Giá cả tại Kanglung

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kanglung? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kanglung.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kanglung? Kanglung - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Kanglung: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kanglung: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Bhutan Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,332 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,32 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3,01 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kanglung? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kanglung không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kanglung, chẳng hạn như: rau diếp, Trứng, cà chua, cam, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kanglung không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kanglung là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kanglung?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kanglung, bao gồm cả rau diếp, Trứng, cà chua, cam, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kanglung trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bangladesh, Nepal, Myanmar, Ấn Độ, and Trung Quốc.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kanglung

Kanglung - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫150

bánh mì

₫150
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫664

Pho mát

₫664
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫664

cà chua

₫664
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫664

Chuối

₫664
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kanglung

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫150 (₹0.5)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫361 (₹1.2)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫664 (₹2.2)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫301 (₹1)
  5. Táo (1kg) ₫664 (₹2.2)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫430 (₹1.4)
  7. Cam (1kg) ₫664 (₹2.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫301 (₹1)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫301 (₹1)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫664 (₹2.2)
  11. Cà chua (1kg) ₫664 (₹2.2)
  12. Chuối (1kg) ₫664 (₹2.2)
  13. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫664 (₹2.2)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bhutan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bhutan

Giá: Thimphu   Punākha   Kanglung   Paro   Bumthang  

Chi phí sống tại Bhutan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bhutan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫150
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ