Giá cả tại Punākha

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Punākha? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Punākha.

Punākha thay đổi giá cả hikersbay.com
Punākha Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Punākha là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Punākha cao hơn so với nước Mỹ không? Punākha - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Punākha: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Bhutan Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,334 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,34 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Punākha? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Punākha không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Punākha, chẳng hạn như: Thịt bò, rau diếp, cam, Thuốc lá, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Punākha không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Punākha là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Punākha?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Punākha, bao gồm cả Thịt bò, rau diếp, cam, Thuốc lá, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Punākha không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bangladesh, Nepal, Myanmar, Ấn Độ, and Trung Quốc.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Punākha

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Punākha

Punākha - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫449K

Internet

₫449K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫674K (₫599K - ₫749K)

quần Jean

₫674K (₫599K - ₫749K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.89M

thu nhập trung bình

₫6.89M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.7M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.7M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.45M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.45M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.5K (₫12K - ₫15K)

bánh mì

₫13.5K (₫12K - ₫15K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫125K (₫105K - ₫145K)

Pho mát

₫125K (₫105K - ₫145K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫16.5K (₫15K - ₫18K)

Gạo

₫16.5K (₫15K - ₫18K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21K (₫18K - ₫24K)

cà chua

₫21K (₫18K - ₫24K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫59.9K (₫30K - ₫89.9K)

Chuối

₫59.9K (₫30K - ₫89.9K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫82.4K (₫74.9K - ₫89.9K)

Rượu

₫82.4K (₫74.9K - ₫89.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Punākha

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21K (₹70)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.5K (₹45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.1K (₹144)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫125K (₹418)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12K (₹40)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫82.4K (₹275)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.2K (₹68)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.5K (₹115)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫89.9K (₹300)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫79.4K (₹265)
  11. Táo (1kg) ₫103K (₹345)
  12. Cam (1kg) ₫59.9K (₹200)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.5K (₹45)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.49K (₹25)
  15. Một kg gạo trắng ₫16.5K (₹55)
  16. Cà chua (1kg) ₫21K (₹70)
  17. Chuối (1kg) ₫59.9K (₹200)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.2K (₹78)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫89.9K (₹300)

Chi Phí Sinh Hoạt Punākha

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.42M (₹4.75K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.05M (₹3.5K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫59.9K (₹200)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.7M (₹9K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.4M (₹8K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.7M (₹9K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.45M (₹11.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫449K (₹1.5K)
  9. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫89.9M (₹300K)
  10. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫83.9M (₹280K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.89M (₹23K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫674K (₹2.25K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫300K (₹1K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bhutan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bhutan

Giá: Thimphu   Punākha   Kanglung   Paro   Bumthang  

Chi phí sống tại Bhutan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bhutan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫451K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫21K (₫18K - ₫24K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ