Giá cả tại Thimphu

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Thimphu? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Thimphu.

Thimphu thay đổi giá cả hikersbay.com
Thimphu Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Thimphu là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Thimphu có cao hơn so với nước Mỹ không? Thimphu - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Thimphu: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Bhutan Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,332 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,32 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3,01 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bhutan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Chi phí sinh hoạt ở Thimphu thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 51%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 19%.

Khách sạn có đắt không tại Thimphu? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Thimphu?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bhutan là ₫1.39M (BTN 4.63K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bhutan tại ₫893K (₹2.97K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.16M (₹3.86K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.52M (₹8.37K) tại Bhutan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.88M (₹19.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Thimphu? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Thimphu không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Thimphu, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Thịt bò, Rượu, Pho mát, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Thimphu không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Thimphu là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Thimphu?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 75.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 75.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 451 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 501 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Thimphu, bao gồm cả bia nước ngoài, Thịt bò, Rượu, Pho mát, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Thimphu trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bangladesh, Nepal, Myanmar, Ấn Độ, and Trung Quốc.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Thimphu

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Thimphu

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Thimphu

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Thimphu

Thimphu - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫558K (₫301K - ₫815K)

Phí

₫558K (₫301K - ₫815K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫798K (₫752K - ₫828K)

Internet

₫798K (₫752K - ₫828K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫241K

quần Jean

₫241K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.9M

thu nhập trung bình

₫10.9M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.23M (₫2.41M - ₫4.28M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.23M (₫2.41M - ₫4.28M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4M (₫2.41M - ₫5.07M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4M (₫2.41M - ₫5.07M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.1K (₫6.02K - ₫45.1K)

bánh mì

₫24.1K (₫6.02K - ₫45.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫85.8K (₫60.2K - ₫120K)

Pho mát

₫85.8K (₫60.2K - ₫120K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.4K (₫15K - ₫30.1K)

Gạo

₫18.4K (₫15K - ₫30.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.8K (₫12K - ₫48.2K)

cà chua

₫20.8K (₫12K - ₫48.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.9K (₫30.1K - ₫45.1K)

Chuối

₫36.9K (₫30.1K - ₫45.1K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫90.3K (₫39.1K - ₫301K)

Rượu

₫90.3K (₫39.1K - ₫301K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫75.2K (₫60.2K - ₫105K)

nhà hàng rẻ

₫75.2K (₫60.2K - ₫105K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫250K

bia địa phương

₫250K
65% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.1K (₫21.1K - ₫75.2K)

Cà phê

₫39.1K (₫21.1K - ₫75.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.51K (₫3.01K - ₫6.02K)

chai nước

₫4.51K (₫3.01K - ₫6.02K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫75.2K (₫75.2K - ₫90.3K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫75.2K (₫75.2K - ₫90.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.8K (₫7.52K - ₫21.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.8K (₫7.52K - ₫21.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Thimphu

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.4K (₹71)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.1K (₹80)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.3K (₹187)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫85.8K (₹285)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.43K (₹28)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫90.3K (₹300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.4K (₹61)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26K (₹86)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫97.8K (₹325)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫97.8K (₹325)
  11. Táo (1kg) ₫60.2K (₹200)
  12. Cam (1kg) ₫46.3K (₹154)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.9K (₹43)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.7K (₹39)
  15. Một kg gạo trắng ₫18.4K (₹61)
  16. Cà chua (1kg) ₫20.8K (₹69)
  17. Chuối (1kg) ₫36.9K (₹123)
  18. Hành tây (1kg) ₫14.4K (₹48)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫108K (₹360)

Giá Trong Nhà Hàng Thimphu

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫75.2K (₹250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫451K (₹1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫75.2K (₹250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫250K (₹832)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫60.2K (₹200)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.8K (₹46)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.51K (₹15)
  8. Cà phê cappuccino ₫39.1K (₹130)

Chi Phí Sinh Hoạt Thimphu

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫45.1K (₹150)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫200K (₹666)
  3. Xăng (1 lít) ₫26.5K (₹88)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫542M (₹1.8M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.23M (₹10.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.8M (₹5.98K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.5M (₹18.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4M (₹13.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫558K (₹1.85K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫798K (₹2.65K)
  11. numb_34 ₫905K (₹3.01K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫241K (₹800)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫301K (₹1K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫828K (₹2.75K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫828K (₹2.75K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫662M (₹2.2M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.28M (₹20.9K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫18.1M (₹60K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫17.3M (₹57.5K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫3.01M (₹10K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.9M (₹36.4K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.1K (₹80)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫45.1K (₹150)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫4.51K (₹15)

Thimphu chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Thimphu Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Thimphu

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.25M (₹4.17K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫376K (₹1.25K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫90.3K (₹300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bhutan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bhutan

Giá: Thimphu   Punākha   Kanglung   Paro   Bumthang  

Chi phí sống tại Bhutan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bhutan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫250K
65% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫85.7K (₫60.2K - ₫120K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫75.2K (₫75.2K - ₫90.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫75.2K (₫60.2K - ₫105K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫90.3K (₫39.1K - ₫301K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫18.4K (₫15K - ₫30.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ