Giá nhà hàng tại Belarus

Xem thêm: giá thực phẩm   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí   Giá tại McDonald's   Giá của pizza   Giá tại Burger King  


Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Belarus không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Belarus là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Belarus?

Nếu chúng tôi đang tìm kiếm một nơi giá cả phải chăng để ăn, thì tại một nhà hàng giá rẻ, chúng tôi sẽ phải trả khoảng 194 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 116 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn bao gồm ba món ăn xung quanh 776 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 46.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá đầy đủ tại Belarus, bao gồm cả Cà phê, bia địa phương, Burger King hoặc quán bar tương tự, Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda, or nhà hàng tốt hơn cho một cặp đôi


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Belarus


Loại tiền tệ nào được sử dụng trong Belarus và tỷ lệ chuyển đổi là gì?

Tiền tệ trong Belarus Rúp Belarus (BYN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0129 Rúp Belarus. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,129 Rúp Belarus. Và ngược lại: Với 10 Rúp Belarus bạn có thể nhận được 77,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Bạn có thể ăn với giá rẻ ở Belarus không? Xem một bữa ăn tại McDonalds có giá bao nhiêu: Giá McDonald's tại Belarus


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Belarus là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Belarus

Giá: Minsk   Hrodna   Brest   Baranavichy   Navapolatsk   Pinsk   Zhlobin   Babruysk   Orsha   Salihorsk  

Giá McDonald's tại Belarus: Minsk  

Giá pizza tại Belarus: Minsk  

Giá Burger King tại Belarus: Minsk  


Giá nhà hàng rẻ ₫194K (₫116K - ₫388K)

nhà hàng rẻ

₫194K (₫116K - ₫388K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫23.3K (₫15.5K - ₫62.1K)

bia địa phương

₫23.3K (₫15.5K - ₫62.1K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫38.8K (₫23.3K - ₫54.3K)

Cà phê

₫38.8K (₫23.3K - ₫54.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.4K (₫7.76K - ₫23.3K)

chai nước

₫10.4K (₫7.76K - ₫23.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫116K (₫94.7K - ₫155K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫116K (₫94.7K - ₫155K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.2K (₫11.6K - ₫31K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.2K (₫11.6K - ₫31K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây chúng tôi trình bày giá hiện tại trong các nhà hàng, quán bar và thức ăn nhanh tại Belarus
(Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Giá thực phẩm và đồ uống trong các nhà hàng tại Belarus:

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫194K (BYN 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫776K (BYN 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫116K (BYN 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫23.3K (BYN 3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48.6K (BYN 6.3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.2K (BYN 2.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.4K (BYN 1.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫38.8K (BYN 5)
  9. Cà phê espresso ₫27.2K (BYN 3.5)
  10. Cheeseburger (đồ ăn nhanh) ₫34.9K (BYN 4.5)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Belarus

Thay đổi giá tại Cà Phê qua các năm: 2012: 14,7 N ₫(1,9 BYN), 2013: 16,1 N ₫(2,1 BYN), 2014: 18,4 N ₫(2,4 BYN), 2015: 13,6 N ₫(1,7 BYN), 2016: 10 N ₫(1,3 BYN), 2017: 12,3 N ₫(1,6 BYN) và 2018: 12 N ₫(1,5 BYN)

Belarus thay đổi giá cả: Cà phê cappuccino 2012-2018
Belarus thay đổi giá cả Cà phê cappuccino hikersbay.com

Thay đổi giá tại Nhà Hàng Tốt Hơn Cho Một Cặp Đôi qua các năm: 2012: 264 N ₫(34 BYN), 2013: 282 N ₫(36 BYN), 2014: 310 N ₫(40 BYN), 2015: 272 N ₫(35 BYN), 2016: 233 N ₫(30 BYN), 2017: 233 N ₫(30 BYN) và 2018: 233 N ₫(30 BYN)

Belarus thay đổi giá cả: Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món 2012-2018
Belarus thay đổi giá cả Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món hikersbay.com

dowehavetopaymoreforbeerintherestaurantthanweusedto?
Đây là giá bia tại 2012: 10,9 N ₫(1,4 BYN), 2013: 10,1 N ₫(1,3 BYN), 2014: 11,6 N ₫(1,5 BYN), 2015: 9,94 N ₫(1,3 BYN), 2016: 7,22 N ₫(0,93 BYN), 2017: 11,6 N ₫(1,5 BYN) và 2018: 11,9 N ₫(1,5 BYN).

Belarus thay đổi giá cả: Bia tươi (0,5 lít) 2012-2018
Belarus thay đổi giá cả Bia tươi (0,5 lít) hikersbay.com

Đồ uống có ga có chi phí cao hơn so với trước đây tại Belarus không?
Trung bình, một chai Cola hoặc Pepsi trong những năm gần đây có chi phí là: 2012: 9,24 N ₫(1,2 BYN), 2013: 7,92 N ₫(1 BYN), 2014: 8,62 N ₫(1,1 BYN), 2015: 6,99 N ₫(0,9 BYN), 2016: 4,58 N ₫(0,59 BYN), 2017: 5,43 N ₫(0,7 BYN) và 2018: 5,67 N ₫(0,73 BYN)

Belarus thay đổi giá cả: Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) 2012-2018
Belarus thay đổi giá cả Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chai Nước qua các năm: 2012: 6,13 N ₫(0,79 BYN), 2013: 5,28 N ₫(0,68 BYN), 2014: 5,2 N ₫(0,67 BYN), 2015: 5,05 N ₫(0,65 BYN), 2016: 2,87 N ₫(0,37 BYN), 2017: 3,49 N ₫(0,45 BYN) và 2018: 3,8 N ₫(0,49 BYN)

Belarus thay đổi giá cả: Nước (chai 0.33 lít) 2012-2018
Belarus thay đổi giá cả Nước (chai 0.33 lít) hikersbay.com