Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Punākha? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Punākha.
Tiền tệ trong Bhutan Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,334 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,34 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3 nghìn Đồng Việt Nam.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Punākha không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Punākha là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Punākha?
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Punākha, bao gồm cả Thịt bò, rau diếp, cam, Thuốc lá, or Gạo
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Punākha không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bangladesh, Nepal, Myanmar, Ấn Độ, and Trung Quốc.
Internet
₫449K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫674K (₫599K - ₫749K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫6.89M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫2.7M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫3.45M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫13.5K (₫12K - ₫15K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫125K (₫105K - ₫145K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫16.5K (₫15K - ₫18K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫21K (₫18K - ₫24K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫59.9K (₫30K - ₫89.9K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Rượu
₫82.4K (₫74.9K - ₫89.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Punākha
Chi Phí Sinh Hoạt Punākha
Giá: Thimphu Punākha Kanglung Paro Bumthang
Internet
₫451K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫21K (₫18K - ₫24K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ