₫1.46M)

quần Jean

₫1.31M (₫1.17M - ₫1.46M)
Giá cả ở 1,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.3M

thu nhập trung bình

₫16.3M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.42M (₫5.25M - ₫7.59M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.42M (₫5.25M - ₫7.59M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.8M (₫8.17M - ₫23.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.8M (₫8.17M - ₫23.4M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.4K

bánh mì

₫23.4K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫146K

Pho mát

₫146K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28K

Gạo

₫28K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28K

cà chua

₫28K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫14.6K

Chuối

₫14.6K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫210K

Rượu

₫210K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Envigado

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.3K (COP 4.5K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.4K (COP 4K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49K (COP 8.4K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫146K (COP 25K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.4K (COP 4K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫210K (COP 36K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.2K (COP 5K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.1K (COP 12K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫46.7K (COP 8K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫105K (COP 18K)
  11. Táo (1kg) ₫73K (COP 12.5K)
  12. Cam (1kg) ₫24.5K (COP 4.2K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28K (COP 4.8K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17.5K (COP 3K)
  15. Một kg gạo trắng ₫28K (COP 4.8K)
  16. Cà chua (1kg) ₫28K (COP 4.8K)
  17. Chuối (1kg) ₫14.6K (COP 2.5K)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.6K (COP 4.9K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫105K (COP 18K)

Chi Phí Sinh Hoạt Envigado

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.13M (COP 365K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.19M (COP 375K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫642M (COP 110M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.7K (COP 3.2K)
  5. Xăng (1 lít) ₫20.3K (COP 3.47K)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫496M (COP 85M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.42M (COP 1.1M)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.76M (COP 1.5M)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.6M (COP 2.15M)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.8M (COP 2.7M)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.25M (COP 386K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫744K (COP 128K)
  13. numb_34 ₫321K (COP 55K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫21.7M (COP 3.73M)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫84.1M (COP 14.4M)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫33.3M (COP 5.7M)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.3M (COP 2.8M)
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫35.3K (COP 6.05K)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.31M (COP 225K)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.31M (COP 225K)

Envigado chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Envigado Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Envigado

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.26M (COP 215K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫126K (COP 21.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Colombia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Colombia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Colombia

Giá: Barranquilla   Bogotá   Santiago de Cali   Sincelejo   Medellín   Bucaramanga   Villavicencio   Pereira   Popayán   Armenia  

Chi phí sống tại Colombia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Colombia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫16.3M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫28K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫14.6K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫28K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo