Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Bhutan Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,332 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,32 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3,01 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Thimphu Punākha Kanglung Paro Bumthang
Phí
₫551K (₫301K - ₫802K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫708K (₫451K - ₫827K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫532K (₫241K - ₫752K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫11.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫3.07M (₫2.41M - ₫5.01M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫6.04M (₫3.46M - ₫11.3M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Bhutan:
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫3.07M (₫2.41M - ₫5.01M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫6.04M (₫3.46M - ₫11.3M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫251K
65% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫75.2K (₫75.2K - ₫90.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫21.1K (₫9.03K - ₫45.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫75.2K (₫60.2K - ₫105K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ