Giá Burger King tại Minsk

Burger King là một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh chuyên về hamburger đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ. Công ty có trụ sở chính tại Florida, được thành lập vào năm 1953 với tên gọi Insta-Burger King.


Một chiếc bánh hamburger giá bao nhiêu tại Burger King trong Minsk? Các loại bánh sandwich, khoai tây chiên và đồ uống khác giá bao nhiêu? Những gì khác có sẵn trên thực đơn tại Burger King trong Minsk?

Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy giá cả và các món trong thực đơn tại Burger King ở Minsk.


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy các món trong thực đơn có sẵn tại Burger King tại Minsk. Bạn có thể so sánh giá cả và xem những gì bánh mì kẹp thịt và bánh mì kẹp thịt có sẵn và giá bao nhiêu.

Phổ Biến Nhất

  1. Đầu bếp Angus (352g): $3.4 (BYN 11.3) (Ангус Шеф (352г))
  2. Whopper (264g): $2.1 (BYN 6.9) (Воппер (264г))
  3. Whopper với phô mai (286g): $2.3 (BYN 7.4) (Воппер с сыром (286г))
  4. King Nuggets L (9 chiếc 153g): $2.1 (BYN 6.9) (Кинг Наггетс L (9шт 153г))
  5. Combo với Chicken King (): $8.5 (BYN 28) (Комбо с Чикен Кингом (г))
  6. Double Whopper với phô mai (358g): $3 (BYN 9.9) (Двойной Воппер с сыром (358г))
  7. Cheddar Rodeo King (274g): $3 (BYN 9.8) (Чеддер Родео Кинг (274г))
  8. Tôm bó hoa vua (10 chiếc 471g): $5.3 (BYN 17.3) (Кинг Букет Креветки (10шт 471г))

Quay lại danh sách các danh mục

BỘ COMBO

  1. Combo lớn (886g): $8.8 (BYN 29) (Комбо по-крупному (886г))
  2. Combo chia sẻ (923g): $9.1 (BYN 30) (Комбо не ешь один (923г))
  3. Combo Hoàng Gia (): $10.3 (BYN 34) (Комбо по-королевски (г))

Quay lại danh sách các danh mục

BÁNH MÌ KẸP THỊT VÀ BÁNH MÌ CUỘN

  1. Cheddar Rodeo King XL (346g): $4 (BYN 13.2) (Чеддер Родео Кинг XL (346г))
  2. Gà Cheddar Rodeo (272g): $2.9 (BYN 9.5) (Чикен Чеддер Родео (272г))
  3. Gà Cheddar Rodeo cuộn (225g): $2.3 (BYN 7.4) (Чикен Чеддер Родео Ролл (225г))
  4. Đầu bếp Angus XL (486g): $4.6 (BYN 15.2) (Ангус Шеф XL (486г))
  5. Angus Teriyaki (318g): $3.8 (BYN 12.3) (Ангус Терияки (318г))
  6. Angus Teriyaki XL (448g): $4.8 (BYN 15.7) (Ангус Терияки XL (448г))
  7. Big King (203g): $1.9 (BYN 6.1) (Биг Кинг (203г))
  8. Chicken King (264g): $1.8 (BYN 5.8) (Чикен Кинг (264г))
  9. Shrimp King (196g): $2.4 (BYN 7.9) (Шримп Кинг (196г))
  10. Bánh mì cuộn tôm (174g): $2.4 (BYN 7.7) (Шримп Ролл (174г))
  11. Cuộn Whopper (190g): $2.3 (BYN 7.4) (Воппер Ролл (190г))
  12. Double Whopper (336g): $2.9 (BYN 9.5) (Двойной Воппер (336г))
  13. Bánh mì kẹp phô mai đôi (159g): $1.5 (BYN 4.9) (Двойной ЧизБургер (159г))
  14. Cuộn Caesar (194g): $2.2 (BYN 7.1) (Цезарь Ролл (194г))
  15. Burger Whopper Thịt nướng (261g): $2.3 (BYN 7.5) (Бургер Воппер Барбекю (261г))
  16. Burger Steakhouse (239g): $2.7 (BYN 8.8) (Бургер Стейкхауз (239г))
  17. Bánh mì kẹp thịt Cheesy Joe (243g): $2.3 (BYN 7.5) (Бургер Сырный Джо (243г))
  18. Burger gà nướng sốt barbecue (221g): $2.4 (BYN 7.9) (Бургер Гриль Чикен Барбекю (221г))

Quay lại danh sách các danh mục

KHOAI TÂY

  1. Khoai tây kiểu quê L (153g): $1.2 (BYN 3.9) (Картофель деревенский L (153г))
  2. Khoai tây kiểu quê M (132g): $1.1 (BYN 3.6) (Картофель деревенский M (132г))
  3. Vua Khoai Tây Chiên L (126g): $1.2 (BYN 3.8) (Кинг Фри L (126г))
  4. Khoai tây chiên King XXL (161g): $1.2 (BYN 3.9) (Кинг Фри XXL (161г))

Quay lại danh sách các danh mục

BỮA ĂN VUA

  1. Bó hoa vua - Lớn Mix (601g): $4.7 (BYN 15.4) (Кинг Букет - Большой Микс (601г))
  2. Bó hoa King - Khoai tây chiên King (600g): $3.3 (BYN 10.9) (Кинг Букет - Кинг Фри (600г))
  3. Bó Hoa King - Hỗn Hợp Snack (461g): $3.8 (BYN 12.4) (Кинг Букет - Снек Микс (461г))
  4. Bó hoa vua - Snack Duet (481g): $3.8 (BYN 12.5) (Кинг Букет - Снэк Дуэт (481г))
  5. Vua Gow Kiểu Nông Thôn (206g): $1.2 (BYN 3.9) (Кинг Гоу Деревенский (206г))
  6. Vua Nuggets (176g): $1.8 (BYN 5.8) (Кинг Гоу Наггетсы (176г))
  7. King Go với tôm (146g): $2.4 (BYN 7.7) (Кинг Гоу с Креветками (146г))

Quay lại danh sách các danh mục

TÔM

  1. Tôm bó hoa vua XXL (30 chiếc 540g): $11.3 (BYN 37) (Кинг Букет Креветки XXL (30шт 540г))
  2. Tôm King (15 cái 270g): $5.6 (BYN 18.4) (Креветки Кинг (15шт 270г))
  3. Tôm King (5 cái 90g): $2.5 (BYN 8.3) (Креветки Кинг (5шт 90г))
  4. Tôm King (8 cái 144g): $4 (BYN 13.2) (Креветки Кинг (8шт 144г))

Quay lại danh sách các danh mục

Món ăn nhẹ

  1. King Nuggets M (5 cái 85g): $1.6 (BYN 5.1) (Кинг Наггетс M (5шт 85г))
  2. Cánh XXL (868g): $8.1 (BYN 27) (Крылышки XXL (868г))
  3. Cánh L (232g): $2.7 (BYN 8.7) (Крылья L (232г))
  4. Cánh M (147g): $1.7 (BYN 5.6) (Крылья M (147г))
  5. Cánh XL (15 cái 441g): $4.4 (BYN 14.5) (Крылья XL (15шт 441г))
  6. Vòng hành tây L (90g): $1.2 (BYN 3.9) (Луковые колечки L (90г))
  7. Vòng hành tây M (60g): $1 (BYN 3.4) (Луковые колечки M (60г))
  8. Phô mai medallions L (75g): $1.4 (BYN 4.6) (Сырные медальоны L (75г))
  9. Huy chương phô mai XXL (105g): $1.8 (BYN 6) (Сырные медальоны XXL (105г))

Quay lại danh sách các danh mục

NƯỚC XỐT

  1. Sốt ketchup: $0.26 (BYN 0.85) (Кетчуп)
  2. Nước sốt Đảo (25g): $0.26 (BYN 0.85) (Соус островов (25г))
  3. Sốt thịt nướng (25g): $0.26 (BYN 0.85) (Соус Барбекю (25г))
  4. Sốt mù tạt (25g): $0.26 (BYN 0.85) (Соус Горчичный (25г))
  5. Sốt cà ri (25g): $0.26 (BYN 0.85) (Соус Карри (25г))
  6. Sốt chua ngọt (25g): $0.26 (BYN 0.85) (Соус Кисло-сладкий (25г))
  7. Sốt Parmesan (25g): $0.26 (BYN 0.85) (Соус Пармеджано (25г))
  8. Sốt tỏi (25g): $0.26 (BYN 0.85) (Соус Чесночный (25г))

Quay lại danh sách các danh mục

MÓN TRÁNG MIỆNG

  1. Bánh pho mát với sốt lingonberry (120 25g): $1.3 (BYN 4.4) (Сырники с брусничным соусом (120 25г))
  2. Bánh cuộn quế (52g): $0.89 (BYN 2.9) (Улитка с корицей (52г))

Quay lại danh sách các danh mục

ĐỒ UỐNG VÀ COCKTAIL

  1. Cappuccino vani (300ml): $1.4 (BYN 4.5) (Ванильный Капучино (300мл))
  2. Latte vani (300ml): $1.4 (BYN 4.5) (Ванильный Латте (300мл))
  3. Nước khoáng aqua minerale lấp lánh (500ml): $0.55 (BYN 1.8) (Вода Aqua Minerale газ (500мл))
  4. 7 UP (500ml): $1 (BYN 3.3) (7 UP (500мл))
  5. Cà phê Cappuccino (300ml): $1.3 (BYN 4.3) (Капучино (300мл))
  6. Cappuccino Caramel (300ml): $1.4 (BYN 4.5) (Карамельный Капучино (300мл))
  7. Caramel Latte (300ml): $1.4 (BYN 4.5) (Карамельный Латте (300мл))
  8. 7 UP (ml): $1.2 (BYN 3.9) (7 UP (мл))
  9. Americano (300ml): $1.2 (BYN 4) (Американо (300мл))
  10. Latte (300ml): $1.3 (BYN 4.3) (Латте (300мл))
  11. Lipton Trà Xanh (500ml): $0.79 (BYN 2.6) (Липтон зеленый (500мл))
  12. Cappuccino hạnh nhân (300ml): $1.4 (BYN 4.5) (Миндальный Капучино (300мл))
  13. Latte hạnh nhân (300ml): $1.4 (BYN 4.5) (Миндальный Латте (300мл))
  14. Mirinda (500ml): $1 (BYN 3.3) (Миринда (500мл))
  15. Mirinda (ml): $1.2 (BYN 3.9) (Миринда (мл))
  16. Nước ép cam (200ml): $0.46 (BYN 1.5) (Нектар Апельсиновый Фруктовый сад (200мл))
  17. Pepsi (500ml): $1 (BYN 3.3) (Пепси (500мл))
  18. Pepsi MAX (500ml): $1 (BYN 3.3) (Пепси MAX (500мл))
  19. Pepsi Mâm xôi (500ml): $1 (BYN 3.3) (Пепси Малина (500мл))
  20. Pepsi MAX (ml): $1.2 (BYN 3.9) (Пепси MAX (мл))
  21. Pepsi Mâm xôi (ml): $1.2 (BYN 3.9) (Пепси Малина (мл))
  22. Trà xanh tiêu chuẩn. (300ml): $0.73 (BYN 2.4) (Чай зеленый станд. (300мл))
  23. Trà đen (300ml): $0.73 (BYN 2.4) (Чай черный станд. (300мл))

Quay lại danh sách các danh mục

MỤC THÊM

  1. Khăn ăn ướt: $0.076 (BYN 0.25) (Влажная Салфетка)

Quay lại danh sách các danh mục