Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Bhutan Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,334 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,34 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Thimphu Punākha Kanglung Paro Bumthang
Phí
₫549K (₫299K - ₫798K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫705K (₫449K - ₫823K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫529K (₫240K - ₫749K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫11.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫3.05M (₫2.4M - ₫4.99M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫6.01M (₫3.44M - ₫11.2M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Bhutan:
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫74.9K (₫74.9K - ₫89.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫6.01M (₫3.44M - ₫11.2M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫74.9K (₫59.9K - ₫105K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫21K (₫8.98K - ₫44.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫705K (₫449K - ₫823K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫13.7K (₫7.49K - ₫21K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ