Giá cả tại Slonim

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Slonim? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Slonim.

Slonim thay đổi giá cả hikersbay.com
Slonim Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Slonim là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Slonim cao hơn so với nước Mỹ không? Slonim - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Slonim: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Belarus Rúp Belarus (BYN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0128 Rúp Belarus. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,128 Rúp Belarus. Và ngược lại: Với 10 Rúp Belarus bạn có thể nhận được 78,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Slonim? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Slonim?

Giá trung bình của chỗ ở tại Belarus là ₫255K (BYN 33). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Belarus tại ₫255K (BYN 33).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Slonim? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Slonim không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Slonim, chẳng hạn như: Chuối, rau diếp, Thịt bò, Táo, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Slonim không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Slonim là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Slonim?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 39 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 46.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Slonim, bao gồm cả Chuối, rau diếp, Thịt bò, Táo, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Slonim không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Litva, Latvia, Ukraina, Ba Lan, and Estonia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Slonim

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Slonim

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Slonim

Slonim - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫15.6K

bánh mì

₫15.6K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫125K

Pho mát

₫125K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.4K

Gạo

₫23.4K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.2K

cà chua

₫31.2K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39K

Chuối

₫39K
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫117K

Rượu

₫117K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫23.4K

bia địa phương

₫23.4K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31.2K

Cà phê

₫31.2K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.81K

chai nước

₫7.81K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫39K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫39K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.6K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.6K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Slonim

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫11.7K (BYN 1.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.6K (BYN 2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫28.1K (BYN 3.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫125K (BYN 16)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.6K (BYN 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫117K (BYN 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫31.2K (BYN 4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.2K (BYN 4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫31.2K (BYN 4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫62.5K (BYN 8)
  11. Táo (1kg) ₫31.2K (BYN 4)
  12. Cam (1kg) ₫31.2K (BYN 4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫7.81K (BYN 1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.2K (BYN 4)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.4K (BYN 3)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.2K (BYN 4)
  17. Chuối (1kg) ₫39K (BYN 5)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.3K (BYN 3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫109K (BYN 14)

Giá Trong Nhà Hàng Slonim

  1. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫39K (BYN 5)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫23.4K (BYN 3)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫39K (BYN 5)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.6K (BYN 2)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.81K (BYN 1)
  6. Cà phê cappuccino ₫31.2K (BYN 4)

Chi Phí Sinh Hoạt Slonim

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.1K (BYN 2.7)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫117K (BYN 15)
  3. Xăng (1 lít) ₫19.2K (BYN 2.5)
  4. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫15.6K (BYN 2)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Belarus là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Belarus

Giá: Minsk   Hrodna   Brest   Baranavichy   Navapolatsk   Pinsk   Zhlobin   Babruysk   Orsha   Salihorsk  

Giá McDonald's tại Belarus: Minsk  

Giá pizza tại Belarus: Minsk  

Giá Burger King tại Belarus: Minsk  

Chi phí sống tại Belarus: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Belarus với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫15.6K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫23.4K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫39K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫31.2K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ