Giá cả tại Mogilev

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mogilev? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mogilev.

Mogilev thay đổi giá cả hikersbay.com
Mogilev Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Mogilev là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mogilev có cao hơn so với nước Mỹ không? Mogilev - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Mogilev: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Belarus Rúp Belarus (BYN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0129 Rúp Belarus. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,129 Rúp Belarus. Và ngược lại: Với 10 Rúp Belarus bạn có thể nhận được 77,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Belarus so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Chi phí sinh hoạt ở Mogilev thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 60%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.

Khách sạn có đắt không tại Mogilev? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mogilev?

Giá trung bình của chỗ ở tại Belarus là ₫678K (BYN 88). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫512K (BYN 66) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.08M (BYN 140) tại Belarus


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mogilev? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mogilev không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Mogilev, chẳng hạn như: cà chua, Pho mát, Táo, bánh mì, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mogilev không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mogilev là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mogilev?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 155 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 92.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 774 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 48.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mogilev, bao gồm cả cà chua, Pho mát, Táo, bánh mì, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Mogilev trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Litva, Latvia, Ukraina, Ba Lan, and Estonia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mogilev

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mogilev

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mogilev

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mogilev

Mogilev - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.35M (₫940K - ₫1.94M)

Phí

₫1.35M (₫940K - ₫1.94M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫272K (₫209K - ₫348K)

Internet

₫272K (₫209K - ₫348K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.66M (₫542K - ₫3.48M)

quần Jean

₫1.66M (₫542K - ₫3.48M)
25% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.87M

thu nhập trung bình

₫9.87M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.39M (₫3.1M - ₫5.42M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.39M (₫3.1M - ₫5.42M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.42M (₫3.87M - ₫7.74M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.42M (₫3.87M - ₫7.74M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13K (₫7.74K - ₫21.3K)

bánh mì

₫13K (₫7.74K - ₫21.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫134K (₫92.9K - ₫248K)

Pho mát

₫134K (₫92.9K - ₫248K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27K (₫19.1K - ₫46.4K)

Gạo

₫27K (₫19.1K - ₫46.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫51.8K (₫16K - ₫77.4K)

cà chua

₫51.8K (₫16K - ₫77.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.5K (₫31K - ₫54.2K)

Chuối

₫40.5K (₫31K - ₫54.2K)
Giá cả ở 4,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫139K (₫92.9K - ₫232K)

Rượu

₫139K (₫92.9K - ₫232K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫155K (₫116K - ₫387K)

nhà hàng rẻ

₫155K (₫116K - ₫387K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.2K (₫15.5K - ₫61.9K)

bia địa phương

₫24.2K (₫15.5K - ₫61.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.2K (₫21.7K - ₫54.2K)

Cà phê

₫30.2K (₫21.7K - ₫54.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.8K (₫7.74K - ₫23.2K)

chai nước

₫10.8K (₫7.74K - ₫23.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫92.9K (₫92.9K - ₫155K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫92.9K (₫92.9K - ₫155K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.8K (₫10.1K - ₫37.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.8K (₫10.1K - ₫37.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mogilev

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫14.4K (BYN 1.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13K (BYN 1.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.2K (BYN 3.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫134K (BYN 17.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.1K (BYN 1.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫139K (BYN 18)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.5K (BYN 2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.1K (BYN 4.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫38.7K (BYN 5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫87.7K (BYN 11.3)
  11. Táo (1kg) ₫24.9K (BYN 3.2)
  12. Cam (1kg) ₫43.2K (BYN 5.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11K (BYN 1.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.6K (BYN 4.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫27K (BYN 3.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫51.8K (BYN 6.7)
  17. Chuối (1kg) ₫40.5K (BYN 5.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫15.6K (BYN 2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫152K (BYN 19.7)

Giá Trong Nhà Hàng Mogilev

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫155K (BYN 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫774K (BYN 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫92.9K (BYN 12)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.2K (BYN 3.1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.3K (BYN 6.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.8K (BYN 2.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.8K (BYN 1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.2K (BYN 3.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Mogilev

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.19K (BYN 0.8)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫360K (BYN 47)
  3. Xăng (1 lít) ₫18.5K (BYN 2.4)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫445M (BYN 57.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.39M (BYN 567)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.35M (BYN 433)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.29M (BYN 1.2K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.42M (BYN 700)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.35M (BYN 174)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫272K (BYN 35)
  11. numb_34 ₫135K (BYN 17.5)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.66M (BYN 214)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫568K (BYN 73)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.94M (BYN 250)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.42M (BYN 183)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫414M (BYN 53.5K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.91M (BYN 1.02K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫18.7M (BYN 2.42K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫115M (BYN 14.9K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫11.4M (BYN 1.47K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.87M (BYN 1.28K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.2K (BYN 1.7)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.74K (BYN 1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫46.4K (BYN 6)

Mogilev chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Mogilev Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Mogilev

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫800K (BYN 103)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫331K (BYN 43)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫116K (BYN 15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Belarus là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Belarus

Giá: Minsk   Hrodna   Brest   Baranavichy   Navapolatsk   Pinsk   Zhlobin   Babruysk   Orsha   Salihorsk  

Giá McDonald's tại Belarus: Minsk  

Giá pizza tại Belarus: Minsk  

Giá Burger King tại Belarus: Minsk  

Chi phí sống tại Belarus: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Belarus với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫24.2K (₫15.5K - ₫61.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫139K (₫92.9K - ₫232K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫134K (₫92.9K - ₫248K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.8K (₫7.74K - ₫23.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13K (₫7.74K - ₫21.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.66M (₫542K - ₫3.48M)
25% hơn nước Mỹ